|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
20970 |
Giải nhất |
22084 |
Giải nhì |
00209 87804 |
Giải ba |
10201 70052 40817 91950 51599 31477 |
Giải tư |
7171 5268 5269 9489 |
Giải năm |
6290 2304 0234 5656 1059 3558 |
Giải sáu |
403 755 319 |
Giải bảy |
28 16 31 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 1,3,42,9 | 0,3,7 | 1 | 6,7,9 | 5 | 2 | 8 | 0 | 3 | 1,4 | 02,3,8,9 | 4 | | 5 | 5 | 0,2,5,6 8,9 | 1,5 | 6 | 8,9 | 1,7 | 7 | 0,1,7 | 2,5,6 | 8 | 4,9 | 0,1,5,6 8,9 | 9 | 0,4,9 |
|
|
Giải ĐB |
65771 |
Giải nhất |
12518 |
Giải nhì |
35791 13320 |
Giải ba |
16710 32624 45320 91317 66184 58081 |
Giải tư |
7931 7117 9518 6252 |
Giải năm |
1203 7738 0727 1164 7684 4968 |
Giải sáu |
653 489 357 |
Giải bảy |
41 60 32 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,6 | 0 | 3 | 3,4,7,8 9 | 1 | 0,72,82 | 3,5 | 2 | 02,4,72 | 0,5 | 3 | 1,2,8 | 2,6,82 | 4 | 1 | | 5 | 2,3,7 | | 6 | 0,4,8 | 12,22,5 | 7 | 1 | 12,3,6 | 8 | 1,42,9 | 8 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
04284 |
Giải nhất |
15217 |
Giải nhì |
77215 58638 |
Giải ba |
84461 42542 81734 08015 00481 03823 |
Giải tư |
3052 0546 3396 1024 |
Giải năm |
7259 9857 3981 6830 9875 5855 |
Giải sáu |
950 962 650 |
Giải bảy |
90 58 93 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,52,9 | 0 | | 6,82 | 1 | 52,7 | 4,5,6 | 2 | 3,4 | 2,9 | 3 | 0,4,8 | 2,3,8 | 4 | 0,2,6 | 12,5,7 | 5 | 02,2,5,7 8,9 | 4,9 | 6 | 1,2 | 1,5 | 7 | 5 | 3,5 | 8 | 12,4 | 5 | 9 | 0,3,6 |
|
|
Giải ĐB |
45669 |
Giải nhất |
36231 |
Giải nhì |
59491 47711 |
Giải ba |
09335 08782 34158 99358 71376 38817 |
Giải tư |
2363 5556 2328 9148 |
Giải năm |
6499 5209 9670 5830 4531 7236 |
Giải sáu |
490 145 781 |
Giải bảy |
37 06 12 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 6,9 | 1,32,8,9 | 1 | 1,2,7 | 1,8 | 2 | 8 | 6 | 3 | 0,12,5,6 7,9 | | 4 | 5,8 | 3,4 | 5 | 6,82 | 0,3,5,7 | 6 | 3,9 | 1,3 | 7 | 0,6 | 2,4,52 | 8 | 1,2 | 0,3,6,9 | 9 | 0,1,9 |
|
|
Giải ĐB |
33079 |
Giải nhất |
50330 |
Giải nhì |
15832 26494 |
Giải ba |
87053 77009 11180 78522 03520 14985 |
Giải tư |
5087 0469 0068 4246 |
Giải năm |
0732 8026 2919 9747 1269 5239 |
Giải sáu |
260 501 326 |
Giải bảy |
43 87 78 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6,8 | 0 | 1,9 | 0,4 | 1 | 9 | 2,32 | 2 | 0,2,62 | 4,5 | 3 | 0,22,9 | 9 | 4 | 1,3,6,7 | 8 | 5 | 3 | 22,4 | 6 | 0,8,92 | 4,82 | 7 | 8,9 | 6,7 | 8 | 0,5,72 | 0,1,3,62 7 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
89911 |
Giải nhất |
94946 |
Giải nhì |
70934 74050 |
Giải ba |
32827 55303 98281 06076 09534 34427 |
Giải tư |
4255 6431 2748 7807 |
Giải năm |
9374 0307 4614 3832 1449 9461 |
Giải sáu |
970 388 700 |
Giải bảy |
54 30 83 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,7 | 0 | 0,3,72 | 1,3,6,8 | 1 | 1,4 | 3 | 2 | 72 | 0,8 | 3 | 0,1,2,42 7 | 1,32,5,7 | 4 | 6,8,9 | 5 | 5 | 0,4,5 | 4,7 | 6 | 1 | 02,22,3 | 7 | 0,4,6 | 4,8 | 8 | 1,3,8 | 4 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
70455 |
Giải nhất |
17222 |
Giải nhì |
50921 20383 |
Giải ba |
71174 68921 87064 94602 26879 52929 |
Giải tư |
2670 6349 1314 6166 |
Giải năm |
9557 0389 3797 4367 8187 7893 |
Giải sáu |
621 140 016 |
Giải bảy |
73 44 29 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 2 | 23 | 1 | 4,6 | 0,2 | 2 | 13,2,92 | 7,8,9 | 3 | | 1,4,6,7 8 | 4 | 0,4,9 | 5 | 5 | 5,7 | 1,6 | 6 | 4,6,7 | 5,6,8,9 | 7 | 0,3,4,9 | | 8 | 3,4,7,9 | 22,4,7,8 | 9 | 3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|