|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
12BQ-9BQ-16BQ-14BQ-13BQ-2BQ-11BQ-7BQ
|
Giải ĐB |
04104 |
Giải nhất |
04607 |
Giải nhì |
66189 02265 |
Giải ba |
04875 32449 55146 95023 47149 67481 |
Giải tư |
5080 7104 7867 2380 |
Giải năm |
0610 2954 7982 9136 7045 0537 |
Giải sáu |
679 627 814 |
Giải bảy |
04 80 88 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,83 | 0 | 43,7 | 4,8 | 1 | 0,4 | 8 | 2 | 3,7 | 2 | 3 | 6,7 | 03,1,5 | 4 | 1,5,6,92 | 4,6,7 | 5 | 4 | 3,4 | 6 | 5,7 | 0,2,3,6 | 7 | 5,9 | 8 | 8 | 03,1,2,8 9 | 42,7,8 | 9 | |
|
1BR-14BR-15BR-13BR-11BR-10BR-19BR-3BR
|
Giải ĐB |
18159 |
Giải nhất |
39067 |
Giải nhì |
16676 85871 |
Giải ba |
59497 20396 56769 63568 79584 07619 |
Giải tư |
2438 9709 3668 0499 |
Giải năm |
2182 9879 4847 3835 8308 0464 |
Giải sáu |
575 450 089 |
Giải bảy |
96 84 47 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 8,9 | 7 | 1 | 9 | 8 | 2 | | | 3 | 5,8 | 6,82 | 4 | 72 | 3,6,7 | 5 | 0,9 | 7,92 | 6 | 4,5,7,82 9 | 42,6,9 | 7 | 1,5,6,9 | 0,3,62 | 8 | 2,42,9 | 0,1,5,6 7,8,9 | 9 | 62,7,9 |
|
16BS-3BS-6BS-15BS-2BS-19BS-9BS-8BS
|
Giải ĐB |
69448 |
Giải nhất |
60965 |
Giải nhì |
14655 68654 |
Giải ba |
62775 78292 15318 14053 02739 15643 |
Giải tư |
0196 6854 6812 6911 |
Giải năm |
2396 3434 5547 9461 8322 8597 |
Giải sáu |
223 568 274 |
Giải bảy |
99 16 29 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 1,6 | 1 | 1,2,6,8 | 1,2,9 | 2 | 2,3,9 | 2,4,5 | 3 | 4,9 | 3,52,7 | 4 | 3,7,8 | 5,6,7 | 5 | 3,42,5 | 0,1,92 | 6 | 1,5,8 | 4,9 | 7 | 4,5 | 1,4,6 | 8 | | 2,3,9 | 9 | 2,62,7,9 |
|
2BT-1BT-4BT-16BT-20BT-5BT-17BT-19BT
|
Giải ĐB |
66521 |
Giải nhất |
14650 |
Giải nhì |
04939 89154 |
Giải ba |
15164 64790 88284 37491 16296 39902 |
Giải tư |
1994 4858 5188 0555 |
Giải năm |
2338 5933 4724 6046 0663 3102 |
Giải sáu |
183 438 220 |
Giải bảy |
96 27 70 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7,9 | 0 | 22 | 2,9 | 1 | | 02 | 2 | 0,1,4,7 | 3,6,8 | 3 | 3,82,9 | 2,5,6,8 9 | 4 | 62 | 5 | 5 | 0,4,5,8 | 42,92 | 6 | 3,4 | 2 | 7 | 0 | 32,5,8 | 8 | 3,4,8 | 3 | 9 | 0,1,4,62 |
|
9BU-2BU-7BU-17BU-6BU-20BU-8BU-11BU
|
Giải ĐB |
14180 |
Giải nhất |
72849 |
Giải nhì |
48029 28854 |
Giải ba |
60877 08444 17077 78624 17200 68398 |
Giải tư |
6904 3118 0444 2961 |
Giải năm |
5347 9519 6217 9938 2119 8413 |
Giải sáu |
617 257 235 |
Giải bảy |
61 37 02 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,2,4 | 5,62 | 1 | 3,72,8,92 | 0 | 2 | 4,9 | 1 | 3 | 5,7,8 | 0,2,42,5 | 4 | 42,7,9 | 3 | 5 | 1,4,7 | | 6 | 12 | 12,3,4,5 72 | 7 | 72 | 1,3,9 | 8 | 0 | 12,2,4 | 9 | 8 |
|
12BV-11BV-9BV-20BV-3BV-5BV-19BV-6BV
|
Giải ĐB |
08798 |
Giải nhất |
04520 |
Giải nhì |
45962 95363 |
Giải ba |
66687 24068 62122 87401 46231 75660 |
Giải tư |
2242 1662 3524 9381 |
Giải năm |
2087 9906 8084 9081 0004 7757 |
Giải sáu |
719 948 891 |
Giải bảy |
93 19 44 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1,4,6 | 0,3,7,82 9 | 1 | 92 | 2,4,62 | 2 | 0,2,4 | 6,9 | 3 | 1 | 0,2,4,8 | 4 | 2,4,8 | | 5 | 7 | 0 | 6 | 0,22,3,8 | 5,82 | 7 | 1 | 4,6,9 | 8 | 12,4,72 | 12 | 9 | 1,3,8 |
|
13BX-19BX-8BX-9BX-17BX-12BX-4BX-1BX
|
Giải ĐB |
25938 |
Giải nhất |
21726 |
Giải nhì |
10907 67099 |
Giải ba |
24573 64009 34901 19835 81177 28129 |
Giải tư |
2024 9847 5561 6356 |
Giải năm |
2535 2328 1181 9547 6916 7642 |
Giải sáu |
736 092 533 |
Giải bảy |
84 10 95 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,7,9 | 0,6,8 | 1 | 0,62 | 4,9 | 2 | 4,6,8,9 | 3,7 | 3 | 3,52,6,8 | 2,8 | 4 | 2,72 | 32,9 | 5 | 6 | 12,2,3,5 | 6 | 1 | 0,42,7 | 7 | 3,7 | 2,3 | 8 | 1,4 | 0,2,9 | 9 | 2,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|