|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
14613 |
Giải nhất |
30643 |
Giải nhì |
47296 64127 |
Giải ba |
07452 59434 33491 29432 52160 63793 |
Giải tư |
7248 0359 8346 6404 |
Giải năm |
4967 1317 4677 8187 1505 2217 |
Giải sáu |
192 442 506 |
Giải bảy |
34 76 99 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,5,6 | 9 | 1 | 3,72 | 3,4,5,9 | 2 | 6,7 | 1,4,9 | 3 | 2,42 | 0,32 | 4 | 2,3,6,8 | 0 | 5 | 2,9 | 0,2,4,7 9 | 6 | 0,7 | 12,2,6,7 8 | 7 | 6,7 | 4 | 8 | 7 | 5,9 | 9 | 1,2,3,6 9 |
|
|
Giải ĐB |
29539 |
Giải nhất |
92285 |
Giải nhì |
36698 32134 |
Giải ba |
25800 62200 92988 89923 96095 31680 |
Giải tư |
0834 2474 5278 0473 |
Giải năm |
2230 3020 9906 1647 4871 1894 |
Giải sáu |
178 641 625 |
Giải bảy |
16 81 71 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,3,8 | 0 | 02,6 | 4,72,8 | 1 | 6 | 8 | 2 | 0,3,5 | 2,7 | 3 | 0,42,9 | 32,7,9 | 4 | 1,7 | 2,8,9 | 5 | | 0,1 | 6 | | 4 | 7 | 12,3,4,82 | 72,8,9 | 8 | 0,1,2,5 8 | 3 | 9 | 4,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
68585 |
Giải nhất |
78440 |
Giải nhì |
94846 83179 |
Giải ba |
52448 35972 07845 95599 08865 64268 |
Giải tư |
9181 7003 6324 5539 |
Giải năm |
1648 2350 3563 0687 8035 6740 |
Giải sáu |
185 205 703 |
Giải bảy |
30 90 66 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,5,9 | 0 | 32,5 | 8 | 1 | | 7 | 2 | 4 | 02,6 | 3 | 0,5,9 | 2 | 4 | 02,5,6,82 | 0,3,4,6 82 | 5 | 0 | 4,6,9 | 6 | 3,5,6,8 | 8 | 7 | 2,9 | 42,6 | 8 | 1,52,7 | 3,7,9 | 9 | 0,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
61165 |
Giải nhất |
44567 |
Giải nhì |
27798 30957 |
Giải ba |
77438 90113 86427 52833 20583 52033 |
Giải tư |
6943 4927 0344 0106 |
Giải năm |
5148 8712 7925 4946 9146 3357 |
Giải sáu |
840 332 188 |
Giải bảy |
37 36 33 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6 | | 1 | 2,3 | 1,3 | 2 | 5,72 | 1,33,4,8 | 3 | 2,33,6,7 8 | 4 | 4 | 0,3,4,62 8 | 2,6 | 5 | 72 | 0,3,42 | 6 | 5,7 | 22,3,52,6 7 | 7 | 7 | 3,4,8,9 | 8 | 3,8 | | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
08294 |
Giải nhất |
53318 |
Giải nhì |
67613 47624 |
Giải ba |
45715 36443 53579 13119 63396 64525 |
Giải tư |
5127 4584 1442 5678 |
Giải năm |
5610 4718 4781 5593 7986 9633 |
Giải sáu |
692 037 840 |
Giải bảy |
85 83 62 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | | 8 | 1 | 0,3,5,82 9 | 4,6,9 | 2 | 4,5,7 | 1,3,4,8 9 | 3 | 3,7 | 2,8,9 | 4 | 0,2,3,7 | 1,2,8 | 5 | | 8,9 | 6 | 2 | 2,3,4 | 7 | 8,9 | 12,7 | 8 | 1,3,4,5 6 | 1,7 | 9 | 2,3,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
58038 |
Giải nhất |
30473 |
Giải nhì |
02353 99831 |
Giải ba |
06306 73073 95081 50799 52033 95033 |
Giải tư |
7236 3392 2630 0744 |
Giải năm |
8375 7012 1923 6954 5704 3545 |
Giải sáu |
005 559 489 |
Giải bảy |
05 12 99 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 4,52,6 | 3,8 | 1 | 22 | 12,9 | 2 | 3 | 2,32,5,72 | 3 | 0,1,32,6 8 | 0,4,5 | 4 | 4,5 | 02,4,7 | 5 | 3,4,9 | 0,3 | 6 | 0 | | 7 | 32,5 | 3 | 8 | 1,9 | 5,8,92 | 9 | 2,92 |
|
|
Giải ĐB |
81636 |
Giải nhất |
20400 |
Giải nhì |
79609 66006 |
Giải ba |
64418 07667 56587 54738 72342 29170 |
Giải tư |
6227 0524 9114 9120 |
Giải năm |
0315 7263 9675 1202 2781 1525 |
Giải sáu |
015 811 207 |
Giải bảy |
00 66 62 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,7 | 0 | 02,2,6,7 9 | 1,8 | 1 | 1,4,52,8 | 0,4,6 | 2 | 0,4,5,7 | 6 | 3 | 62,8 | 1,2 | 4 | 2 | 12,2,7 | 5 | | 0,32,6 | 6 | 2,3,6,7 | 0,2,6,8 | 7 | 0,5 | 1,3 | 8 | 1,7 | 0 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|