|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32033 |
Giải nhất |
56376 |
Giải nhì |
03093 27971 |
Giải ba |
63729 64740 59656 99898 58519 30043 |
Giải tư |
7128 5695 3573 4571 |
Giải năm |
8661 9718 9708 8713 6358 6283 |
Giải sáu |
566 229 572 |
Giải bảy |
62 88 97 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8 | 6,72 | 1 | 3,8,9 | 6,7 | 2 | 8,92 | 1,3,4,7 8,9 | 3 | 3 | 9 | 4 | 0,3 | 9 | 5 | 6,8 | 5,6,7 | 6 | 1,2,6 | 9 | 7 | 12,2,3,6 | 0,1,2,5 8,9 | 8 | 3,8 | 1,22 | 9 | 3,4,5,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76258 |
Giải nhất |
35010 |
Giải nhì |
34215 04977 |
Giải ba |
56324 66878 68830 34674 27221 03780 |
Giải tư |
7872 4936 5376 8252 |
Giải năm |
6514 0871 4032 8386 4073 1828 |
Giải sáu |
843 042 705 |
Giải bảy |
24 33 20 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,8 | 0 | 5 | 2,7 | 1 | 0,4,5 | 3,4,5,6 7 | 2 | 0,1,42,8 | 3,4,7 | 3 | 0,2,3,6 | 1,22,7 | 4 | 2,3 | 0,1 | 5 | 2,8 | 3,7,8 | 6 | 2 | 7 | 7 | 1,2,3,4 6,7,8 | 2,5,7 | 8 | 0,6 | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44847 |
Giải nhất |
22055 |
Giải nhì |
62550 87105 |
Giải ba |
00487 74405 60669 00300 80247 52221 |
Giải tư |
2343 9306 2206 5649 |
Giải năm |
3316 2464 2400 6061 1375 6605 |
Giải sáu |
864 347 987 |
Giải bảy |
65 63 26 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5 | 0 | 02,54,62 | 2,6 | 1 | 6 | | 2 | 1,6 | 4,6 | 3 | | 62 | 4 | 3,73,9 | 04,5,6,7 | 5 | 0,5 | 02,1,2 | 6 | 1,3,42,5 9 | 43,82 | 7 | 5 | | 8 | 72 | 4,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46102 |
Giải nhất |
54220 |
Giải nhì |
47557 57513 |
Giải ba |
34922 03351 16869 56491 77122 18493 |
Giải tư |
2791 6994 6101 6725 |
Giải năm |
6460 1306 3629 7206 7335 5463 |
Giải sáu |
744 241 190 |
Giải bảy |
69 63 79 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 1,2,62 | 0,4,5,92 | 1 | 3,5 | 0,22 | 2 | 0,22,5,9 | 1,62,9 | 3 | 5 | 4,9 | 4 | 1,4 | 1,2,3 | 5 | 1,7 | 02 | 6 | 0,32,92 | 5 | 7 | 9 | | 8 | | 2,62,7 | 9 | 0,12,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17232 |
Giải nhất |
91633 |
Giải nhì |
58274 70988 |
Giải ba |
32684 51773 68051 51691 73152 91652 |
Giải tư |
1819 3768 2663 5091 |
Giải năm |
1932 5267 5792 0028 8078 9115 |
Giải sáu |
431 203 762 |
Giải bảy |
85 13 47 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 3,5,92 | 1 | 3,5,9 | 32,52,6,9 | 2 | 8 | 0,1,3,6 7 | 3 | 1,22,3 | 7,8 | 4 | 5,7 | 1,4,8 | 5 | 1,22 | | 6 | 2,3,7,8 | 4,6 | 7 | 3,4,8 | 2,6,7,8 | 8 | 4,5,8 | 1 | 9 | 12,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44722 |
Giải nhất |
94908 |
Giải nhì |
09376 22827 |
Giải ba |
51874 60696 98627 20625 58806 58370 |
Giải tư |
1686 3959 5351 6589 |
Giải năm |
4730 6481 9392 5131 4819 4796 |
Giải sáu |
025 898 520 |
Giải bảy |
59 79 13 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | 6,8 | 3,5,8 | 1 | 3,4,9 | 2,9 | 2 | 0,2,52,72 | 1 | 3 | 0,1 | 1,7 | 4 | | 22 | 5 | 1,92 | 0,7,8,92 | 6 | | 22 | 7 | 0,4,6,9 | 0,9 | 8 | 1,6,9 | 1,52,7,8 | 9 | 2,62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73059 |
Giải nhất |
05960 |
Giải nhì |
56267 11754 |
Giải ba |
96517 81919 70184 72971 23207 98696 |
Giải tư |
2255 7526 0284 8740 |
Giải năm |
2068 1138 1924 7803 1259 0438 |
Giải sáu |
247 011 533 |
Giải bảy |
20 56 93 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 3,7 | 1,7 | 1 | 1,6,7,9 | | 2 | 0,4,6 | 0,3,9 | 3 | 3,82 | 2,5,82 | 4 | 0,7 | 5 | 5 | 4,5,6,92 | 1,2,5,9 | 6 | 0,7,8 | 0,1,4,6 | 7 | 1 | 32,6 | 8 | 42 | 1,52 | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|