|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25734 |
Giải nhất |
92511 |
Giải nhì |
41704 71001 |
Giải ba |
83168 09955 86289 91106 05785 63360 |
Giải tư |
4786 0888 9036 4371 |
Giải năm |
6518 9803 9780 8732 7372 5088 |
Giải sáu |
693 402 167 |
Giải bảy |
95 54 12 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1,2,3,4 6 | 0,1,2,7 | 1 | 1,2,8 | 0,1,3,7 | 2 | 1 | 0,9 | 3 | 2,4,6 | 0,3,5 | 4 | | 5,8,9 | 5 | 4,5 | 0,3,8 | 6 | 0,7,8 | 6 | 7 | 1,2 | 1,6,82 | 8 | 0,5,6,82 9 | 8 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07114 |
Giải nhất |
77041 |
Giải nhì |
15383 37721 |
Giải ba |
32601 96927 26920 29767 93215 13311 |
Giải tư |
9620 3969 2789 4832 |
Giải năm |
1978 6489 0508 0067 9404 6072 |
Giải sáu |
718 041 176 |
Giải bảy |
36 91 37 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 1,4,8 | 0,1,2,42 9 | 1 | 1,4,5,8 | 3,7 | 2 | 02,1,7 | 8 | 3 | 2,6,7 | 0,1 | 4 | 12 | 1 | 5 | | 3,7 | 6 | 73,9 | 2,3,63 | 7 | 2,6,8 | 0,1,7 | 8 | 3,92 | 6,82 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69886 |
Giải nhất |
76464 |
Giải nhì |
65666 05897 |
Giải ba |
88694 33599 34452 14077 02230 58217 |
Giải tư |
0358 7676 8166 6355 |
Giải năm |
4985 1705 8626 4683 4002 7948 |
Giải sáu |
319 941 051 |
Giải bảy |
14 20 02 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 22,5 | 4,5 | 1 | 4,7,9 | 02,5 | 2 | 0,6,8 | 8 | 3 | 0 | 1,6,9 | 4 | 1,8 | 0,5,8 | 5 | 1,2,5,8 | 2,62,7,8 | 6 | 4,62 | 1,7,9 | 7 | 6,7 | 2,4,5 | 8 | 3,5,6 | 1,9 | 9 | 4,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08310 |
Giải nhất |
58608 |
Giải nhì |
50000 59179 |
Giải ba |
62552 13847 74936 68362 46834 01755 |
Giải tư |
1159 9650 8860 2709 |
Giải năm |
9332 4288 9208 3789 9046 6363 |
Giải sáu |
719 844 829 |
Giải bảy |
70 04 28 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,6 7 | 0 | 0,4,82,9 | | 1 | 0,9 | 3,5,6 | 2 | 8,9 | 6 | 3 | 2,4,6 | 0,3,4 | 4 | 4,6,7 | 5 | 5 | 0,2,5,9 | 3,4 | 6 | 0,2,3 | 4 | 7 | 0,9 | 02,2,82 | 8 | 82,9 | 0,1,2,5 7,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59403 |
Giải nhất |
25344 |
Giải nhì |
40830 10019 |
Giải ba |
81764 88907 31587 75240 27083 93703 |
Giải tư |
7286 1679 3094 2775 |
Giải năm |
4082 6392 3172 8271 4128 3500 |
Giải sáu |
884 958 202 |
Giải bảy |
72 85 40 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,42 | 0 | 0,2,32,7 | 7 | 1 | 9 | 0,72,8,9 | 2 | 8 | 02,8 | 3 | 0 | 4,6,8,9 | 4 | 02,4 | 7,8 | 5 | 8 | 6,8 | 6 | 4,6 | 0,8 | 7 | 1,22,5,9 | 2,5 | 8 | 2,3,4,5 6,7 | 1,7 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04269 |
Giải nhất |
25576 |
Giải nhì |
70124 46617 |
Giải ba |
97102 38687 44765 61566 77655 80881 |
Giải tư |
8749 9014 7417 4477 |
Giải năm |
0770 0186 5661 5529 4785 8899 |
Giải sáu |
159 651 343 |
Giải bảy |
62 72 52 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2 | 5,6,8 | 1 | 4,72 | 0,5,6,7 | 2 | 4,9 | 4 | 3 | | 1,2 | 4 | 3,9 | 5,6,8 | 5 | 1,2,5,9 | 6,7,8 | 6 | 1,2,5,6 7,9 | 12,6,7,8 | 7 | 0,2,6,7 | | 8 | 1,5,6,7 | 2,4,5,6 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86332 |
Giải nhất |
68982 |
Giải nhì |
25653 51472 |
Giải ba |
33878 51049 42318 61269 03504 17806 |
Giải tư |
1493 9186 3564 2136 |
Giải năm |
9591 8303 4469 1968 0805 4806 |
Giải sáu |
686 752 509 |
Giải bảy |
29 61 39 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,5,62 9 | 6,9 | 1 | 8 | 3,5,7,8 | 2 | 9 | 0,5,9 | 3 | 2,6,9 | 0,6 | 4 | 9 | 0 | 5 | 2,3,8 | 02,3,82 | 6 | 1,4,8,92 | | 7 | 2,8 | 1,5,6,7 | 8 | 2,62 | 0,2,3,4 62 | 9 | 1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|