Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/03/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/03/2011
XSVL - Loại vé: 32VL10
Giải ĐB
212162
Giải nhất
48890
Giải nhì
01263
Giải ba
03371
11649
Giải tư
70852
44178
69227
16589
22324
45542
08854
Giải năm
6326
Giải sáu
5579
2137
8997
Giải bảy
614
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
90 
714
42,5,624,6,7
637
1,2,5422,9
 52,4
262,3
2,3,971,8,9
789
4,7,890,7
 
Ngày: 11/03/2011
XSBD - Loại vé: 03KS10
Giải ĐB
506697
Giải nhất
11307
Giải nhì
25633
Giải ba
87752
34912
Giải tư
46925
24712
45205
56228
30989
57543
94495
Giải năm
5905
Giải sáu
3449
2466
2704
Giải bảy
081
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 04,52,7
8122
12,2,522,5,8
3,433
043,9
02,2,952
666
0,97 
281,9
4,895,7
 
Ngày: 11/03/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV10
Giải ĐB
723945
Giải nhất
85561
Giải nhì
94422
Giải ba
26721
97946
Giải tư
65368
89263
89141
07617
08843
32192
20187
Giải năm
4577
Giải sáu
9590
8610
3031
Giải bảy
811
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
1,90 
1,2,3,4
6
10,1,7
2,921,2
4,631,5
 41,3,5,6
3,45 
461,3,8
1,7,877
687
 90,2
 
Ngày: 11/03/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
09485
Giải nhất
02470
Giải nhì
03060
49968
Giải ba
49952
99968
25299
63013
18584
85592
Giải tư
9339
9997
7157
8667
Giải năm
7855
7559
3321
8870
3513
8696
Giải sáu
188
607
730
Giải bảy
95
69
60
49
ChụcSốĐ.Vị
3,62,7207
2132
5,921
1230,9
849
5,8,952,5,7,9
9602,7,82,9
0,5,6,9702
62,884,5,8
3,4,5,6
9
92,5,6,7
9
 
Ngày: 11/03/2011
XSGL
Giải ĐB
19312
Giải nhất
48793
Giải nhì
17478
Giải ba
57718
26035
Giải tư
14542
63192
47317
24534
90215
29424
64132
Giải năm
7967
Giải sáu
5812
6030
9762
Giải bảy
771
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
30 
7122,5,7,8
12,3,4,6
9
24
930,2,4,5
2,342,7
1,35 
 62,7
1,4,671,8
1,78 
 92,3
 
Ngày: 11/03/2011
XSNT
Giải ĐB
43304
Giải nhất
18583
Giải nhì
52219
Giải ba
98814
46997
Giải tư
24601
29442
78758
53818
95412
14953
72739
Giải năm
4976
Giải sáu
9163
0851
7775
Giải bảy
951
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
101,4
0,5210,2,4,8
9
1,42 
5,6,839
0,142
7512,3,8
763
975,6
1,583
1,397