|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76981 |
Giải nhất |
99537 |
Giải nhì |
33267 07151 |
Giải ba |
92963 99237 35973 35618 22064 84456 |
Giải tư |
1578 1457 9510 5666 |
Giải năm |
4783 2130 2512 8468 3671 0963 |
Giải sáu |
906 626 864 |
Giải bảy |
49 80 91 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,8 | 0 | 6 | 5,7,8,9 | 1 | 0,2,8 | 1 | 2 | 0,6 | 62,7,8 | 3 | 0,72 | 62 | 4 | 9 | | 5 | 1,6,7 | 0,2,5,6 | 6 | 32,42,6,7 8 | 32,5,6 | 7 | 1,3,8 | 1,6,7 | 8 | 0,1,3 | 4 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71015 |
Giải nhất |
73732 |
Giải nhì |
84505 37892 |
Giải ba |
70911 54737 67486 49425 70498 03416 |
Giải tư |
9351 2692 6570 1618 |
Giải năm |
9695 7357 9696 2630 1955 3458 |
Giải sáu |
052 823 072 |
Giải bảy |
49 19 22 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 5 | 1,52 | 1 | 1,5,6,8 9 | 2,3,5,7 92 | 2 | 2,3,5 | 2 | 3 | 0,2,7 | | 4 | 9 | 0,1,2,5 9 | 5 | 12,2,5,7 8 | 1,8,9 | 6 | | 3,5 | 7 | 0,2 | 1,5,9 | 8 | 6 | 1,4 | 9 | 22,5,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04344 |
Giải nhất |
28046 |
Giải nhì |
69619 35568 |
Giải ba |
03465 96521 80207 74756 37500 88800 |
Giải tư |
7111 1231 7106 2335 |
Giải năm |
1222 4246 9970 3611 7442 6267 |
Giải sáu |
935 956 382 |
Giải bảy |
31 10 92 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,7 | 0 | 02,6,7 | 12,2,32 | 1 | 0,12,9 | 2,4,7,8 9 | 2 | 1,2 | | 3 | 12,52 | 4 | 4 | 2,4,62 | 32,6 | 5 | 62 | 0,42,52 | 6 | 5,7,8 | 0,6 | 7 | 0,2 | 6 | 8 | 2 | 1 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77635 |
Giải nhất |
31718 |
Giải nhì |
39722 10499 |
Giải ba |
66428 42789 16071 94211 83314 68063 |
Giải tư |
5845 3031 9610 5688 |
Giải năm |
1637 1974 1914 4716 4311 8246 |
Giải sáu |
444 025 933 |
Giải bảy |
99 25 09 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 9 | 12,3,7 | 1 | 02,12,42,6 8 | 2 | 2 | 2,52,8 | 3,6 | 3 | 1,3,5,7 | 12,4,7 | 4 | 4,5,6 | 22,3,4 | 5 | | 1,4 | 6 | 3 | 3 | 7 | 1,4 | 1,2,8 | 8 | 8,9 | 0,8,92 | 9 | 92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97775 |
Giải nhất |
43281 |
Giải nhì |
44221 00904 |
Giải ba |
48905 14968 00782 41201 97390 75983 |
Giải tư |
7314 7219 8316 4318 |
Giải năm |
9631 4204 7511 8025 9757 0432 |
Giải sáu |
139 353 788 |
Giải bảy |
62 01 47 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 12,42,5 | 02,12,2,3 8 | 1 | 12,4,6,8 9 | 3,6,8 | 2 | 1,5 | 5,8 | 3 | 1,2,9 | 02,1 | 4 | 7 | 0,2,7 | 5 | 3,7 | 1 | 6 | 2,8 | 4,5 | 7 | 5 | 1,6,8 | 8 | 1,2,3,8 | 1,3 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29911 |
Giải nhất |
76148 |
Giải nhì |
19698 43616 |
Giải ba |
91091 99100 50100 56476 23460 90487 |
Giải tư |
9974 9457 8204 4025 |
Giải năm |
1747 1122 6850 9988 8384 6934 |
Giải sáu |
043 932 393 |
Giải bảy |
86 26 64 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,6 | 0 | 02,4 | 1,9 | 1 | 1,6 | 2,3 | 2 | 2,5,6 | 4,9 | 3 | 2,4 | 0,3,6,7 8 | 4 | 3,6,7,8 | 2 | 5 | 0,7 | 1,2,4,7 8 | 6 | 0,4 | 4,5,8 | 7 | 4,6 | 4,8,9 | 8 | 4,6,7,8 | | 9 | 1,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94066 |
Giải nhất |
99324 |
Giải nhì |
57168 90700 |
Giải ba |
31507 31549 12183 87484 70638 68645 |
Giải tư |
1781 6776 6387 7773 |
Giải năm |
4690 0731 3992 6914 4781 4709 |
Giải sáu |
992 306 444 |
Giải bảy |
62 82 63 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,6,7,9 | 3,82 | 1 | 4 | 6,8,92 | 2 | 4,8 | 6,7,8 | 3 | 1,8 | 1,2,4,8 | 4 | 4,5,9 | 4 | 5 | | 0,6,7 | 6 | 2,3,6,8 | 0,8 | 7 | 3,6 | 2,3,6 | 8 | 12,2,3,4 7 | 0,4 | 9 | 0,22 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|