|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87007 |
Giải nhất |
74548 |
Giải nhì |
50588 00093 |
Giải ba |
44360 30444 03429 91687 90442 13616 |
Giải tư |
6610 0530 2783 0948 |
Giải năm |
1462 7088 6449 2035 1450 1188 |
Giải sáu |
846 961 222 |
Giải bảy |
98 23 37 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,6 | 0 | 7 | 6 | 1 | 0,6 | 2,4,6 | 2 | 2,3,9 | 2,8,9 | 3 | 0,5,7 | 4,6 | 4 | 2,4,6,82 9 | 3 | 5 | 0 | 1,4 | 6 | 0,1,2,4 | 0,3,8 | 7 | | 42,83,9 | 8 | 3,7,83 | 2,4 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12912 |
Giải nhất |
04353 |
Giải nhì |
70221 61733 |
Giải ba |
43063 24796 42779 01772 32199 79472 |
Giải tư |
1170 8069 0201 1826 |
Giải năm |
2053 8842 0584 8785 0623 1600 |
Giải sáu |
836 210 795 |
Giải bảy |
92 35 61 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,1 | 0,2,6 | 1 | 0,2,7 | 1,4,72,9 | 2 | 1,3,6 | 2,3,52,6 | 3 | 3,5,6 | 8 | 4 | 2 | 3,8,9 | 5 | 32 | 2,3,9 | 6 | 1,3,9 | 1 | 7 | 0,22,9 | | 8 | 4,5 | 6,7,9 | 9 | 2,5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81692 |
Giải nhất |
30303 |
Giải nhì |
27774 39254 |
Giải ba |
80797 30004 94948 01449 19236 22846 |
Giải tư |
1641 6957 1226 2314 |
Giải năm |
9813 3149 2074 8131 8192 5512 |
Giải sáu |
045 173 614 |
Giải bảy |
12 88 49 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 3,4 | 1 | 22,3,42 | 12,92 | 2 | 6 | 0,1,7 | 3 | 1,6 | 0,12,5,72 8 | 4 | 1,5,6,8 93 | 4 | 5 | 4,7 | 2,3,4 | 6 | | 5,9 | 7 | 3,42 | 4,8 | 8 | 4,8 | 43 | 9 | 22,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98049 |
Giải nhất |
08146 |
Giải nhì |
27639 91951 |
Giải ba |
41714 67942 93039 39692 15226 33740 |
Giải tư |
8691 2983 7293 9497 |
Giải năm |
7399 7149 9811 1397 5437 9344 |
Giải sáu |
688 958 948 |
Giải bảy |
38 47 33 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | 1,5,9 | 1 | 1,4 | 4,9 | 2 | 6 | 3,8,9 | 3 | 3,7,8,92 | 1,4 | 4 | 0,2,4,6 7,8,92 | | 5 | 0,1,8 | 2,4 | 6 | | 3,4,92 | 7 | | 3,4,5,8 | 8 | 3,8 | 32,42,9 | 9 | 1,2,3,72 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69675 |
Giải nhất |
91518 |
Giải nhì |
23835 29477 |
Giải ba |
42540 36146 08967 53384 57934 97934 |
Giải tư |
7273 3211 0499 9519 |
Giải năm |
7801 1546 1943 2350 2737 7500 |
Giải sáu |
370 119 354 |
Giải bảy |
45 15 21 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,52,7 | 0 | 0,1 | 0,1,2 | 1 | 1,5,8,92 | | 2 | 1 | 4,7 | 3 | 42,5,7 | 32,5,8 | 4 | 0,3,5,62 | 1,3,4,7 | 5 | 02,4 | 42 | 6 | 7 | 3,6,7 | 7 | 0,3,5,7 | 1 | 8 | 4 | 12,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16081 |
Giải nhất |
33498 |
Giải nhì |
03993 46821 |
Giải ba |
62949 76509 28762 47651 70958 58889 |
Giải tư |
5353 0000 5444 8625 |
Giải năm |
2300 7451 8385 0418 0575 3391 |
Giải sáu |
386 479 228 |
Giải bảy |
19 00 41 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03 | 0 | 03,9 | 2,4,52,8 9 | 1 | 8,9 | 6 | 2 | 1,5,8 | 5,9 | 3 | 8 | 4 | 4 | 1,4,9 | 2,7,8 | 5 | 12,3,8 | 8 | 6 | 2 | | 7 | 5,9 | 1,2,3,5 9 | 8 | 1,5,6,9 | 0,1,4,7 8 | 9 | 1,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51110 |
Giải nhất |
64055 |
Giải nhì |
79117 44979 |
Giải ba |
31098 98274 06880 89652 70158 17188 |
Giải tư |
3488 1998 7305 5485 |
Giải năm |
2151 7414 4096 1010 7996 0775 |
Giải sáu |
966 793 156 |
Giải bảy |
67 33 65 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | 5 | 5 | 1 | 02,4,7 | 5 | 2 | | 3,92 | 3 | 3 | 1,7 | 4 | | 0,5,6,7 8 | 5 | 1,2,5,6 8 | 5,6,92 | 6 | 5,6,7 | 1,6 | 7 | 4,5,9 | 5,82,92 | 8 | 0,5,82 | 7 | 9 | 32,62,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|