|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10494 |
Giải nhất |
11412 |
Giải nhì |
31368 89659 |
Giải ba |
38553 55193 66646 52575 96156 73343 |
Giải tư |
1407 8451 6112 7779 |
Giải năm |
1542 2108 0184 5279 0094 8590 |
Giải sáu |
562 060 967 |
Giải bảy |
59 38 99 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 7,8 | 3,5 | 1 | 22 | 12,4,6 | 2 | | 4,5,9 | 3 | 1,8 | 8,92 | 4 | 2,3,6 | 7 | 5 | 1,3,6,92 | 4,5 | 6 | 0,2,7,8 | 0,6 | 7 | 5,92 | 0,3,6 | 8 | 4 | 52,72,9 | 9 | 0,3,42,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11370 |
Giải nhất |
84263 |
Giải nhì |
67995 62767 |
Giải ba |
01430 55464 85607 24108 34126 40024 |
Giải tư |
2318 7564 2075 7276 |
Giải năm |
0664 1988 5703 2244 4774 9459 |
Giải sáu |
781 958 465 |
Giải bảy |
51 72 11 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 3,7,8 | 1,5,8 | 1 | 1,8 | 7 | 2 | 4,6 | 0,6 | 3 | 0,5 | 2,4,63,7 | 4 | 4 | 3,6,7,9 | 5 | 1,8,9 | 2,7 | 6 | 3,43,5,7 | 0,6 | 7 | 0,2,4,5 6 | 0,1,5,8 | 8 | 1,8 | 5 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72502 |
Giải nhất |
45052 |
Giải nhì |
37133 27675 |
Giải ba |
92334 75237 55303 06253 66257 77565 |
Giải tư |
7673 5157 8942 2878 |
Giải năm |
2040 3278 3530 8986 1399 9714 |
Giải sáu |
135 377 571 |
Giải bảy |
06 41 90 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 2,3,6 | 4,7 | 1 | 4 | 0,4,5 | 2 | | 0,3,5,7 | 3 | 0,3,4,5 7 | 1,3,9 | 4 | 0,1,2 | 3,6,7 | 5 | 2,3,72 | 0,8 | 6 | 5 | 3,52,7 | 7 | 1,3,5,7 82 | 72 | 8 | 6 | 9 | 9 | 0,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51785 |
Giải nhất |
19979 |
Giải nhì |
50047 21133 |
Giải ba |
19152 87820 14543 51042 21133 10283 |
Giải tư |
9580 6735 3539 8510 |
Giải năm |
9423 1438 1397 2578 8720 2379 |
Giải sáu |
559 712 681 |
Giải bảy |
93 14 04 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,8 | 0 | 4 | 8 | 1 | 0,2,4 | 1,4,5 | 2 | 02,3 | 2,32,4,8 9 | 3 | 32,5,8,9 | 0,1 | 4 | 2,3,7 | 3,8 | 5 | 2,9 | 7 | 6 | | 4,9 | 7 | 6,8,92 | 3,7 | 8 | 0,1,3,5 | 3,5,72 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99879 |
Giải nhất |
52920 |
Giải nhì |
31987 63983 |
Giải ba |
02030 05614 03001 34892 13556 75644 |
Giải tư |
7675 5959 2729 8261 |
Giải năm |
2099 6241 5741 1260 2067 4883 |
Giải sáu |
076 454 615 |
Giải bảy |
33 77 48 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 1 | 0,42,6 | 1 | 4,5 | 9 | 2 | 0,9 | 3,82,9 | 3 | 0,3 | 1,4,5 | 4 | 12,4,8 | 1,7 | 5 | 4,6,9 | 5,7 | 6 | 0,1,7 | 6,7,8 | 7 | 5,6,7,9 | 4 | 8 | 32,7 | 2,5,7,9 | 9 | 2,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65370 |
Giải nhất |
89749 |
Giải nhì |
56508 34298 |
Giải ba |
76036 18398 57134 86731 98050 92799 |
Giải tư |
3796 6411 5836 1609 |
Giải năm |
0795 2249 6318 1916 1716 7010 |
Giải sáu |
872 378 878 |
Giải bảy |
15 78 00 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,7 | 0 | 0,8,9 | 1,3 | 1 | 0,1,5,62 8 | 7 | 2 | | 6 | 3 | 1,4,62 | 3 | 4 | 92 | 1,9 | 5 | 0 | 12,32,9 | 6 | 3 | | 7 | 0,2,83 | 0,1,73,92 | 8 | | 0,42,9 | 9 | 5,6,82,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82109 |
Giải nhất |
14268 |
Giải nhì |
38452 66859 |
Giải ba |
24718 25649 90879 77485 00037 65098 |
Giải tư |
9160 9822 7735 2311 |
Giải năm |
1079 3280 6177 3647 3658 4396 |
Giải sáu |
355 693 771 |
Giải bảy |
24 26 84 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 9 | 1,6,7 | 1 | 1,8 | 2,5 | 2 | 2,4,6 | 9 | 3 | 5,7 | 2,8 | 4 | 7,9 | 3,5,8 | 5 | 2,5,8,9 | 2,9 | 6 | 0,1,8 | 3,4,7 | 7 | 1,7,92 | 1,5,6,9 | 8 | 0,4,5 | 0,4,5,72 | 9 | 3,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|