|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03377 |
Giải nhất |
24876 |
Giải nhì |
91384 03969 |
Giải ba |
18579 41204 23514 94864 72192 97445 |
Giải tư |
4983 9169 0454 3451 |
Giải năm |
3117 3862 1243 5871 3252 0193 |
Giải sáu |
989 014 485 |
Giải bảy |
63 78 85 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 5,6,7 | 1 | 42,7 | 5,6,9 | 2 | | 4,6,8,9 | 3 | | 0,12,5,6 8 | 4 | 3,5 | 4,82 | 5 | 1,2,4 | 7 | 6 | 1,2,3,4 92 | 1,7 | 7 | 1,6,7,8 9 | 7 | 8 | 3,4,52,9 | 62,7,8 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75042 |
Giải nhất |
39297 |
Giải nhì |
31898 89721 |
Giải ba |
49265 46339 69410 05835 26476 23215 |
Giải tư |
5444 7270 5971 4721 |
Giải năm |
6554 8436 9426 6574 2254 8271 |
Giải sáu |
772 504 584 |
Giải bảy |
39 40 75 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 4 | 22,72 | 1 | 0,5 | 4,7 | 2 | 12,6 | 9 | 3 | 5,6,92 | 0,4,52,7 8 | 4 | 0,2,4 | 1,3,6,7 | 5 | 42 | 2,3,7 | 6 | 5 | 9 | 7 | 0,12,2,4 5,6 | 9 | 8 | 4 | 32 | 9 | 3,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18962 |
Giải nhất |
07045 |
Giải nhì |
79886 86979 |
Giải ba |
92571 03421 14405 34791 87779 22024 |
Giải tư |
2450 0695 0916 0541 |
Giải năm |
4617 2357 9511 5849 5932 5381 |
Giải sáu |
627 746 808 |
Giải bảy |
54 10 09 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 5,8,9 | 1,2,42,7 8,9 | 1 | 0,1,6,7 | 3,6 | 2 | 1,4,7 | | 3 | 2 | 2,5 | 4 | 12,5,6,9 | 0,4,9 | 5 | 0,4,7 | 1,4,8 | 6 | 2 | 1,2,5 | 7 | 1,92 | 0 | 8 | 1,6 | 0,4,72 | 9 | 1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62885 |
Giải nhất |
88860 |
Giải nhì |
69483 83585 |
Giải ba |
27352 99932 74555 91117 68644 64452 |
Giải tư |
5827 2131 2224 1950 |
Giải năm |
2208 1743 6968 8892 0817 1458 |
Giải sáu |
896 074 858 |
Giải bảy |
50 69 14 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6 | 0 | 8 | 3 | 1 | 4,72 | 3,52,9 | 2 | 4,7 | 4,8 | 3 | 1,2 | 1,2,4,7 | 4 | 3,4 | 5,82 | 5 | 02,22,5,82 | 9 | 6 | 0,8,9 | 12,2 | 7 | 4 | 0,52,6,8 | 8 | 3,52,8 | 6 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96027 |
Giải nhất |
43003 |
Giải nhì |
88186 28228 |
Giải ba |
46122 70002 91421 17793 66044 05224 |
Giải tư |
9620 8485 6629 5406 |
Giải năm |
4700 1659 0767 1372 4535 3790 |
Giải sáu |
554 829 690 |
Giải bảy |
46 65 88 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,92 | 0 | 0,2,3,6 | 2 | 1 | | 0,2,7 | 2 | 0,1,2,4 7,8,92 | 0,9 | 3 | 5 | 2,4,5 | 4 | 4,6 | 3,6,7,8 | 5 | 4,9 | 0,4,8 | 6 | 5,7 | 2,6 | 7 | 2,5 | 2,8 | 8 | 5,6,8 | 22,5 | 9 | 02,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80448 |
Giải nhất |
89279 |
Giải nhì |
83093 64601 |
Giải ba |
44312 74994 15969 73578 98550 44979 |
Giải tư |
2200 9491 1916 3475 |
Giải năm |
7474 7044 4279 1957 0835 0014 |
Giải sáu |
969 774 021 |
Giải bảy |
37 19 76 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1 | 0,2,9 | 1 | 2,42,6,9 | 1 | 2 | 1 | 9 | 3 | 5,7 | 12,4,72,9 | 4 | 4,8 | 3,7 | 5 | 0,7 | 1,7 | 6 | 92 | 3,5 | 7 | 42,5,6,8 93 | 4,7 | 8 | | 1,62,73 | 9 | 1,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90547 |
Giải nhất |
75254 |
Giải nhì |
24894 28168 |
Giải ba |
44566 63696 64604 79679 68940 50965 |
Giải tư |
4463 3633 3849 5491 |
Giải năm |
4179 0238 8426 7293 6999 9005 |
Giải sáu |
001 057 219 |
Giải bảy |
75 34 11 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,4,5 | 0,1,9 | 1 | 1,4,9 | | 2 | 6 | 3,6,9 | 3 | 3,4,8 | 0,1,3,5 9 | 4 | 0,7,9 | 0,6,7 | 5 | 4,7 | 2,6,9 | 6 | 3,5,6,8 | 4,5 | 7 | 5,92 | 3,6 | 8 | | 1,4,72,9 | 9 | 1,3,4,6 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|