|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
21423 |
Giải nhất |
52724 |
Giải nhì |
73607 73054 |
Giải ba |
34787 68911 55917 74821 05331 07407 |
Giải tư |
4973 7775 9551 1559 |
Giải năm |
3387 3563 4738 9844 8431 7037 |
Giải sáu |
017 634 132 |
Giải bảy |
09 53 06 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,72,9 | 1,2,32,5 | 1 | 1,72 | 3 | 2 | 1,3,4 | 2,5,6,7 | 3 | 12,2,4,7 8 | 2,3,4,5 | 4 | 4 | 6,7 | 5 | 1,3,4,9 | 0 | 6 | 3,5 | 02,12,3,82 | 7 | 3,5 | 3 | 8 | 72 | 0,5 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
00998 |
Giải nhất |
37937 |
Giải nhì |
69634 98952 |
Giải ba |
16057 77205 25923 53414 40600 22385 |
Giải tư |
1106 5934 9070 7414 |
Giải năm |
5229 3858 8615 6419 2183 5014 |
Giải sáu |
829 218 375 |
Giải bảy |
58 41 75 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,5,6 | 4 | 1 | 43,5,8,9 | 5 | 2 | 3,4,92 | 2,8 | 3 | 42,7 | 13,2,32 | 4 | 1 | 0,1,72,8 | 5 | 2,7,82 | 0 | 6 | | 3,5 | 7 | 0,52 | 1,52,9 | 8 | 3,5 | 1,22 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
85983 |
Giải nhất |
16814 |
Giải nhì |
44750 67850 |
Giải ba |
22649 89258 86950 51340 23486 11418 |
Giải tư |
7713 9110 3341 7024 |
Giải năm |
8581 3660 1468 1742 7414 0007 |
Giải sáu |
005 602 372 |
Giải bảy |
94 06 35 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,53,6 | 0 | 2,5,6,7 | 4,8 | 1 | 0,3,42,8 | 0,4,7,8 | 2 | 4 | 1,8 | 3 | 5 | 12,2,9 | 4 | 0,1,2,9 | 0,3 | 5 | 03,8 | 0,8 | 6 | 0,8 | 0 | 7 | 2 | 1,5,6 | 8 | 1,2,3,6 | 4 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
93060 |
Giải nhất |
79907 |
Giải nhì |
58018 97198 |
Giải ba |
77895 77488 03695 04485 99691 97185 |
Giải tư |
1093 4879 9583 4975 |
Giải năm |
2455 7766 1097 8824 4779 8163 |
Giải sáu |
048 815 495 |
Giải bảy |
17 65 58 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7 | 9 | 1 | 5,7,8 | | 2 | 4 | 6,8,9 | 3 | | 2,9 | 4 | 8 | 1,5,6,7 82,93 | 5 | 5,8 | 6 | 6 | 0,3,5,6 | 0,1,9 | 7 | 5,92 | 1,4,5,8 9 | 8 | 3,52,8 | 72 | 9 | 1,3,4,53 7,8 |
|
|
Giải ĐB |
98565 |
Giải nhất |
40560 |
Giải nhì |
13926 55752 |
Giải ba |
00960 43996 77458 55866 96201 48172 |
Giải tư |
9519 9179 7579 3626 |
Giải năm |
3947 8889 5427 7650 4775 4811 |
Giải sáu |
096 998 548 |
Giải bảy |
70 56 96 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62,7 | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 1,9 | 5,7 | 2 | 62,7 | | 3 | | | 4 | 7,8 | 6,7 | 5 | 0,2,6,7 8 | 22,5,6,93 | 6 | 02,5,6 | 2,4,5 | 7 | 0,2,5,92 | 4,5,9 | 8 | 9 | 1,72,8 | 9 | 63,8 |
|
|
Giải ĐB |
16873 |
Giải nhất |
28319 |
Giải nhì |
27102 94927 |
Giải ba |
28929 27106 77784 88353 86979 30885 |
Giải tư |
3619 7966 6558 2339 |
Giải năm |
1827 5329 5358 6152 8609 0987 |
Giải sáu |
213 159 716 |
Giải bảy |
31 15 26 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6,9 | 3 | 1 | 3,5,6,92 | 0,5 | 2 | 6,72,92 | 1,5,7 | 3 | 1,9 | 8 | 4 | | 1,8 | 5 | 2,3,82,9 | 0,1,2,6 | 6 | 6 | 22,8 | 7 | 3,9 | 52 | 8 | 4,5,7,9 | 0,12,22,3 5,7,8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
90586 |
Giải nhất |
60072 |
Giải nhì |
28719 26258 |
Giải ba |
06049 38464 23482 08709 39074 51419 |
Giải tư |
1122 1538 0256 2956 |
Giải năm |
0182 5985 1629 2071 3039 8752 |
Giải sáu |
219 159 356 |
Giải bảy |
84 52 22 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 3,7 | 1 | 93 | 22,52,7,82 | 2 | 22,9 | | 3 | 1,8,9 | 6,7,8 | 4 | 9 | 8 | 5 | 22,63,8,9 | 53,8 | 6 | 4 | | 7 | 1,2,4 | 3,5 | 8 | 22,4,5,6 | 0,13,2,3 4,5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|