|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
24049 |
Giải nhất |
13325 |
Giải nhì |
98535 16883 |
Giải ba |
01152 57368 78542 00798 72766 19845 |
Giải tư |
0271 9983 6906 8526 |
Giải năm |
9738 2948 7585 9870 8702 3554 |
Giải sáu |
687 217 133 |
Giải bảy |
13 67 78 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,6 | 7 | 1 | 3,7 | 0,2,4,5 | 2 | 2,5,6 | 1,3,82 | 3 | 3,5,8 | 5 | 4 | 2,5,8,9 | 2,3,4,8 | 5 | 2,4 | 0,2,6 | 6 | 6,7,8 | 1,6,8 | 7 | 0,1,8 | 3,4,6,7 9 | 8 | 32,5,7 | 4 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
46416 |
Giải nhất |
27906 |
Giải nhì |
36998 31805 |
Giải ba |
01280 05914 35543 94308 02920 83986 |
Giải tư |
2642 7281 7152 5097 |
Giải năm |
2431 9007 6147 0437 6339 7056 |
Giải sáu |
506 865 806 |
Giải bảy |
27 12 86 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 5,63,7,8 | 3,7,8 | 1 | 2,4,6 | 1,4,5 | 2 | 0,7 | 4 | 3 | 1,7,9 | 1 | 4 | 2,3,7 | 0,6 | 5 | 2,6 | 03,1,5,82 | 6 | 5 | 0,2,3,4 9 | 7 | 1 | 0,9 | 8 | 0,1,62 | 3 | 9 | 7,8 |
|
|
Giải ĐB |
90354 |
Giải nhất |
08135 |
Giải nhì |
78392 38911 |
Giải ba |
77771 56759 38562 99380 54549 06840 |
Giải tư |
7740 8977 9890 7693 |
Giải năm |
0727 7739 3343 8907 0891 7125 |
Giải sáu |
251 088 423 |
Giải bảy |
29 75 06 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8,9 | 0 | 6,7 | 1,5,7,9 | 1 | 1 | 6,9 | 2 | 3,5,7,9 | 2,4,9 | 3 | 5,9 | 52 | 4 | 02,3,9 | 2,3,7 | 5 | 1,42,9 | 0 | 6 | 2 | 0,2,7 | 7 | 1,5,7 | 8 | 8 | 0,8 | 2,3,4,5 | 9 | 0,1,2,3 |
|
|
Giải ĐB |
58507 |
Giải nhất |
78398 |
Giải nhì |
47369 15246 |
Giải ba |
51446 01180 62560 55375 37263 30151 |
Giải tư |
0004 9608 5898 0727 |
Giải năm |
0209 7641 8392 0926 1259 1744 |
Giải sáu |
092 095 262 |
Giải bảy |
57 73 25 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 4,7,8,9 | 4,5 | 1 | | 6,92 | 2 | 5,6,7,8 | 6,7 | 3 | | 0,4 | 4 | 1,4,62 | 2,7,9 | 5 | 1,7,9 | 2,42 | 6 | 0,2,3,9 | 0,2,5 | 7 | 3,5 | 0,2,92 | 8 | 0 | 0,5,6 | 9 | 22,5,82 |
|
|
Giải ĐB |
17577 |
Giải nhất |
34681 |
Giải nhì |
23167 18067 |
Giải ba |
17989 06776 51618 85587 55314 71375 |
Giải tư |
6750 8634 3091 8847 |
Giải năm |
8961 3530 2117 4336 9339 0488 |
Giải sáu |
683 526 152 |
Giải bảy |
41 90 56 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | | 4,6,8,9 | 1 | 4,7,8 | 5 | 2 | 6 | 8 | 3 | 0,4,6,9 | 1,3,4 | 4 | 1,4,7 | 7 | 5 | 0,2,6 | 2,3,5,7 | 6 | 1,72 | 1,4,62,7 8 | 7 | 5,6,7 | 1,8 | 8 | 1,3,7,8 9 | 3,8 | 9 | 0,1 |
|
|
Giải ĐB |
35229 |
Giải nhất |
99816 |
Giải nhì |
48247 28749 |
Giải ba |
41022 16200 89236 13696 86630 64388 |
Giải tư |
7143 0110 2286 3258 |
Giải năm |
5473 3542 6649 5923 0197 8699 |
Giải sáu |
995 870 504 |
Giải bảy |
32 95 99 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,7 | 0 | 0,4 | | 1 | 0,6 | 2,3,4 | 2 | 2,3,9 | 2,4,72 | 3 | 0,2,6 | 0 | 4 | 2,3,7,92 | 92 | 5 | 8 | 1,3,8,9 | 6 | | 4,9 | 7 | 0,32 | 5,8 | 8 | 6,8 | 2,42,92 | 9 | 52,6,7,92 |
|
|
Giải ĐB |
03830 |
Giải nhất |
82039 |
Giải nhì |
40066 54037 |
Giải ba |
11177 46436 78909 27690 57831 58864 |
Giải tư |
1851 4522 9809 7672 |
Giải năm |
8645 3469 3828 6830 4794 1235 |
Giải sáu |
385 113 374 |
Giải bảy |
48 91 27 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,9 | 0 | 6,92 | 3,5,9 | 1 | 3 | 2,7 | 2 | 2,7,8 | 1 | 3 | 02,1,5,6 7,9 | 6,7,9 | 4 | 5,8 | 3,4,8 | 5 | 1 | 0,3,6 | 6 | 4,6,9 | 2,3,7 | 7 | 2,4,7 | 2,4 | 8 | 5 | 02,3,6 | 9 | 0,1,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|