Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 01/11/2018
Giải ĐB
51489
Giải nhất
75455
Giải nhì
17943
89793
Giải ba
80296
48080
70610
61349
22637
85810
Giải tư
1509
9181
3779
5017
Giải năm
4737
9228
2878
4363
7804
2256
Giải sáu
599
651
662
Giải bảy
25
70
00
50
ChụcSốĐ.Vị
0,12,5,7
8
00,4,9
5,8102,7
625,8
4,6,9372
043,9
2,550,1,5,6
5,962,3
1,3270,8,9
2,780,1,9
0,4,7,8
9
93,6,9
 
Ngày: 29/10/2018
Giải ĐB
23974
Giải nhất
69288
Giải nhì
38606
73498
Giải ba
38427
68078
02518
89471
68923
14554
Giải tư
2575
9718
3991
0337
Giải năm
3042
9750
3758
7465
3460
1873
Giải sáu
916
340
296
Giải bảy
46
76
11
17
ChụcSốĐ.Vị
4,5,606
1,7,911,6,7,82
423,7
2,737
5,740,2,6
6,750,4,8
0,1,4,7
9
60,5
1,2,371,3,4,5
6,8
12,5,7,8
9
88
 91,6,8
 
Ngày: 25/10/2018
Giải ĐB
72838
Giải nhất
11591
Giải nhì
24855
60826
Giải ba
80700
78210
67512
08186
00145
90602
Giải tư
3190
7922
0854
1152
Giải năm
1165
8457
2606
2513
2653
7610
Giải sáu
950
714
590
Giải bảy
39
44
24
72
ChụcSốĐ.Vị
0,12,5,9200,2,6
9102,2,3,4
0,1,2,5
7
22,4,6
1,538,9
1,2,4,544,5
4,5,650,2,3,4
5,7
0,2,865
572
386
3902,1
 
Ngày: 22/10/2018
Giải ĐB
81258
Giải nhất
34812
Giải nhì
71321
79016
Giải ba
26210
05924
04724
87059
91779
58866
Giải tư
8121
1132
6985
0287
Giải năm
2112
6748
7196
3282
3525
4315
Giải sáu
675
192
917
Giải bảy
05
62
09
93
ChụcSốĐ.Vị
105,9
2210,22,5,6
7
12,3,6,8
9
212,42,5
932
2248
0,1,2,7
8
58,9
1,6,962,6
1,875,9
4,582,5,7
0,5,792,3,6
 
Ngày: 18/10/2018
Giải ĐB
22850
Giải nhất
82277
Giải nhì
81096
93261
Giải ba
02877
74685
95175
30925
12584
86409
Giải tư
2427
1205
7978
1079
Giải năm
4122
6096
5939
7412
0949
9477
Giải sáu
722
510
017
Giải bảy
81
90
35
44
ChụcSốĐ.Vị
1,5,905,9
6,810,2,7
1,22222,5,7
 35,9
4,844,9
0,2,3,7
8
50
9261
1,2,7375,73,8,9
781,4,5
0,3,4,790,62
 
Ngày: 15/10/2018
Giải ĐB
47019
Giải nhất
34645
Giải nhì
75635
81081
Giải ba
01237
97575
41873
71518
81155
48459
Giải tư
9165
5112
0470
7877
Giải năm
8964
1825
5654
1014
5895
2811
Giải sáu
480
737
264
Giải bảy
90
88
96
22
ChụcSốĐ.Vị
7,8,90 
1,811,2,4,8
9
1,222,5
735,72
1,5,6245
2,3,4,5
6,7,9
54,5,9
9642,5
32,770,3,5,7
1,880,1,8
1,590,5,6