|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06424 |
Giải nhất |
93219 |
Giải nhì |
96995 24899 |
Giải ba |
66650 06304 13111 15031 79744 38969 |
Giải tư |
1498 6413 4192 5047 |
Giải năm |
4110 9437 4485 5933 5194 8219 |
Giải sáu |
763 184 756 |
Giải bảy |
59 74 73 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 4 | 1,3 | 1 | 0,1,3,92 | 9 | 2 | 4 | 1,3,6,7 | 3 | 1,3,4,7 | 0,2,3,4 7,8,9 | 4 | 4,7 | 8,9 | 5 | 0,6,9 | 5 | 6 | 3,9 | 3,4 | 7 | 3,4 | 9 | 8 | 4,5 | 12,5,6,9 | 9 | 2,4,5,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00100 |
Giải nhất |
19247 |
Giải nhì |
73709 97581 |
Giải ba |
56695 22874 61066 42206 43021 44743 |
Giải tư |
0178 2671 0602 0135 |
Giải năm |
7498 5818 3109 0826 6572 6024 |
Giải sáu |
664 095 044 |
Giải bảy |
20 03 85 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,2,3,6 92 | 2,7,8 | 1 | 8 | 0,7 | 2 | 0,1,4,6 | 0,4 | 3 | 5,8 | 2,4,6,7 | 4 | 3,4,7 | 3,8,92 | 5 | | 0,2,6 | 6 | 4,6 | 4 | 7 | 1,2,4,8 | 1,3,7,9 | 8 | 1,5 | 02 | 9 | 52,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95392 |
Giải nhất |
85470 |
Giải nhì |
83486 58063 |
Giải ba |
41103 19327 00807 57022 21277 97813 |
Giải tư |
0759 4051 9505 6918 |
Giải năm |
8862 3842 7550 7072 6299 3337 |
Giải sáu |
246 254 572 |
Giải bảy |
89 88 06 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 3,5,6,7 | 5 | 1 | 3,4,8 | 2,4,6,72 9 | 2 | 2,7 | 0,1,6 | 3 | 7 | 1,5 | 4 | 2,6 | 0 | 5 | 0,1,4,9 | 0,4,8 | 6 | 2,3 | 0,2,3,7 | 7 | 0,22,7 | 1,8 | 8 | 6,8,9 | 5,8,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24623 |
Giải nhất |
81017 |
Giải nhì |
85394 50986 |
Giải ba |
73395 98490 91689 32565 41352 67909 |
Giải tư |
0584 5289 7239 3059 |
Giải năm |
0751 0054 6252 8861 3771 1130 |
Giải sáu |
593 711 962 |
Giải bảy |
77 45 69 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 9 | 1,5,6,7 | 1 | 1,7 | 52,6 | 2 | 3 | 2,9 | 3 | 0,9 | 5,8,9 | 4 | 5 | 4,6,92 | 5 | 1,22,4,9 | 8 | 6 | 1,2,5,9 | 1,7 | 7 | 1,7 | | 8 | 4,6,92 | 0,3,5,6 82 | 9 | 0,3,4,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31918 |
Giải nhất |
68373 |
Giải nhì |
00430 33893 |
Giải ba |
79872 24859 04089 73995 72273 87212 |
Giải tư |
8949 7147 3583 8522 |
Giải năm |
7295 1518 2217 1869 6467 5367 |
Giải sáu |
950 970 725 |
Giải bảy |
14 87 31 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | | 1,3 | 1 | 1,2,4,7 82 | 1,2,7 | 2 | 2,5 | 72,8,9 | 3 | 0,1 | 1 | 4 | 7,9 | 2,92 | 5 | 0,9 | | 6 | 72,9 | 1,4,62,8 | 7 | 0,2,32 | 12 | 8 | 3,7,9 | 4,5,6,8 | 9 | 3,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33057 |
Giải nhất |
20217 |
Giải nhì |
54622 70198 |
Giải ba |
15623 67291 02820 80406 64525 21940 |
Giải tư |
8157 1361 5909 9196 |
Giải năm |
0678 0462 1403 6412 7835 9595 |
Giải sáu |
161 769 149 |
Giải bảy |
38 94 88 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3,6,8,9 | 62,9 | 1 | 2,7 | 1,2,6 | 2 | 0,2,3,5 | 0,2 | 3 | 5,8 | 9 | 4 | 0,9 | 2,3,9 | 5 | 72 | 0,9 | 6 | 12,2,9 | 1,52 | 7 | 8 | 0,3,7,8 9 | 8 | 8 | 0,4,6 | 9 | 1,4,5,6 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92355 |
Giải nhất |
94917 |
Giải nhì |
74065 86626 |
Giải ba |
31253 58189 98725 52420 78189 11646 |
Giải tư |
0046 5246 7789 5708 |
Giải năm |
5898 8662 6269 5960 4855 5978 |
Giải sáu |
705 760 014 |
Giải bảy |
31 73 63 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62,9 | 0 | 5,8 | 3 | 1 | 4,7 | 6 | 2 | 0,5,6 | 5,6,7 | 3 | 1 | 1 | 4 | 63 | 0,2,52,6 | 5 | 3,52 | 2,43 | 6 | 02,2,3,5 9 | 1 | 7 | 3,8 | 0,7,9 | 8 | 93 | 6,83 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|