|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65398 |
Giải nhất |
65153 |
Giải nhì |
60976 08737 |
Giải ba |
90922 21637 99344 40911 30288 29295 |
Giải tư |
5913 4014 1427 6468 |
Giải năm |
6246 3744 6463 7148 7592 8425 |
Giải sáu |
190 530 637 |
Giải bảy |
67 14 79 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | | 1 | 1 | 1,3,42 | 2,9 | 2 | 2,5,7 | 1,5,6 | 3 | 0,73 | 12,42 | 4 | 42,6,8 | 2,9 | 5 | 3 | 4,7 | 6 | 3,7,8,9 | 2,33,6 | 7 | 6,9 | 4,6,8,9 | 8 | 8 | 6,7 | 9 | 0,2,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23749 |
Giải nhất |
70940 |
Giải nhì |
25833 53521 |
Giải ba |
93144 28597 81841 61211 71114 64087 |
Giải tư |
6827 7320 7461 4505 |
Giải năm |
5086 6390 2089 2588 8271 8493 |
Giải sáu |
279 450 737 |
Giải bảy |
37 67 88 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,5,9 | 0 | 5 | 1,2,4,6 7 | 1 | 1,4 | | 2 | 0,1,7 | 3,9 | 3 | 3,72 | 1,4 | 4 | 02,1,4,9 | 0 | 5 | 0 | 8 | 6 | 1,7 | 2,32,6,8 9 | 7 | 1,9 | 82 | 8 | 6,7,82,9 | 4,7,8 | 9 | 0,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67827 |
Giải nhất |
07349 |
Giải nhì |
05115 84231 |
Giải ba |
34025 46824 58284 29924 04807 62110 |
Giải tư |
3311 5887 7367 1056 |
Giải năm |
8806 4054 3038 0420 9165 3087 |
Giải sáu |
044 952 183 |
Giải bảy |
35 55 44 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 6,7 | 1,3,9 | 1 | 0,1,5 | 5 | 2 | 0,42,5,7 | 8 | 3 | 1,5,8 | 22,42,5,8 | 4 | 42,9 | 1,2,3,5 6 | 5 | 2,4,5,6 | 0,5 | 6 | 5,7 | 0,2,6,82 | 7 | | 3 | 8 | 3,4,72 | 4 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29191 |
Giải nhất |
34101 |
Giải nhì |
12132 55115 |
Giải ba |
31437 50138 25478 32848 64708 63583 |
Giải tư |
3571 1120 3196 9720 |
Giải năm |
0190 6509 5533 6925 0534 1608 |
Giải sáu |
622 173 325 |
Giải bảy |
32 44 63 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,9 | 0 | 1,82,9 | 0,7,9 | 1 | 5 | 2,32 | 2 | 02,2,52 | 3,6,7,8 | 3 | 22,3,4,6 7,8 | 3,4 | 4 | 4,8 | 1,22 | 5 | | 3,9 | 6 | 3 | 3 | 7 | 1,3,8 | 02,3,4,7 | 8 | 3 | 0 | 9 | 0,1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09485 |
Giải nhất |
02470 |
Giải nhì |
03060 49968 |
Giải ba |
49952 99968 25299 63013 18584 85592 |
Giải tư |
9339 9997 7157 8667 |
Giải năm |
7855 7559 3321 8870 3513 8696 |
Giải sáu |
188 607 730 |
Giải bảy |
95 69 60 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,62,72 | 0 | 7 | 2 | 1 | 32 | 5,9 | 2 | 1 | 12 | 3 | 0,9 | 8 | 4 | 9 | 5,8,9 | 5 | 2,5,7,9 | 9 | 6 | 02,7,82,9 | 0,5,6,9 | 7 | 02 | 62,8 | 8 | 4,5,8 | 3,4,5,6 9 | 9 | 2,5,6,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25665 |
Giải nhất |
09857 |
Giải nhì |
15394 28536 |
Giải ba |
90228 87418 97880 03171 05376 32403 |
Giải tư |
6107 2902 5419 2819 |
Giải năm |
5517 9700 5572 6848 9679 2322 |
Giải sáu |
445 002 985 |
Giải bảy |
88 18 01 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1,22,3 72 | 0,7 | 1 | 7,82,92 | 02,2,7 | 2 | 2,8 | 0 | 3 | 6 | 9 | 4 | 5,8 | 4,6,8 | 5 | 7 | 3,7 | 6 | 5 | 02,1,5 | 7 | 1,2,6,9 | 12,2,4,8 | 8 | 0,5,8 | 12,7 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09502 |
Giải nhất |
52879 |
Giải nhì |
88180 60200 |
Giải ba |
95801 10735 60065 87408 55904 63136 |
Giải tư |
7482 6253 3382 4984 |
Giải năm |
1881 3630 4238 9320 5426 2099 |
Giải sáu |
313 248 993 |
Giải bảy |
88 07 78 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,8 | 0 | 0,1,2,4 5,7,8 | 0,8 | 1 | 3 | 0,82 | 2 | 0,6 | 1,5,9 | 3 | 0,5,6,8 | 0,8 | 4 | 8 | 0,3,6 | 5 | 3 | 2,3 | 6 | 5 | 0 | 7 | 8,9 | 0,3,4,7 8 | 8 | 0,1,22,4 8 | 7,9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|