|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
01524 |
Giải nhất |
36489 |
Giải nhì |
21543 06276 |
Giải ba |
90153 35539 26252 60279 79910 68651 |
Giải tư |
2758 2418 8445 2009 |
Giải năm |
4027 7705 4250 3426 8658 7518 |
Giải sáu |
726 050 867 |
Giải bảy |
48 00 72 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,52 | 0 | 0,5,9 | 5 | 1 | 0,82 | 5,7 | 2 | 4,62,7 | 4,5 | 3 | 9 | 2 | 4 | 3,5,8 | 0,4 | 5 | 02,1,2,3 82 | 22,7 | 6 | 7 | 2,6,7 | 7 | 2,6,7,9 | 12,4,52 | 8 | 9 | 0,3,7,8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
15844 |
Giải nhất |
87994 |
Giải nhì |
91350 19050 |
Giải ba |
35992 23205 14886 63902 21987 55625 |
Giải tư |
0212 4912 3057 3736 |
Giải năm |
4587 2174 3902 0640 5335 0783 |
Giải sáu |
614 470 837 |
Giải bảy |
92 61 21 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,7 | 0 | 22,5 | 2,6 | 1 | 22,4 | 02,12,3,92 | 2 | 1,5 | 8 | 3 | 2,5,6,7 | 1,4,7,9 | 4 | 0,4 | 0,2,3 | 5 | 02,7 | 3,8 | 6 | 1 | 3,5,82 | 7 | 0,4 | | 8 | 3,6,72 | | 9 | 22,4 |
|
|
Giải ĐB |
14832 |
Giải nhất |
84157 |
Giải nhì |
97791 02659 |
Giải ba |
70015 05880 21228 97250 01600 06731 |
Giải tư |
3106 6587 9562 0681 |
Giải năm |
5976 0268 1665 1710 6241 9812 |
Giải sáu |
610 309 430 |
Giải bảy |
87 82 31 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,3,5 8 | 0 | 0,6,9 | 32,4,8,9 | 1 | 02,2,5 | 1,3,6,8 | 2 | 3,8 | 2 | 3 | 0,12,2 | | 4 | 1 | 1,6 | 5 | 0,7,9 | 0,7 | 6 | 2,5,8 | 5,82 | 7 | 6 | 2,6 | 8 | 0,1,2,72 | 0,5 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
54448 |
Giải nhất |
57599 |
Giải nhì |
34440 45550 |
Giải ba |
77286 56865 09229 73081 05915 19494 |
Giải tư |
8376 4308 9334 0138 |
Giải năm |
8871 1788 9069 5168 8634 4455 |
Giải sáu |
382 518 734 |
Giải bảy |
64 61 14 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 8 | 6,72,8 | 1 | 4,5,8 | 8 | 2 | 9 | | 3 | 43,8 | 1,33,6,9 | 4 | 0,8 | 1,5,6 | 5 | 0,5 | 7,8 | 6 | 1,4,5,8 9 | | 7 | 12,6 | 0,1,3,4 6,8 | 8 | 1,2,6,8 | 2,6,9 | 9 | 4,9 |
|
|
Giải ĐB |
51489 |
Giải nhất |
75455 |
Giải nhì |
17943 89793 |
Giải ba |
80296 48080 70610 61349 22637 85810 |
Giải tư |
1509 9181 3779 5017 |
Giải năm |
4737 9228 2878 4363 7804 2256 |
Giải sáu |
599 651 662 |
Giải bảy |
25 70 00 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,5,7 8 | 0 | 0,4,9 | 5,8 | 1 | 02,7 | 6 | 2 | 5,8 | 4,6,9 | 3 | 72 | 0 | 4 | 3,9 | 2,5 | 5 | 0,1,5,6 | 5,9 | 6 | 2,3 | 1,32 | 7 | 0,8,9 | 2,7 | 8 | 0,1,9 | 0,4,7,8 9 | 9 | 3,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
59535 |
Giải nhất |
35859 |
Giải nhì |
72824 27415 |
Giải ba |
52229 68383 93023 58756 24919 28233 |
Giải tư |
2437 5354 7634 6269 |
Giải năm |
5399 8086 0067 9596 1845 3555 |
Giải sáu |
294 542 112 |
Giải bảy |
73 23 96 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 2,5,9 | 1,4,8 | 2 | 32,4,9 | 22,3,7,8 | 3 | 3,4,5,7 | 2,3,5,9 | 4 | 2,5 | 1,3,4,5 | 5 | 4,5,6,9 | 5,8,92 | 6 | 7,9 | 3,6 | 7 | 3 | | 8 | 2,3,6 | 1,2,5,6 9 | 9 | 4,62,9 |
|
|
Giải ĐB |
42318 |
Giải nhất |
76832 |
Giải nhì |
08069 26211 |
Giải ba |
86569 98981 87412 70283 92334 43022 |
Giải tư |
0659 4334 4992 6432 |
Giải năm |
8636 2242 1507 7424 5973 7268 |
Giải sáu |
875 032 265 |
Giải bảy |
83 58 93 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 1,8 | 1 | 1,2,6,8 | 1,2,33,4 9 | 2 | 2,4 | 7,82,9 | 3 | 23,42,6 | 2,32 | 4 | 2 | 6,7 | 5 | 8,9 | 1,3 | 6 | 5,8,92 | 0 | 7 | 3,5 | 1,5,6 | 8 | 1,32 | 5,62 | 9 | 2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|