|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
44900 |
Giải nhất |
01901 |
Giải nhì |
42632 14394 |
Giải ba |
30320 97647 07411 77685 83007 19932 |
Giải tư |
2110 1159 1924 6040 |
Giải năm |
1728 2230 6406 1103 0816 3736 |
Giải sáu |
483 540 546 |
Giải bảy |
90 11 76 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 42,9 | 0 | 0,1,3,6 7 | 0,12 | 1 | 0,12,6 | 32 | 2 | 0,4,8 | 0,8 | 3 | 0,22,6 | 2,9 | 4 | 02,6,72 | 8 | 5 | 9 | 0,1,3,4 7 | 6 | | 0,42 | 7 | 6 | 2 | 8 | 3,5 | 5 | 9 | 0,4 |
|
|
Giải ĐB |
46168 |
Giải nhất |
35100 |
Giải nhì |
45442 42480 |
Giải ba |
59444 14247 49844 40976 69608 87369 |
Giải tư |
5588 2058 0613 8750 |
Giải năm |
6544 4735 2565 6190 1993 0367 |
Giải sáu |
883 262 435 |
Giải bảy |
00 98 38 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,8,9 | 0 | 02,3,8 | | 1 | 3 | 4,6 | 2 | | 0,1,8,9 | 3 | 52,8 | 43 | 4 | 2,43,7 | 32,6 | 5 | 0,8 | 7 | 6 | 2,5,7,8 9 | 4,6 | 7 | 6 | 0,3,5,6 8,9 | 8 | 0,3,8 | 6 | 9 | 0,3,8 |
|
|
Giải ĐB |
23588 |
Giải nhất |
71527 |
Giải nhì |
76950 30288 |
Giải ba |
96471 40220 52454 59932 42071 81229 |
Giải tư |
4262 5232 5767 4869 |
Giải năm |
2409 3851 3971 1381 0050 1355 |
Giải sáu |
826 292 764 |
Giải bảy |
85 42 94 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52 | 0 | 9 | 2,5,73,8 | 1 | | 32,4,6,9 | 2 | 0,1,6,7 9 | | 3 | 22 | 5,6,9 | 4 | 2 | 5,8 | 5 | 02,1,4,5 | 2 | 6 | 2,4,7,9 | 2,6 | 7 | 13 | 82 | 8 | 1,5,82 | 0,2,6 | 9 | 2,4 |
|
|
Giải ĐB |
18467 |
Giải nhất |
74831 |
Giải nhì |
62798 41578 |
Giải ba |
49359 94345 36789 21770 63082 39644 |
Giải tư |
7280 7650 3258 4403 |
Giải năm |
3450 5707 6461 8929 0875 5656 |
Giải sáu |
924 622 968 |
Giải bảy |
67 22 18 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,7,8 | 0 | 3,7 | 3,6 | 1 | 2,8 | 1,22,8 | 2 | 22,4,9 | 0 | 3 | 1 | 2,4 | 4 | 4,5 | 4,7 | 5 | 02,6,8,9 | 5 | 6 | 1,72,8 | 0,62 | 7 | 0,5,8 | 1,5,6,7 9 | 8 | 0,2,9 | 2,5,8 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
07223 |
Giải nhất |
61711 |
Giải nhì |
46855 95485 |
Giải ba |
73737 84609 41964 12536 62049 18346 |
Giải tư |
3979 5828 3379 9170 |
Giải năm |
9326 2811 8997 8427 1850 8596 |
Giải sáu |
869 181 503 |
Giải bảy |
62 55 04 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 3,4,9 | 12,8 | 1 | 12 | 6 | 2 | 3,6,7,8 | 0,2 | 3 | 6,7 | 0,6 | 4 | 6,9 | 52,8 | 5 | 0,52 | 2,3,4,9 | 6 | 2,4,92 | 2,3,9 | 7 | 0,92 | 2 | 8 | 1,5 | 0,4,62,72 | 9 | 6,7 |
|
|
Giải ĐB |
96594 |
Giải nhất |
37031 |
Giải nhì |
48755 54059 |
Giải ba |
64822 14429 05518 87777 12215 51378 |
Giải tư |
1427 5481 4571 9027 |
Giải năm |
8657 1756 9798 0143 7424 7734 |
Giải sáu |
772 877 409 |
Giải bảy |
93 21 02 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 2,3,7,8 | 1 | 5,8 | 0,2,7 | 2 | 1,2,4,72 9 | 4,9 | 3 | 1,4 | 2,3,9 | 4 | 3 | 1,5 | 5 | 5,6,7,9 | 5 | 6 | | 22,5,72,8 | 7 | 1,2,72,8 | 1,7,9 | 8 | 1,7 | 0,2,5 | 9 | 3,4,8 |
|
|
Giải ĐB |
05545 |
Giải nhất |
79663 |
Giải nhì |
59815 06489 |
Giải ba |
12737 03519 00128 81465 26013 57782 |
Giải tư |
7986 9249 7349 9397 |
Giải năm |
1544 4367 5667 8413 2811 4317 |
Giải sáu |
251 315 489 |
Giải bảy |
67 85 97 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 1,5 | 1 | 1,32,52,7 9 | 8 | 2 | 8 | 12,6 | 3 | 7 | 4 | 4 | 4,5,92 | 12,4,6,8 | 5 | 1 | 8 | 6 | 3,5,73 | 1,3,63,92 | 7 | | 2 | 8 | 2,5,6,92 | 0,1,42,82 | 9 | 72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|