|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09766 |
Giải nhất |
57802 |
Giải nhì |
34445 60122 |
Giải ba |
22970 39896 96768 77115 66590 27873 |
Giải tư |
6474 6714 5226 6920 |
Giải năm |
6134 6839 8705 7577 8973 8141 |
Giải sáu |
302 209 072 |
Giải bảy |
77 14 58 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 22,5,9 | 4 | 1 | 42,5 | 02,2,7 | 2 | 0,2,6 | 72 | 3 | 4,6,9 | 12,3,7 | 4 | 1,5 | 0,1,4 | 5 | 8 | 2,3,6,9 | 6 | 6,8 | 72 | 7 | 0,2,32,4 72 | 5,6 | 8 | | 0,3 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26155 |
Giải nhất |
49859 |
Giải nhì |
35736 62535 |
Giải ba |
19039 22323 65428 87102 51114 32308 |
Giải tư |
8154 4686 8898 8416 |
Giải năm |
2727 3321 5770 4999 6193 4847 |
Giải sáu |
372 978 232 |
Giải bảy |
48 60 44 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 2,8 | 2 | 1 | 4,6 | 0,3,7 | 2 | 1,3,4,7 8 | 2,9 | 3 | 2,5,6,9 | 1,2,4,5 | 4 | 4,7,8 | 3,5 | 5 | 4,5,9 | 1,3,8 | 6 | 0 | 2,4 | 7 | 0,2,8 | 0,2,4,7 9 | 8 | 6 | 3,5,9 | 9 | 3,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23590 |
Giải nhất |
24669 |
Giải nhì |
38288 96289 |
Giải ba |
87639 08021 41840 36654 41434 12954 |
Giải tư |
1666 7009 5723 3258 |
Giải năm |
1920 2454 8191 1143 2601 9969 |
Giải sáu |
599 376 157 |
Giải bảy |
58 87 17 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 1,9 | 0,2,9 | 1 | 7 | | 2 | 0,1,3 | 2,4 | 3 | 4,9 | 3,53 | 4 | 0,3 | | 5 | 43,7,82 | 6,7 | 6 | 6,92 | 1,5,8 | 7 | 6,9 | 52,8 | 8 | 7,8,9 | 0,3,62,7 8,9 | 9 | 0,1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18175 |
Giải nhất |
87274 |
Giải nhì |
00329 94925 |
Giải ba |
24418 29610 83980 99570 88209 76819 |
Giải tư |
0633 4791 3788 0654 |
Giải năm |
9666 4258 5871 6638 9177 8652 |
Giải sáu |
301 531 768 |
Giải bảy |
88 27 21 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 1,9 | 0,2,3,7 9 | 1 | 0,8,9 | 5 | 2 | 1,5,7,9 | 3 | 3 | 1,3,8 | 5,7 | 4 | | 2,7 | 5 | 2,4,8 | 6 | 6 | 6,7,8 | 2,6,7 | 7 | 0,1,4,5 7 | 1,3,5,6 82 | 8 | 0,82 | 0,1,2 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61931 |
Giải nhất |
70980 |
Giải nhì |
38956 33525 |
Giải ba |
57204 80475 55440 27993 33815 94814 |
Giải tư |
9349 0301 1697 7058 |
Giải năm |
9065 4734 9460 7225 7396 9540 |
Giải sáu |
124 221 424 |
Giải bảy |
67 43 45 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6,8 | 0 | 1,4 | 0,2,3 | 1 | 4,5 | | 2 | 1,42,52 | 4,9 | 3 | 1,4 | 0,1,22,3 | 4 | 02,3,5,9 | 1,22,4,6 7 | 5 | 6,8 | 5,9 | 6 | 0,5,7 | 6,8,9 | 7 | 5 | 5 | 8 | 0,7 | 4 | 9 | 3,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08375 |
Giải nhất |
03329 |
Giải nhì |
25772 91993 |
Giải ba |
57934 23360 48227 44486 14688 80143 |
Giải tư |
4576 0747 8969 3512 |
Giải năm |
0378 0725 3582 7351 0749 8271 |
Giải sáu |
917 530 694 |
Giải bảy |
76 03 55 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 3 | 5,7 | 1 | 2,7 | 1,7,8 | 2 | 5,7,9 | 0,4,9 | 3 | 0,4 | 3,9 | 4 | 3,7,9 | 2,5,7,9 | 5 | 1,5 | 72,8 | 6 | 0,9 | 1,2,4 | 7 | 1,2,5,62 8 | 7,8 | 8 | 2,6,8 | 2,4,6 | 9 | 3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67286 |
Giải nhất |
56402 |
Giải nhì |
73253 19371 |
Giải ba |
82583 58329 93444 67868 28648 95465 |
Giải tư |
6612 8949 7929 5710 |
Giải năm |
3526 0245 6555 1887 6162 3226 |
Giải sáu |
633 422 992 |
Giải bảy |
20 99 67 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 2 | 7 | 1 | 0,2 | 0,1,2,6 9 | 2 | 0,2,62,92 | 3,5,8 | 3 | 3 | 4 | 4 | 4,5,8,9 | 4,5,6 | 5 | 3,5 | 22,8 | 6 | 2,5,7,8 | 6,8 | 7 | 1,8 | 4,6,7 | 8 | 3,6,7 | 22,4,9 | 9 | 2,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|