|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70406 |
Giải nhất |
03015 |
Giải nhì |
55955 58656 |
Giải ba |
98031 84841 04798 18454 28164 76142 |
Giải tư |
2266 9587 7338 5974 |
Giải năm |
1714 0503 4544 6656 0675 4635 |
Giải sáu |
300 290 989 |
Giải bảy |
72 44 07 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,3,6,7 | 3,4 | 1 | 4,5 | 4,7 | 2 | | 0 | 3 | 1,5,8,9 | 1,42,5,6 7 | 4 | 1,2,42 | 1,3,5,7 | 5 | 4,5,62 | 0,52,6 | 6 | 4,6 | 0,8 | 7 | 2,4,5 | 3,9 | 8 | 7,9 | 3,8 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11722 |
Giải nhất |
30525 |
Giải nhì |
81271 48478 |
Giải ba |
14770 76184 34220 46927 20761 08785 |
Giải tư |
6036 1514 2565 3196 |
Giải năm |
8655 5437 1200 6781 8341 6272 |
Giải sáu |
936 981 412 |
Giải bảy |
30 77 13 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 7 | 0 | 0 | 4,6,7,82 | 1 | 0,2,3,4 | 1,2,7 | 2 | 0,2,5,7 | 1 | 3 | 0,62,7 | 1,8 | 4 | 1 | 2,5,6,8 | 5 | 5 | 32,9 | 6 | 1,5 | 2,3,7 | 7 | 0,1,2,7 8 | 7 | 8 | 12,4,5 | | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82939 |
Giải nhất |
03901 |
Giải nhì |
40746 88828 |
Giải ba |
37759 30993 15818 92605 63614 71552 |
Giải tư |
7797 8656 1254 3025 |
Giải năm |
9690 6545 7899 7481 2949 5425 |
Giải sáu |
507 215 569 |
Giải bảy |
88 30 90 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,92 | 0 | 1,5,7 | 0,8 | 1 | 3,4,5,8 | 5 | 2 | 52,8 | 1,9 | 3 | 0,9 | 1,5 | 4 | 5,6,9 | 0,1,22,4 | 5 | 2,4,6,9 | 4,5 | 6 | 9 | 0,9 | 7 | | 1,2,8 | 8 | 1,8 | 3,4,5,6 9 | 9 | 02,3,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71822 |
Giải nhất |
81477 |
Giải nhì |
29811 58285 |
Giải ba |
75941 93200 26902 49701 06059 24863 |
Giải tư |
7697 5190 1542 7570 |
Giải năm |
4527 1313 1820 2709 8550 3225 |
Giải sáu |
181 044 944 |
Giải bảy |
76 27 22 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,7 9 | 0 | 0,1,2,9 | 0,1,4,8 | 1 | 1,3 | 0,22,4 | 2 | 0,22,5,72 | 1,6 | 3 | | 42 | 4 | 1,2,42 | 2,7,8 | 5 | 0,9 | 7 | 6 | 3 | 22,7,9 | 7 | 0,5,6,7 | | 8 | 1,5 | 0,5 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31257 |
Giải nhất |
92165 |
Giải nhì |
38315 51699 |
Giải ba |
90831 38490 83241 79201 54609 57123 |
Giải tư |
3251 3555 6502 4192 |
Giải năm |
6848 6955 6841 4003 9962 7160 |
Giải sáu |
392 997 699 |
Giải bảy |
99 35 16 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,2,3,9 | 0,3,42,5 | 1 | 5,6 | 0,6,92 | 2 | 3 | 0,2 | 3 | 1,5 | | 4 | 12,6,8 | 1,3,52,6 | 5 | 1,52,7 | 1,4 | 6 | 0,2,5 | 5,9 | 7 | | 4 | 8 | | 0,93 | 9 | 0,22,7,93 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32685 |
Giải nhất |
06853 |
Giải nhì |
57538 79515 |
Giải ba |
47970 02150 49619 07797 82903 74640 |
Giải tư |
6393 5201 7889 0292 |
Giải năm |
1096 2316 1175 3257 3995 0824 |
Giải sáu |
839 052 452 |
Giải bảy |
49 04 13 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 1,3,4 | 0,4 | 1 | 3,5,6,9 | 52,9 | 2 | 4 | 0,1,5,9 | 3 | 8,9 | 0,2 | 4 | 0,1,9 | 1,7,8,9 | 5 | 0,22,3,7 | 1,9 | 6 | | 5,9 | 7 | 0,5 | 3 | 8 | 5,9 | 1,3,4,8 | 9 | 2,3,5,6 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24339 |
Giải nhất |
62119 |
Giải nhì |
81566 44583 |
Giải ba |
70274 53995 60122 40188 83620 62215 |
Giải tư |
9169 1010 2264 9983 |
Giải năm |
5528 8980 8518 0397 1198 1951 |
Giải sáu |
430 570 355 |
Giải bảy |
26 47 11 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,7 8 | 0 | | 1,5,6 | 1 | 0,1,5,8 9 | 2 | 2 | 0,2,6,8 | 82 | 3 | 0,9 | 6,7 | 4 | 7 | 1,5,9 | 5 | 1,5 | 2,6 | 6 | 1,4,6,9 | 4,9 | 7 | 0,4 | 1,2,8,9 | 8 | 0,32,8 | 1,3,6 | 9 | 5,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|