Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/02/2025

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/02/2025
XSHCM - Loại vé: 2D2
Giải ĐB
180023
Giải nhất
03403
Giải nhì
88352
Giải ba
44716
43967
Giải tư
19319
64464
45836
36845
91810
86382
25012
Giải năm
0897
Giải sáu
7658
1816
5242
Giải bảy
846
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
103
 10,2,62,92
1,4,5,823
0,236
642,5,6
452,8
12,3,464,7
6,97 
582
1297
 
Ngày: 17/02/2025
XSDT - Loại vé: T07
Giải ĐB
312488
Giải nhất
73382
Giải nhì
03035
Giải ba
46984
61319
Giải tư
69017
74187
34466
64251
23452
40719
94211
Giải năm
0895
Giải sáu
3106
2699
4915
Giải bảy
625
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 06
1,511,5,7,92
5,825
 35
8,94 
1,2,3,951,2
0,666
1,87 
882,4,7,8
12,994,5,9
 
Ngày: 17/02/2025
XSCM - Loại vé: 25-T02K3
Giải ĐB
282936
Giải nhất
33063
Giải nhì
32781
Giải ba
33702
52300
Giải tư
59989
37373
65365
70012
91959
62403
02267
Giải năm
3547
Giải sáu
4373
6470
7943
Giải bảy
258
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
0,700,2,3
812
0,12 
0,4,6,7236
 43,7,8
658,9
363,5,7
4,670,32
4,581,9
5,89 
 
Ngày: 17/02/2025
12BV-11BV-9BV-20BV-3BV-5BV-19BV-6BV
Giải ĐB
08798
Giải nhất
04520
Giải nhì
45962
95363
Giải ba
66687
24068
62122
87401
46231
75660
Giải tư
2242
1662
3524
9381
Giải năm
2087
9906
8084
9081
0004
7757
Giải sáu
719
948
891
Giải bảy
93
19
44
71
ChụcSốĐ.Vị
2,601,4,6
0,3,7,82
9
192
2,4,6220,2,4
6,931
0,2,4,842,4,8
 57
060,22,3,8
5,8271
4,6,9812,4,72
1291,3,8
 
Ngày: 17/02/2025
XSTTH
Giải ĐB
072853
Giải nhất
56737
Giải nhì
82982
Giải ba
48433
47403
Giải tư
88234
33703
46231
42201
55970
03837
37643
Giải năm
2576
Giải sáu
1862
9044
0706
Giải bảy
269
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
701,32,6
0,313
6,82 
02,1,3,4
5
31,3,4,72
3,443,4
 53
0,762,9
3270,6
 82
69 
 
Ngày: 17/02/2025
XSPY
Giải ĐB
501959
Giải nhất
74032
Giải nhì
53490
Giải ba
62719
94904
Giải tư
52673
03132
31327
71799
74665
09963
78774
Giải năm
3675
Giải sáu
4780
8576
4138
Giải bảy
993
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,4
 19
3227
6,7,9322,8
0,74 
6,759
763,5
273,4,5,6
380
1,5,990,3,9