|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
38201 |
Giải nhất |
04391 |
Giải nhì |
89226 43465 |
Giải ba |
76401 88715 96354 27474 52186 40417 |
Giải tư |
5990 4425 1706 0354 |
Giải năm |
2758 7737 9829 5168 8297 6872 |
Giải sáu |
229 318 488 |
Giải bảy |
61 57 36 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 12,6 | 02,6,9 | 1 | 5,7,8 | 4,7 | 2 | 5,6,92 | | 3 | 6,7 | 52,7 | 4 | 2 | 1,2,6 | 5 | 42,7,8 | 0,2,3,8 | 6 | 1,5,8 | 1,3,5,9 | 7 | 2,4 | 1,5,6,8 | 8 | 6,8 | 22 | 9 | 0,1,7 |
|
|
Giải ĐB |
16644 |
Giải nhất |
23276 |
Giải nhì |
54064 35249 |
Giải ba |
15875 83234 58265 89943 47425 14062 |
Giải tư |
1850 2438 0171 7231 |
Giải năm |
2798 7737 9514 6121 2643 9829 |
Giải sáu |
636 486 856 |
Giải bảy |
70 54 05 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 5 | 2,3,7 | 1 | 4 | 6 | 2 | 1,5,9 | 42 | 3 | 1,4,6,7 8 | 1,3,4,5 6 | 4 | 32,4,9 | 0,2,6,7 | 5 | 0,4,6 | 3,5,7,8 | 6 | 2,4,5 | 3,7 | 7 | 0,1,5,6 7 | 3,9 | 8 | 6 | 2,4 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
96702 |
Giải nhất |
07964 |
Giải nhì |
60948 79428 |
Giải ba |
08006 25477 08695 52648 77576 69068 |
Giải tư |
5758 4586 7307 9930 |
Giải năm |
8827 7809 3759 8672 4379 0448 |
Giải sáu |
715 039 426 |
Giải bảy |
62 09 28 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,6,7,92 | 9 | 1 | 5 | 0,6,7 | 2 | 6,7,82 | | 3 | 0,9 | 6 | 4 | 83 | 1,9 | 5 | 8,9 | 0,2,7,8 | 6 | 2,4,8 | 0,2,7 | 7 | 2,6,7,9 | 22,43,5,6 | 8 | 6 | 02,3,5,7 | 9 | 1,5 |
|
|
Giải ĐB |
52348 |
Giải nhất |
43720 |
Giải nhì |
40817 07830 |
Giải ba |
01007 92958 08927 60386 47228 16238 |
Giải tư |
4593 3785 8457 4547 |
Giải năm |
4406 3286 5166 0592 6493 6853 |
Giải sáu |
713 289 650 |
Giải bảy |
72 09 24 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 6,7,9 | | 1 | 3,7 | 7,9 | 2 | 0,4,7,8 | 1,5,6,92 | 3 | 0,8 | 2 | 4 | 7,8 | 8 | 5 | 0,3,7,8 | 0,6,82 | 6 | 3,6 | 0,1,2,4 5 | 7 | 2 | 2,3,4,5 | 8 | 5,62,9 | 0,8 | 9 | 2,32 |
|
|
Giải ĐB |
33888 |
Giải nhất |
35255 |
Giải nhì |
62327 34168 |
Giải ba |
32995 60096 42577 77893 19355 77678 |
Giải tư |
1906 3920 7366 9028 |
Giải năm |
3311 3479 6913 7757 4035 5520 |
Giải sáu |
221 307 061 |
Giải bảy |
37 64 62 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 6,7 | 1,2,6 | 1 | 1,3 | 6 | 2 | 02,1,7,8 | 1,9 | 3 | 5,7 | 6 | 4 | 8 | 3,52,9 | 5 | 52,7 | 0,6,9 | 6 | 1,2,4,6 8 | 0,2,3,5 7 | 7 | 7,8,9 | 2,4,6,7 8 | 8 | 8 | 7 | 9 | 3,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
25841 |
Giải nhất |
21941 |
Giải nhì |
20499 10901 |
Giải ba |
28468 25479 85385 96612 37169 84771 |
Giải tư |
6351 4078 6093 2395 |
Giải năm |
6989 7270 3165 0126 1293 3403 |
Giải sáu |
776 359 649 |
Giải bảy |
62 83 58 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,3 | 0,42,5,7 | 1 | 2 | 1,6 | 2 | 0,6 | 0,8,92 | 3 | | | 4 | 12,9 | 6,8,9 | 5 | 1,8,9 | 2,7 | 6 | 2,5,8,9 | | 7 | 0,1,6,8 9 | 5,6,7 | 8 | 3,5,9 | 4,5,6,7 8,9 | 9 | 32,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
07459 |
Giải nhất |
27920 |
Giải nhì |
98362 95934 |
Giải ba |
29468 37276 40075 04905 78665 78108 |
Giải tư |
9768 1874 8024 0416 |
Giải năm |
6069 8671 8911 8350 6580 4001 |
Giải sáu |
864 904 957 |
Giải bảy |
30 82 77 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,8 | 0 | 1,2,4,5 8 | 0,1,7 | 1 | 1,6 | 0,6,8 | 2 | 0,4 | | 3 | 0,4 | 0,2,3,6 7 | 4 | | 0,6,7 | 5 | 0,7,9 | 1,7 | 6 | 2,4,5,82 9 | 5,7 | 7 | 1,4,5,6 7 | 0,62 | 8 | 0,2 | 5,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|