|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
12VY-11VY-4VY-2VY-16VY-17VY-18VY-13VY
|
Giải ĐB |
60592 |
Giải nhất |
73990 |
Giải nhì |
01369 75966 |
Giải ba |
58737 07414 73568 38822 20719 58178 |
Giải tư |
7336 1092 6757 0182 |
Giải năm |
5103 6589 9775 5986 6056 2329 |
Giải sáu |
211 574 877 |
Giải bảy |
82 14 07 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,7 | 1 | 1 | 1,42,9 | 2,82,92 | 2 | 2,9 | 0 | 3 | 6,7 | 12,7 | 4 | 7 | 7 | 5 | 6,7 | 3,5,6,8 | 6 | 6,8,9 | 0,3,4,5 7 | 7 | 4,5,7,8 | 6,7 | 8 | 22,6,9 | 1,2,6,8 | 9 | 0,22 |
|
11VX-6VX-19VX-13VX-2VX-1VX-18VX-16VX
|
Giải ĐB |
60131 |
Giải nhất |
13158 |
Giải nhì |
91303 40613 |
Giải ba |
30017 16566 75778 27072 81826 35039 |
Giải tư |
3894 0620 6314 7306 |
Giải năm |
9832 1056 6560 6174 5253 1397 |
Giải sáu |
012 888 114 |
Giải bảy |
43 08 27 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3,6,8 | 3 | 1 | 2,3,43,7 | 1,3,7 | 2 | 0,6,7 | 0,1,4,5 | 3 | 1,2,9 | 13,7,9 | 4 | 3 | | 5 | 3,6,8 | 0,2,5,6 | 6 | 0,6 | 1,2,9 | 7 | 2,4,8 | 0,5,7,8 | 8 | 8 | 3 | 9 | 4,7 |
|
13VU-4VU-12VU-7VU-5VU-1VU-10VU-8VU
|
Giải ĐB |
66780 |
Giải nhất |
39213 |
Giải nhì |
65112 46159 |
Giải ba |
46895 25841 94084 44601 45201 24412 |
Giải tư |
1460 0639 0856 3028 |
Giải năm |
3772 3545 9102 2572 9215 9602 |
Giải sáu |
486 811 326 |
Giải bảy |
74 78 71 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 12,22 | 02,1,4,7 | 1 | 1,22,3,5 | 02,12,72 | 2 | 6,8 | 1 | 3 | 9 | 7,8 | 4 | 1,5 | 1,4,9 | 5 | 6,92 | 2,5,8 | 6 | 0 | | 7 | 1,22,4,8 | 2,7 | 8 | 0,4,6 | 3,52 | 9 | 5 |
|
16VT-10VT-4VT-11VT-5VT-2VT-9VT-7VT
|
Giải ĐB |
28576 |
Giải nhất |
07587 |
Giải nhì |
13676 99903 |
Giải ba |
11653 38040 17098 93883 46725 33662 |
Giải tư |
4512 8141 2164 7526 |
Giải năm |
8713 3875 4317 8181 1803 1116 |
Giải sáu |
661 726 981 |
Giải bảy |
01 11 77 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,32 | 0,1,4,6 82 | 1 | 1,22,3,6 7 | 12,6 | 2 | 5,62 | 02,1,5,8 | 3 | | 6 | 4 | 0,1 | 2,7 | 5 | 3 | 1,22,72 | 6 | 1,2,4 | 1,7,8 | 7 | 5,62,7 | 9 | 8 | 12,3,7 | | 9 | 8 |
|
6VS-10VS-9VS-2VS-5VS-16VS-13VS-4VS
|
Giải ĐB |
93196 |
Giải nhất |
91720 |
Giải nhì |
27396 57060 |
Giải ba |
22020 52908 66855 83312 59616 58583 |
Giải tư |
8415 4079 5260 1164 |
Giải năm |
4759 0634 5926 2666 1978 6602 |
Giải sáu |
809 699 248 |
Giải bảy |
62 79 23 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,62,7 | 0 | 2,8,9 | | 1 | 2,5,6 | 0,1,6 | 2 | 02,3,6 | 2,8 | 3 | 4 | 3,6 | 4 | 8 | 1,5 | 5 | 5,9 | 1,2,6,92 | 6 | 02,2,4,6 | | 7 | 0,8,92 | 0,4,7 | 8 | 3 | 0,5,72,9 | 9 | 62,9 |
|
1VR-16VR-5VR-12VR-6VR-11VR-7VR-17VR
|
Giải ĐB |
17108 |
Giải nhất |
36646 |
Giải nhì |
87682 98031 |
Giải ba |
15858 24909 18319 79055 05985 52952 |
Giải tư |
0162 9111 3604 5610 |
Giải năm |
7716 2375 4361 6420 5363 1023 |
Giải sáu |
798 841 906 |
Giải bảy |
53 59 35 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 4,6,8,9 | 1,3,4,6 | 1 | 0,1,6,9 | 5,6,8 | 2 | 0,3,9 | 2,5,6 | 3 | 1,5 | 0 | 4 | 1,6 | 3,5,7,8 | 5 | 2,3,5,8 9 | 0,1,4 | 6 | 1,2,3 | | 7 | 5 | 0,5,9 | 8 | 2,5 | 0,1,2,5 | 9 | 8 |
|
4VQ-3VQ-2VQ-11VQ-14VQ-8VQ-19VQ-18VQ
|
Giải ĐB |
40167 |
Giải nhất |
34422 |
Giải nhì |
33362 74573 |
Giải ba |
61600 33250 49172 86482 08409 80719 |
Giải tư |
0335 2590 9483 1087 |
Giải năm |
5292 7349 9600 6655 9606 0599 |
Giải sáu |
076 607 782 |
Giải bảy |
36 99 26 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,9 | 0 | 02,6,7,9 | | 1 | 9 | 2,6,7,82 9 | 2 | 2,6 | 7,8 | 3 | 5,6 | | 4 | 9 | 3,5,6 | 5 | 0,5 | 0,2,3,7 | 6 | 2,5,7 | 0,6,8 | 7 | 2,3,6 | | 8 | 22,3,7 | 0,1,4,92 | 9 | 0,2,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|