|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10326 |
Giải nhất |
95431 |
Giải nhì |
18241 95420 |
Giải ba |
79583 56266 09864 87515 42735 55759 |
Giải tư |
6604 2214 1812 6346 |
Giải năm |
1526 8553 7440 8011 0915 8588 |
Giải sáu |
815 416 078 |
Giải bảy |
72 61 80 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 4 | 1,3,4,6 | 1 | 1,2,4,53 6 | 1,7 | 2 | 0,4,62 | 5,8 | 3 | 1,5 | 0,1,2,6 | 4 | 0,1,6 | 13,3 | 5 | 3,9 | 1,22,4,6 | 6 | 1,4,6 | | 7 | 2,8 | 7,8 | 8 | 0,3,8 | 5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96297 |
Giải nhất |
62685 |
Giải nhì |
59402 74450 |
Giải ba |
78672 65288 06414 36430 09792 16591 |
Giải tư |
5451 3751 8547 8706 |
Giải năm |
9479 7064 9786 1465 9470 4340 |
Giải sáu |
755 684 593 |
Giải bảy |
52 39 90 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,7 9 | 0 | 2,6 | 52,9 | 1 | 4 | 0,5,7,8 9 | 2 | | 9 | 3 | 0,9 | 1,6,8 | 4 | 0,7 | 5,6,8 | 5 | 0,12,2,5 | 0,8 | 6 | 4,5 | 4,9 | 7 | 0,2,9 | 8 | 8 | 2,4,5,6 8 | 3,7 | 9 | 0,1,2,3 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61955 |
Giải nhất |
45517 |
Giải nhì |
74726 79084 |
Giải ba |
23896 33680 74148 75887 69937 67121 |
Giải tư |
3200 6471 2647 5618 |
Giải năm |
8090 3116 8536 7962 3739 6232 |
Giải sáu |
176 140 204 |
Giải bảy |
70 81 03 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7,8 9 | 0 | 0,3,4 | 2,7,8 | 1 | 6,7,8 | 3,6 | 2 | 1,62 | 0 | 3 | 2,6,7,9 | 0,8 | 4 | 0,7,8 | 5 | 5 | 5 | 1,22,3,7 9 | 6 | 2 | 1,3,4,8 | 7 | 0,1,6 | 1,4 | 8 | 0,1,4,7 | 3 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11610 |
Giải nhất |
73918 |
Giải nhì |
77133 10337 |
Giải ba |
89926 60725 47946 69169 64357 43438 |
Giải tư |
2580 3443 0349 8704 |
Giải năm |
2765 6458 2361 5867 9500 0129 |
Giải sáu |
086 571 097 |
Giải bảy |
32 33 85 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,4 | 6,7 | 1 | 0,8 | 3 | 2 | 5,6,9 | 32,4 | 3 | 2,32,7,8 | 0 | 4 | 3,6,9 | 2,6,8 | 5 | 7,8 | 2,4,82 | 6 | 1,5,7,9 | 3,5,6,9 | 7 | 1 | 1,3,5 | 8 | 0,5,62 | 2,4,6 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18836 |
Giải nhất |
08414 |
Giải nhì |
03161 24071 |
Giải ba |
68905 58518 92941 41202 52539 80953 |
Giải tư |
3497 4375 5650 2845 |
Giải năm |
4570 7216 8727 8384 0179 9641 |
Giải sáu |
167 386 315 |
Giải bảy |
82 94 02 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 22,5 | 42,6,7 | 1 | 4,5,6,8 | 02,8 | 2 | 7 | 5 | 3 | 6,8,9 | 1,8,9 | 4 | 12,5 | 0,1,4,7 | 5 | 0,3 | 1,3,8 | 6 | 1,7 | 2,6,9 | 7 | 0,1,5,9 | 1,3 | 8 | 2,4,6 | 3,7 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33278 |
Giải nhất |
64181 |
Giải nhì |
20131 00756 |
Giải ba |
09238 19385 69340 75287 15678 28634 |
Giải tư |
9334 5288 8130 9607 |
Giải năm |
7542 3236 5611 9694 2944 2437 |
Giải sáu |
359 791 757 |
Giải bảy |
13 96 14 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42 | 0 | 7 | 1,3,8,9 | 1 | 1,3,4 | 4 | 2 | | 1 | 3 | 0,1,42,6 7,8 | 1,32,4,9 | 4 | 02,2,4 | 8 | 5 | 6,7,9 | 3,5,9 | 6 | | 0,3,5,8 | 7 | 82 | 3,72,8 | 8 | 1,5,7,8 | 5 | 9 | 1,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44875 |
Giải nhất |
61747 |
Giải nhì |
19585 60012 |
Giải ba |
31846 84160 16391 64729 09208 52006 |
Giải tư |
6830 0515 0110 3386 |
Giải năm |
6583 0939 6646 0424 4865 4457 |
Giải sáu |
868 376 193 |
Giải bảy |
25 72 84 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 6,8 | 9 | 1 | 0,2,5 | 1,7 | 2 | 4,5,9 | 8,9 | 3 | 0,9 | 2,8 | 4 | 62,7 | 1,2,6,7 8 | 5 | 72 | 0,42,7,8 | 6 | 0,5,8 | 4,52 | 7 | 2,5,6 | 0,6 | 8 | 3,4,5,6 | 2,3 | 9 | 1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|