Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 19/10/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 19/10/2020
XSHCM - Loại vé: 10D2
Giải ĐB
567363
Giải nhất
76013
Giải nhì
03161
Giải ba
79332
64319
Giải tư
93536
38071
94902
85927
86451
68138
64036
Giải năm
5254
Giải sáu
1149
7399
7035
Giải bảy
958
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
402
5,6,713,9
0,327
1,632,5,62,8
540,9
351,4,8
3261,3
271
3,58 
1,4,999
 
Ngày: 19/10/2020
XSDT - Loại vé: H42
Giải ĐB
753846
Giải nhất
57855
Giải nhì
26383
Giải ba
72853
42781
Giải tư
36622
54758
88346
31338
94006
97120
21236
Giải năm
7579
Giải sáu
7754
8935
2041
Giải bảy
931
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
206
3,4,81 
220,2,9
5,831,5,6,8
541,62
3,553,4,5,8
0,3,426 
 79
3,581,3
2,79 
 
Ngày: 19/10/2020
XSCM - Loại vé: T10K3
Giải ĐB
690729
Giải nhất
21484
Giải nhì
16206
Giải ba
44620
34290
Giải tư
82904
01975
94756
51565
97040
96851
51782
Giải năm
4766
Giải sáu
7233
6681
0625
Giải bảy
753
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2,4,904,6
52,81 
820,5,9
3,533
0,840
2,6,7512,3,6
0,5,665,6
 75
 81,2,4
290
 
Ngày: 19/10/2020
15RS-8RS-4RS-6RS-9RS-10RS
Giải ĐB
18225
Giải nhất
46995
Giải nhì
70204
95090
Giải ba
24476
39264
86783
15308
38820
47735
Giải tư
8388
9723
6681
6047
Giải năm
7307
7644
6567
4367
9128
6418
Giải sáu
334
018
291
Giải bảy
46
19
77
09
ChụcSốĐ.Vị
2,904,7,8,9
8,9182,9
 20,3,5,8
2,834,5
0,3,4,644,6,7
2,3,95 
4,764,72
0,4,62,776,7
0,12,2,881,3,8
0,190,1,5
 
Ngày: 19/10/2020
XSTTH
Giải ĐB
543636
Giải nhất
51933
Giải nhì
17908
Giải ba
25164
84886
Giải tư
99353
54049
73861
54180
97802
38456
19120
Giải năm
3656
Giải sáu
1439
8035
8153
Giải bảy
921
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
2,802,8
2,6,71 
020,1
3,5233,5,6,9
649
3532,62
3,52,861,4
 71
080,6
3,49 
 
Ngày: 19/10/2020
XSPY
Giải ĐB
949641
Giải nhất
46962
Giải nhì
06739
Giải ba
44210
50582
Giải tư
80189
45433
81634
69085
32883
63594
21225
Giải năm
9176
Giải sáu
7968
0366
4655
Giải bảy
577
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
10 
410
6,825
3,833,4,9
3,5,941
2,5,854,5
6,762,6,8
776,7
682,3,5,9
3,894