|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44151 |
Giải nhất |
20326 |
Giải nhì |
85565 22605 |
Giải ba |
00316 02932 85157 97353 71494 04640 |
Giải tư |
3068 8732 1392 7235 |
Giải năm |
1446 9673 0456 4031 5879 8811 |
Giải sáu |
709 146 091 |
Giải bảy |
82 75 49 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,9 | 1,3,5,9 | 1 | 1,6 | 32,8,9 | 2 | 6 | 5,7 | 3 | 1,22,5 | 9 | 4 | 0,63,9 | 0,3,6,7 | 5 | 1,3,6,7 | 1,2,43,5 | 6 | 5,8 | 5 | 7 | 3,5,9 | 6 | 8 | 2 | 0,4,7 | 9 | 1,2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18489 |
Giải nhất |
70679 |
Giải nhì |
76162 15681 |
Giải ba |
08518 56576 38988 42570 45694 68525 |
Giải tư |
8407 7754 6981 4356 |
Giải năm |
9779 5906 2111 5140 5467 1757 |
Giải sáu |
498 516 064 |
Giải bảy |
25 40 93 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7 | 0 | 6,7 | 1,82 | 1 | 1,6,8 | 6 | 2 | 52 | 7,9 | 3 | | 5,6,9 | 4 | 02 | 22 | 5 | 4,6,7 | 0,1,5,7 | 6 | 2,4,7 | 0,5,6 | 7 | 0,3,6,92 | 1,8,9 | 8 | 12,8,9 | 72,8 | 9 | 3,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94160 |
Giải nhất |
77128 |
Giải nhì |
27328 59735 |
Giải ba |
26675 72255 61660 20123 22316 89503 |
Giải tư |
3246 9372 5487 1693 |
Giải năm |
8830 6370 1915 0815 8870 5411 |
Giải sáu |
716 129 196 |
Giải bảy |
50 58 47 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,62,72 | 0 | 3 | 1,9 | 1 | 1,52,62 | 7 | 2 | 3,82,9 | 0,2,9 | 3 | 0,5 | | 4 | 6,7 | 12,3,5,7 | 5 | 0,5,8 | 12,4,9 | 6 | 02 | 4,8 | 7 | 02,2,5 | 22,5 | 8 | 7 | 2 | 9 | 1,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20179 |
Giải nhất |
87208 |
Giải nhì |
46531 75467 |
Giải ba |
33760 26317 62318 81032 81156 89621 |
Giải tư |
5667 0553 2639 2285 |
Giải năm |
9135 5072 2663 2116 4473 7096 |
Giải sáu |
179 488 217 |
Giải bảy |
11 31 86 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | 1,2,32 | 1 | 1,5,6,72 8 | 3,7 | 2 | 1 | 5,6,7 | 3 | 12,2,5,9 | | 4 | | 1,3,8 | 5 | 3,6 | 1,5,8,9 | 6 | 0,3,72 | 12,62 | 7 | 2,3,92 | 0,1,8 | 8 | 5,6,8 | 3,72 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40639 |
Giải nhất |
88890 |
Giải nhì |
79245 77019 |
Giải ba |
77882 51215 14141 78846 52453 71008 |
Giải tư |
4118 6910 8739 3068 |
Giải năm |
0764 5233 3462 4386 9465 5213 |
Giải sáu |
887 449 362 |
Giải bảy |
24 07 56 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 7,8 | 4 | 1 | 0,3,5,8 9 | 62,8 | 2 | 4 | 1,3,5 | 3 | 3,92 | 2,6 | 4 | 1,5,6,9 | 1,4,6 | 5 | 3,6 | 4,5,82 | 6 | 22,4,5,8 | 0,8 | 7 | | 0,1,6 | 8 | 2,62,7 | 1,32,4 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08441 |
Giải nhất |
32096 |
Giải nhì |
77549 31267 |
Giải ba |
22961 06716 18173 80978 49644 38819 |
Giải tư |
7269 8080 5515 9070 |
Giải năm |
5871 6881 2066 5951 1568 1387 |
Giải sáu |
147 900 215 |
Giải bảy |
24 99 07 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,7 | 4,5,6,7 8 | 1 | 52,6,9 | | 2 | 4 | 7 | 3 | | 2,4 | 4 | 1,4,7,9 | 12 | 5 | 1,9 | 1,6,9 | 6 | 1,6,7,8 9 | 0,4,6,8 | 7 | 0,1,3,8 | 6,7 | 8 | 0,1,7 | 1,4,5,6 9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98598 |
Giải nhất |
51901 |
Giải nhì |
58429 45711 |
Giải ba |
66749 39720 24037 11108 45776 17179 |
Giải tư |
0244 4844 6376 1575 |
Giải năm |
6709 0569 7053 3145 3337 6887 |
Giải sáu |
078 777 218 |
Giải bảy |
28 46 48 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,8,9 | 0,1 | 1 | 1,8 | | 2 | 0,4,8,9 | 5 | 3 | 72 | 2,42 | 4 | 42,5,6,8 9 | 4,7 | 5 | 3 | 4,72 | 6 | 9 | 32,7,8 | 7 | 5,62,7,8 9 | 0,1,2,4 7,9 | 8 | 7 | 0,2,4,6 7 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|