|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00966 |
Giải nhất |
48867 |
Giải nhì |
98449 99006 |
Giải ba |
44057 88446 76570 74704 17484 61834 |
Giải tư |
4203 3043 8016 1205 |
Giải năm |
9359 0540 5380 8795 1293 9938 |
Giải sáu |
029 054 664 |
Giải bảy |
52 46 21 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 3,4,5,6 | 2 | 1 | 6 | 5 | 2 | 1,9 | 0,4,9 | 3 | 4,8 | 0,3,52,6 8 | 4 | 0,3,62,9 | 0,9 | 5 | 2,42,7,9 | 0,1,42,6 | 6 | 4,6,7 | 5,6 | 7 | 0 | 3 | 8 | 0,4 | 2,4,5 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75293 |
Giải nhất |
14040 |
Giải nhì |
87965 58695 |
Giải ba |
28836 18604 86567 56619 59477 95278 |
Giải tư |
9242 5538 5059 7487 |
Giải năm |
1934 3703 9371 4644 6259 5044 |
Giải sáu |
996 860 657 |
Giải bảy |
30 96 75 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 3,4 | 7 | 1 | 9 | 4 | 2 | 7 | 0,9 | 3 | 0,4,6,8 | 0,3,42 | 4 | 0,2,42 | 6,7,9 | 5 | 7,92 | 3,92 | 6 | 0,5,7 | 2,5,6,7 8 | 7 | 1,5,7,8 | 3,7 | 8 | 7 | 1,52 | 9 | 3,5,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12393 |
Giải nhất |
10428 |
Giải nhì |
05717 97135 |
Giải ba |
56893 33270 11561 42941 06390 99782 |
Giải tư |
2217 8738 8223 9814 |
Giải năm |
0811 0477 7511 4915 4850 2921 |
Giải sáu |
758 415 177 |
Giải bảy |
45 22 19 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | | 12,2,4,6 | 1 | 12,4,52,72 9 | 2,8 | 2 | 1,2,3,8 | 2,4,92 | 3 | 5,8 | 1 | 4 | 1,3,5 | 12,3,4 | 5 | 0,8 | | 6 | 1 | 12,72 | 7 | 0,72 | 2,3,5 | 8 | 2 | 1 | 9 | 0,32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45626 |
Giải nhất |
29038 |
Giải nhì |
70599 83207 |
Giải ba |
48854 96137 55276 91021 08776 07577 |
Giải tư |
6269 8385 3326 2957 |
Giải năm |
3086 6165 5270 2435 6009 7586 |
Giải sáu |
467 687 776 |
Giải bảy |
07 24 40 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 72,9 | 2 | 1 | | | 2 | 1,4,62 | 4 | 3 | 5,7,8 | 2,5 | 4 | 0,3 | 3,6,8 | 5 | 4,7 | 22,73,82 | 6 | 5,7,9 | 02,3,5,6 7,8 | 7 | 0,63,7 | 3 | 8 | 5,62,7 | 0,6,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95380 |
Giải nhất |
26915 |
Giải nhì |
68381 11260 |
Giải ba |
42072 21854 24410 44870 51799 19658 |
Giải tư |
7017 0888 1400 5021 |
Giải năm |
7656 2637 1537 7332 2877 9662 |
Giải sáu |
143 818 753 |
Giải bảy |
16 28 13 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,7 8 | 0 | 0 | 2,8 | 1 | 0,3,5,6 7,8 | 3,6,7 | 2 | 1,8 | 1,4,5 | 3 | 2,72 | 5 | 4 | 3 | 1,5 | 5 | 3,4,5,6 8 | 1,5 | 6 | 0,2 | 1,32,7 | 7 | 0,2,7 | 1,2,5,8 | 8 | 0,1,8 | 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35371 |
Giải nhất |
82586 |
Giải nhì |
21184 78704 |
Giải ba |
37483 60299 34262 55601 67599 89225 |
Giải tư |
7398 8204 1724 3731 |
Giải năm |
1484 1006 1925 7841 4114 5238 |
Giải sáu |
167 661 532 |
Giải bảy |
75 57 41 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,42,6 | 0,3,42,6 7 | 1 | 4 | 3,6 | 2 | 4,52 | 5,8 | 3 | 1,2,8 | 02,1,2,82 | 4 | 12 | 22,7 | 5 | 3,7 | 0,8 | 6 | 1,2,7 | 5,6 | 7 | 1,5 | 3,9 | 8 | 3,42,6 | 92 | 9 | 8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09852 |
Giải nhất |
31458 |
Giải nhì |
83784 55533 |
Giải ba |
01812 49603 87816 04178 09624 29487 |
Giải tư |
1071 9427 9811 5866 |
Giải năm |
6847 5136 2585 8724 9812 8089 |
Giải sáu |
851 674 705 |
Giải bảy |
15 41 51 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,5 | 1,4,52,7 | 1 | 1,22,5,6 | 12,5 | 2 | 42,7 | 0,3 | 3 | 3,6 | 22,7,8 | 4 | 1,7 | 0,1,8 | 5 | 12,2,8 | 1,3,6 | 6 | 6 | 2,4,8 | 7 | 1,4,8 | 5,7 | 8 | 4,5,7,9 | 8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|