|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99663 |
Giải nhất |
57190 |
Giải nhì |
24557 74051 |
Giải ba |
64774 36188 10048 24728 11335 57892 |
Giải tư |
9508 1193 8155 1167 |
Giải năm |
5923 3906 1131 8792 6586 9031 |
Giải sáu |
232 883 507 |
Giải bảy |
95 10 67 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 6,7,8 | 32,5 | 1 | 0 | 3,92 | 2 | 3,82 | 2,6,8,9 | 3 | 12,2,5 | 7 | 4 | 8 | 3,5,9 | 5 | 1,5,7 | 0,8 | 6 | 3,72 | 0,5,62 | 7 | 4 | 0,22,4,8 | 8 | 3,6,8 | | 9 | 0,22,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49408 |
Giải nhất |
64892 |
Giải nhì |
50493 21469 |
Giải ba |
57489 15173 21654 67431 77840 77719 |
Giải tư |
2540 5938 1568 1489 |
Giải năm |
1192 6496 8709 3730 6642 7388 |
Giải sáu |
892 543 739 |
Giải bảy |
64 13 36 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42 | 0 | 8,9 | 3 | 1 | 3,9 | 4,93 | 2 | | 1,4,7,9 | 3 | 0,1,6,8 92 | 5,6 | 4 | 02,2,3 | | 5 | 4 | 3,9 | 6 | 4,8,9 | | 7 | 3 | 0,3,6,8 | 8 | 8,92 | 0,1,32,6 82 | 9 | 23,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31335 |
Giải nhất |
24376 |
Giải nhì |
37196 83194 |
Giải ba |
13332 76289 58543 58309 13603 47790 |
Giải tư |
3504 2841 6536 0392 |
Giải năm |
3822 3057 2155 0910 1812 6048 |
Giải sáu |
144 445 652 |
Giải bảy |
50 22 27 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 3,4,9 | 4 | 1 | 0,2 | 1,22,3,5 9 | 2 | 22,7 | 0,4 | 3 | 2,5,6 | 0,4,9 | 4 | 1,3,4,5 8 | 3,4,52 | 5 | 0,2,52,7 | 3,7,9 | 6 | | 2,5 | 7 | 6 | 4 | 8 | 9 | 0,8 | 9 | 0,2,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58920 |
Giải nhất |
23576 |
Giải nhì |
69487 34685 |
Giải ba |
51293 97643 90227 13018 72120 04937 |
Giải tư |
1518 1118 1984 3889 |
Giải năm |
8598 9217 4604 4087 4800 0959 |
Giải sáu |
727 664 667 |
Giải bảy |
91 20 68 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,23 | 0 | 0,4 | 9 | 1 | 7,83 | | 2 | 03,72 | 4,9 | 3 | 7 | 0,6,8 | 4 | 3 | 8 | 5 | 9 | 6,7 | 6 | 4,6,7,8 | 1,22,3,6 82 | 7 | 6 | 13,6,9 | 8 | 4,5,72,9 | 5,8 | 9 | 1,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78896 |
Giải nhất |
34021 |
Giải nhì |
22126 69940 |
Giải ba |
14088 45444 24165 56106 34010 72953 |
Giải tư |
9617 2605 6034 1888 |
Giải năm |
5366 0700 2860 4614 4582 0981 |
Giải sáu |
923 131 340 |
Giải bảy |
91 42 65 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,42,6 | 0 | 0,5,6 | 2,3,8,9 | 1 | 0,4,7 | 4,8 | 2 | 1,3,6 | 2,5 | 3 | 1,4 | 1,3,4 | 4 | 02,2,4 | 0,62 | 5 | 3 | 0,2,6,9 | 6 | 0,52,6 | 1,7 | 7 | 7 | 82 | 8 | 1,2,82 | | 9 | 1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38426 |
Giải nhất |
72406 |
Giải nhì |
77031 21556 |
Giải ba |
32775 48748 58692 05651 46252 45548 |
Giải tư |
2935 2266 8284 7630 |
Giải năm |
5603 4573 4496 4722 0833 0010 |
Giải sáu |
655 505 993 |
Giải bảy |
94 58 49 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32 | 0 | 3,5,6 | 3,5 | 1 | 0 | 2,5,9 | 2 | 2,6 | 0,3,7,9 | 3 | 02,1,3,5 | 8,9 | 4 | 82,9 | 0,3,5,7 | 5 | 1,2,5,6 8 | 0,2,5,6 9 | 6 | 6 | | 7 | 3,5 | 42,5 | 8 | 4 | 4 | 9 | 2,3,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18862 |
Giải nhất |
04737 |
Giải nhì |
91731 82807 |
Giải ba |
01945 41294 28980 57082 37134 93331 |
Giải tư |
4125 3380 9634 0421 |
Giải năm |
6223 6157 9568 1717 4529 8755 |
Giải sáu |
349 697 926 |
Giải bảy |
99 11 42 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 7 | 1,2,32 | 1 | 1,7 | 4,6,8 | 2 | 1,3,5,6 9 | 2 | 3 | 12,42,6,7 | 32,9 | 4 | 2,5,9 | 2,4,5 | 5 | 5,7 | 2,3 | 6 | 2,8 | 0,1,3,5 9 | 7 | | 6 | 8 | 02,2 | 2,4,9 | 9 | 4,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|