|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30078 |
Giải nhất |
83774 |
Giải nhì |
05630 12657 |
Giải ba |
23200 82407 61719 61352 25778 77229 |
Giải tư |
8809 3354 9738 4785 |
Giải năm |
5438 5401 4626 3407 0623 5121 |
Giải sáu |
239 289 221 |
Giải bảy |
83 88 27 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,72,9 | 0,22 | 1 | 9 | 5,8 | 2 | 12,3,6,7 9 | 2,8 | 3 | 0,82,9 | 5,7 | 4 | | 8 | 5 | 2,4,7 | 2 | 6 | | 02,2,5 | 7 | 4,82 | 32,72,8 | 8 | 2,3,5,8 9 | 0,1,2,3 8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08236 |
Giải nhất |
00472 |
Giải nhì |
15989 13076 |
Giải ba |
32073 59851 71604 21978 05442 74208 |
Giải tư |
1460 0091 8842 6437 |
Giải năm |
3200 5360 8828 0250 2769 0819 |
Giải sáu |
767 544 692 |
Giải bảy |
99 45 81 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,62 | 0 | 0,4,8 | 5,8,9 | 1 | 9 | 42,7,9 | 2 | 8 | 7 | 3 | 6,7 | 0,4 | 4 | 22,4,5 | 4 | 5 | 0,1 | 3,7 | 6 | 02,7,9 | 3,6,8 | 7 | 2,3,6,8 | 0,2,7 | 8 | 1,7,9 | 1,6,8,9 | 9 | 1,2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54436 |
Giải nhất |
96303 |
Giải nhì |
20448 23537 |
Giải ba |
89234 08676 08203 70626 84708 62915 |
Giải tư |
8473 2071 1303 0028 |
Giải năm |
0343 2084 0749 1961 0577 2428 |
Giải sáu |
917 769 891 |
Giải bảy |
58 67 02 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,33,8 | 6,7,9 | 1 | 5,7 | 0 | 2 | 6,82 | 03,4,7 | 3 | 4,6,7 | 3,4,8 | 4 | 3,4,8,9 | 1 | 5 | 8 | 2,3,7 | 6 | 1,7,9 | 1,3,6,7 | 7 | 1,3,6,7 | 0,22,4,5 | 8 | 4 | 4,6 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66019 |
Giải nhất |
91161 |
Giải nhì |
05506 10304 |
Giải ba |
57340 10553 29653 10721 26311 31742 |
Giải tư |
5302 6998 2387 6255 |
Giải năm |
6400 4212 9906 0013 7194 6415 |
Giải sáu |
392 381 756 |
Giải bảy |
39 19 99 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,22,4,62 | 1,2,6,8 | 1 | 1,2,3,5 92 | 02,1,4,9 | 2 | 1 | 1,52 | 3 | 9 | 0,9 | 4 | 0,2 | 1,5 | 5 | 32,5,6 | 02,5 | 6 | 1 | 8 | 7 | | 9 | 8 | 1,7 | 12,3,9 | 9 | 2,4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18844 |
Giải nhất |
35273 |
Giải nhì |
75075 65993 |
Giải ba |
99793 18894 52064 66286 75322 43810 |
Giải tư |
7867 7022 2780 6675 |
Giải năm |
2934 9803 3933 5684 1807 0704 |
Giải sáu |
716 805 210 |
Giải bảy |
93 72 82 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | 3,4,5,7 | | 1 | 02,6 | 22,7,8 | 2 | 22 | 0,3,7,93 | 3 | 3,4 | 0,3,4,6 8,9 | 4 | 4 | 0,72 | 5 | | 1,8 | 6 | 4,72 | 0,62 | 7 | 2,3,52 | | 8 | 0,2,4,6 | | 9 | 33,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22477 |
Giải nhất |
66383 |
Giải nhì |
07119 72117 |
Giải ba |
58341 03458 89357 84824 45557 80931 |
Giải tư |
8098 1879 8405 6172 |
Giải năm |
1451 0258 4387 6556 9384 1949 |
Giải sáu |
837 603 608 |
Giải bảy |
89 72 82 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,8 | 3,4,5 | 1 | 7,9 | 72,8 | 2 | 4,7 | 0,8 | 3 | 1,7 | 2,8 | 4 | 1,9 | 0 | 5 | 1,6,72,82 | 5 | 6 | | 1,2,3,52 7,8 | 7 | 22,7,9 | 0,52,9 | 8 | 2,3,4,7 9 | 1,4,7,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68441 |
Giải nhất |
62896 |
Giải nhì |
77899 85344 |
Giải ba |
49001 86010 44952 99424 06735 78571 |
Giải tư |
4181 1901 6307 3259 |
Giải năm |
3924 0732 4686 6621 2544 5968 |
Giải sáu |
289 778 635 |
Giải bảy |
02 22 64 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 12,2,7 | 02,2,4,7 8 | 1 | 0 | 0,2,3,5 | 2 | 1,2,42 | | 3 | 2,52 | 22,42,6 | 4 | 1,42,8 | 32 | 5 | 2,9 | 8,9 | 6 | 4,8 | 0 | 7 | 1,8 | 4,6,7 | 8 | 1,6,9 | 5,8,9 | 9 | 6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|