|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85164 |
Giải nhất |
35551 |
Giải nhì |
01106 96344 |
Giải ba |
86300 50393 15715 68039 58404 07259 |
Giải tư |
5380 0874 6576 9766 |
Giải năm |
3098 9294 2561 6851 2486 6468 |
Giải sáu |
094 309 821 |
Giải bảy |
43 18 16 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,4,6,9 | 2,52,6 | 1 | 5,6,8 | | 2 | 1 | 4,9 | 3 | 9 | 0,4,62,7 92 | 4 | 3,4 | 1 | 5 | 12,9 | 0,1,6,7 8 | 6 | 1,42,6,8 | | 7 | 4,6 | 1,6,9 | 8 | 0,6 | 0,3,5 | 9 | 3,42,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63029 |
Giải nhất |
97779 |
Giải nhì |
65748 32283 |
Giải ba |
30452 08809 94492 86514 15245 73610 |
Giải tư |
4732 2338 5925 1865 |
Giải năm |
1671 2047 5695 6166 5974 6608 |
Giải sáu |
730 373 347 |
Giải bảy |
86 14 12 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 8,9 | 7 | 1 | 0,2,42 | 1,3,5,9 | 2 | 5,9 | 7,8 | 3 | 0,2,8 | 12,7 | 4 | 5,72,8 | 2,4,6,9 | 5 | 2 | 6,8 | 6 | 5,6 | 42 | 7 | 1,3,4,9 | 0,3,4 | 8 | 3,6 | 0,2,7 | 9 | 0,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79394 |
Giải nhất |
05863 |
Giải nhì |
28391 97557 |
Giải ba |
30911 64975 01804 54054 47765 04797 |
Giải tư |
0455 5220 1800 6377 |
Giải năm |
6926 9467 7979 6785 5181 0933 |
Giải sáu |
263 687 794 |
Giải bảy |
13 95 11 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,4 | 12,8,9 | 1 | 12,3 | | 2 | 0,6 | 1,3,62 | 3 | 3 | 0,5,92 | 4 | | 5,6,7,8 9 | 5 | 4,5,7 | 2,9 | 6 | 32,5,7 | 5,6,7,8 9 | 7 | 5,7,9 | | 8 | 1,5,7 | 7 | 9 | 1,42,5,6 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06135 |
Giải nhất |
71728 |
Giải nhì |
48697 50656 |
Giải ba |
25021 76849 37397 15475 12604 06926 |
Giải tư |
1163 5071 0595 0677 |
Giải năm |
3162 7750 7125 7177 7273 0770 |
Giải sáu |
111 942 326 |
Giải bảy |
05 63 89 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 4,5,7 | 1,2,7 | 1 | 1 | 4,6 | 2 | 1,5,62,8 | 62,7 | 3 | 5 | 0 | 4 | 2,9 | 0,2,3,7 9 | 5 | 0,6 | 22,5 | 6 | 2,32 | 0,72,92 | 7 | 0,1,3,5 72 | 2 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 5,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24258 |
Giải nhất |
73565 |
Giải nhì |
70814 40674 |
Giải ba |
74534 45887 87767 69820 61608 53162 |
Giải tư |
9545 5075 0375 0128 |
Giải năm |
8920 6405 9403 2339 8762 6269 |
Giải sáu |
958 038 555 |
Giải bảy |
50 91 01 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5 | 0 | 1,3,5,8 | 0,9 | 1 | 4 | 62,7 | 2 | 02,8 | 0 | 3 | 4,8,9 | 1,3,7 | 4 | 5 | 0,4,5,6 72 | 5 | 0,5,82 | | 6 | 22,5,7,9 | 6,8 | 7 | 2,4,52 | 0,2,3,52 | 8 | 7 | 3,6 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83693 |
Giải nhất |
19412 |
Giải nhì |
62484 01062 |
Giải ba |
15736 80738 97779 39900 56045 73758 |
Giải tư |
1231 9763 5937 5082 |
Giải năm |
2132 4543 8639 1257 8101 8584 |
Giải sáu |
034 177 252 |
Giải bảy |
83 38 17 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1 | 0,3 | 1 | 2,7 | 1,3,5,6 8 | 2 | | 4,6,8,9 | 3 | 1,2,4,6 7,82,9 | 3,82 | 4 | 3,5 | 4,8 | 5 | 2,7,8 | 3 | 6 | 2,3 | 1,3,5,7 | 7 | 7,9 | 32,5 | 8 | 2,3,42,5 | 3,7 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27438 |
Giải nhất |
68405 |
Giải nhì |
74165 81865 |
Giải ba |
42380 28455 17173 61511 15442 43353 |
Giải tư |
2624 3456 6682 5150 |
Giải năm |
1309 4245 2176 0454 0586 1673 |
Giải sáu |
804 070 042 |
Giải bảy |
71 21 54 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 4,5,9 | 1,2,7 | 1 | 1 | 42,8 | 2 | 1,4 | 52,72 | 3 | 8 | 0,2,52 | 4 | 22,5 | 0,4,5,62 | 5 | 0,32,42,5 6 | 5,7,8 | 6 | 52 | | 7 | 0,1,32,6 | 3 | 8 | 0,2,6 | 0 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|