|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36252 |
Giải nhất |
97765 |
Giải nhì |
97668 64768 |
Giải ba |
82079 94225 58367 50958 00438 91225 |
Giải tư |
2667 0304 7101 6528 |
Giải năm |
4164 4217 8540 4465 0178 9309 |
Giải sáu |
171 345 157 |
Giải bảy |
70 30 60 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,7 | 0 | 1,4,9 | 0,7 | 1 | 7 | 5 | 2 | 52,8 | | 3 | 0,8 | 0,6 | 4 | 0,5 | 22,4,62 | 5 | 2,7,8 | | 6 | 0,4,52,72 82 | 1,5,62 | 7 | 0,1,8,9 | 2,3,5,62 7 | 8 | | 0,7,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10716 |
Giải nhất |
04852 |
Giải nhì |
22210 99969 |
Giải ba |
96585 11604 90910 71770 27569 79613 |
Giải tư |
2452 7137 3900 1976 |
Giải năm |
4069 2654 6950 9357 7201 6059 |
Giải sáu |
287 035 224 |
Giải bảy |
11 52 58 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,5,7 | 0 | 0,1,4 | 0,1,6 | 1 | 02,1,3,6 | 53 | 2 | 4 | 1 | 3 | 5,7 | 0,2,5 | 4 | | 3,8 | 5 | 0,23,4,7 8,9 | 1,7 | 6 | 1,93 | 3,5,8 | 7 | 0,6 | 5 | 8 | 5,7 | 5,63 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42534 |
Giải nhất |
54742 |
Giải nhì |
66286 33172 |
Giải ba |
33499 93616 35181 47409 72434 07599 |
Giải tư |
6191 9863 6324 0364 |
Giải năm |
9118 1950 6742 9060 9552 3414 |
Giải sáu |
197 878 921 |
Giải bảy |
26 84 97 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 9 | 2,8,9 | 1 | 4,6,8 | 42,5,7 | 2 | 1,4,6 | 6 | 3 | 42 | 1,2,32,6 8 | 4 | 22 | | 5 | 0,2 | 1,2,7,8 | 6 | 0,3,4 | 92 | 7 | 2,6,8 | 1,7 | 8 | 1,4,6 | 0,92 | 9 | 1,72,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09536 |
Giải nhất |
15794 |
Giải nhì |
30921 71492 |
Giải ba |
08237 13600 65151 57977 94543 66588 |
Giải tư |
1136 3647 4972 9384 |
Giải năm |
7554 8566 3373 6978 0781 7405 |
Giải sáu |
854 945 584 |
Giải bảy |
71 34 37 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5 | 2,5,7,8 | 1 | | 7,9 | 2 | 1 | 4,7 | 3 | 4,5,62,72 | 3,52,82,9 | 4 | 3,5,7 | 0,3,4 | 5 | 1,42 | 32,6 | 6 | 6 | 32,4,7 | 7 | 1,2,3,7 8 | 7,8 | 8 | 1,42,8 | | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44050 |
Giải nhất |
63609 |
Giải nhì |
41040 97001 |
Giải ba |
60920 91000 74487 27654 01012 07800 |
Giải tư |
4629 4859 0203 9195 |
Giải năm |
1590 0579 1305 3269 4533 6022 |
Giải sáu |
190 642 651 |
Giải bảy |
65 84 55 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,4,5 92 | 0 | 02,1,3,5 9 | 0,5 | 1 | 2 | 1,2,4 | 2 | 0,2,9 | 0,3 | 3 | 3 | 5,8 | 4 | 0,2 | 0,5,6,9 | 5 | 0,1,4,5 9 | 8 | 6 | 5,9 | 8 | 7 | 9 | | 8 | 4,6,7 | 0,2,5,6 7 | 9 | 02,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85345 |
Giải nhất |
95674 |
Giải nhì |
56640 87181 |
Giải ba |
31769 77579 93820 20876 06808 61389 |
Giải tư |
7020 3132 9399 9616 |
Giải năm |
5318 9059 2406 1523 6691 8798 |
Giải sáu |
594 648 677 |
Giải bảy |
17 26 97 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | 6,8 | 8,9 | 1 | 6,7,8 | 3 | 2 | 02,3,6 | 2 | 3 | 2 | 7,92 | 4 | 0,5,8 | 4 | 5 | 9 | 0,1,2,7 | 6 | 9 | 1,7,9 | 7 | 4,6,7,9 | 0,1,4,9 | 8 | 1,9 | 5,6,7,8 9 | 9 | 1,42,7,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50815 |
Giải nhất |
27438 |
Giải nhì |
12540 09435 |
Giải ba |
27285 68824 28965 34652 86934 79493 |
Giải tư |
8942 6120 4195 6972 |
Giải năm |
3738 7041 8288 5528 6721 1074 |
Giải sáu |
513 034 779 |
Giải bảy |
63 31 09 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 9 | 2,3,4 | 1 | 3,5 | 4,5,7 | 2 | 0,1,4,8 | 1,6,9 | 3 | 1,42,5,82 | 2,32,7 | 4 | 0,1,2 | 1,3,6,8 9 | 5 | 2 | | 6 | 3,5 | | 7 | 2,4,9 | 2,32,8 | 8 | 0,5,8 | 0,7 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|