|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
2BT-1BT-4BT-16BT-20BT-5BT-17BT-19BT
|
Giải ĐB |
66521 |
Giải nhất |
14650 |
Giải nhì |
04939 89154 |
Giải ba |
15164 64790 88284 37491 16296 39902 |
Giải tư |
1994 4858 5188 0555 |
Giải năm |
2338 5933 4724 6046 0663 3102 |
Giải sáu |
183 438 220 |
Giải bảy |
96 27 70 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7,9 | 0 | 22 | 2,9 | 1 | | 02 | 2 | 0,1,4,7 | 3,6,8 | 3 | 3,82,9 | 2,5,6,8 9 | 4 | 62 | 5 | 5 | 0,4,5,8 | 42,92 | 6 | 3,4 | 2 | 7 | 0 | 32,5,8 | 8 | 3,4,8 | 3 | 9 | 0,1,4,62 |
|
9BU-2BU-7BU-17BU-6BU-20BU-8BU-11BU
|
Giải ĐB |
14180 |
Giải nhất |
72849 |
Giải nhì |
48029 28854 |
Giải ba |
60877 08444 17077 78624 17200 68398 |
Giải tư |
6904 3118 0444 2961 |
Giải năm |
5347 9519 6217 9938 2119 8413 |
Giải sáu |
617 257 235 |
Giải bảy |
61 37 02 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,2,4 | 5,62 | 1 | 3,72,8,92 | 0 | 2 | 4,9 | 1 | 3 | 5,7,8 | 0,2,42,5 | 4 | 42,7,9 | 3 | 5 | 1,4,7 | | 6 | 12 | 12,3,4,5 72 | 7 | 72 | 1,3,9 | 8 | 0 | 12,2,4 | 9 | 8 |
|
12BV-11BV-9BV-20BV-3BV-5BV-19BV-6BV
|
Giải ĐB |
08798 |
Giải nhất |
04520 |
Giải nhì |
45962 95363 |
Giải ba |
66687 24068 62122 87401 46231 75660 |
Giải tư |
2242 1662 3524 9381 |
Giải năm |
2087 9906 8084 9081 0004 7757 |
Giải sáu |
719 948 891 |
Giải bảy |
93 19 44 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1,4,6 | 0,3,7,82 9 | 1 | 92 | 2,4,62 | 2 | 0,2,4 | 6,9 | 3 | 1 | 0,2,4,8 | 4 | 2,4,8 | | 5 | 7 | 0 | 6 | 0,22,3,8 | 5,82 | 7 | 1 | 4,6,9 | 8 | 12,4,72 | 12 | 9 | 1,3,8 |
|
13BX-19BX-8BX-9BX-17BX-12BX-4BX-1BX
|
Giải ĐB |
25938 |
Giải nhất |
21726 |
Giải nhì |
10907 67099 |
Giải ba |
24573 64009 34901 19835 81177 28129 |
Giải tư |
2024 9847 5561 6356 |
Giải năm |
2535 2328 1181 9547 6916 7642 |
Giải sáu |
736 092 533 |
Giải bảy |
84 10 95 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,7,9 | 0,6,8 | 1 | 0,62 | 4,9 | 2 | 4,6,8,9 | 3,7 | 3 | 3,52,6,8 | 2,8 | 4 | 2,72 | 32,9 | 5 | 6 | 12,2,3,5 | 6 | 1 | 0,42,7 | 7 | 3,7 | 2,3 | 8 | 1,4 | 0,2,9 | 9 | 2,5,9 |
|
8BY-19BY-11BY-3BY-12BY-16BY-4BY-1BY
|
Giải ĐB |
75155 |
Giải nhất |
20665 |
Giải nhì |
14861 59563 |
Giải ba |
64059 20433 92491 57777 73095 49673 |
Giải tư |
2771 2542 0555 7368 |
Giải năm |
9935 9681 0607 7914 0971 6619 |
Giải sáu |
920 156 429 |
Giải bảy |
45 25 96 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7 | 6,72,8,9 | 1 | 4,9 | 4 | 2 | 0,5,9 | 3,6,7 | 3 | 3,5 | 1 | 4 | 2,5 | 2,3,4,52 6,9 | 5 | 52,6,9 | 5,9 | 6 | 1,3,5,8 | 0,72 | 7 | 12,3,72 | 6 | 8 | 1 | 1,2,5 | 9 | 1,5,6 |
|
19BZ-9BZ-14BZ-15BZ-1BZ-11BZ-12BZ-10BZ
|
Giải ĐB |
51690 |
Giải nhất |
86998 |
Giải nhì |
94747 80525 |
Giải ba |
77362 08547 76671 21537 92602 22798 |
Giải tư |
8258 4994 4898 3779 |
Giải năm |
6777 2689 8832 6524 0956 5991 |
Giải sáu |
873 921 518 |
Giải bảy |
93 45 02 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 22 | 2,7,92 | 1 | 8 | 02,3,6 | 2 | 1,4,5 | 7,9 | 3 | 2,7 | 2,9 | 4 | 5,72 | 2,4 | 5 | 6,8 | 5 | 6 | 2 | 3,42,7 | 7 | 1,3,7,9 | 1,5,93 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 0,12,3,4 83 |
|
11AB-5AB-20AB-14AB-17AB-4AB-1AB-12AB
|
Giải ĐB |
97158 |
Giải nhất |
16677 |
Giải nhì |
23900 98532 |
Giải ba |
31676 66940 88641 89468 19598 41158 |
Giải tư |
1053 2737 9857 3257 |
Giải năm |
2351 9995 6651 0859 4476 7392 |
Giải sáu |
610 500 880 |
Giải bảy |
70 01 49 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,4,7 8 | 0 | 02,1 | 0,4,52 | 1 | 0,4 | 3,9 | 2 | | 5 | 3 | 2,7 | 1 | 4 | 0,1,9 | 9 | 5 | 12,3,72,82 9 | 72 | 6 | 8 | 3,52,7 | 7 | 0,62,7 | 52,6,9 | 8 | 0 | 4,5 | 9 | 2,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|