|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52499 |
Giải nhất |
64819 |
Giải nhì |
08457 05763 |
Giải ba |
18750 75456 33014 09642 34764 10707 |
Giải tư |
4821 5955 7948 9505 |
Giải năm |
6949 8086 1191 6859 9857 1858 |
Giải sáu |
426 820 693 |
Giải bảy |
03 13 16 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 3,5,7 | 2,9 | 1 | 3,4,6,9 | 4 | 2 | 0,1,6 | 0,1,6,9 | 3 | | 1,6 | 4 | 2,8,9 | 0,5,9 | 5 | 0,5,6,72 8,9 | 1,2,5,8 | 6 | 3,4 | 0,52 | 7 | | 4,5 | 8 | 6 | 1,4,5,9 | 9 | 1,3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71932 |
Giải nhất |
14973 |
Giải nhì |
36425 68922 |
Giải ba |
87606 82414 38117 01328 97915 08598 |
Giải tư |
5736 4505 7345 5863 |
Giải năm |
6316 4002 6803 3564 7727 1091 |
Giải sáu |
964 372 837 |
Giải bảy |
71 67 79 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,5,6 | 7,9 | 1 | 4,5,6,7 | 0,2,3,7 | 2 | 2,5,7,8 | 0,6,7 | 3 | 2,6,7 | 1,62 | 4 | 5 | 0,1,2,4 | 5 | 8 | 0,1,3 | 6 | 3,42,7 | 1,2,3,6 | 7 | 1,2,3,9 | 2,5,9 | 8 | | 7 | 9 | 1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65632 |
Giải nhất |
25450 |
Giải nhì |
69568 39564 |
Giải ba |
93265 54229 97416 24638 43534 04718 |
Giải tư |
6567 3688 5434 1194 |
Giải năm |
8329 6345 0350 3939 9771 4709 |
Giải sáu |
602 097 735 |
Giải bảy |
10 56 37 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52 | 0 | 2,9 | 7 | 1 | 0,6,8 | 0,3 | 2 | 92 | | 3 | 2,42,5,7 8,9 | 32,6,92 | 4 | 5 | 3,4,6 | 5 | 02,6 | 1,5 | 6 | 4,5,7,8 | 3,6,9 | 7 | 1 | 1,3,6,8 | 8 | 8 | 0,22,3 | 9 | 42,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27841 |
Giải nhất |
77027 |
Giải nhì |
28841 56187 |
Giải ba |
60392 24315 17226 63261 73042 10397 |
Giải tư |
7007 7173 3342 9522 |
Giải năm |
7371 6628 6499 1715 7498 8863 |
Giải sáu |
437 318 882 |
Giải bảy |
47 93 98 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 42,6,7 | 1 | 52,8 | 2,42,8,9 | 2 | 2,6,7,8 | 3,6,7,9 | 3 | 3,7 | | 4 | 12,22,7 | 12 | 5 | | 2 | 6 | 1,3 | 0,2,3,4 8,9 | 7 | 1,3 | 1,2,92 | 8 | 2,7 | 9 | 9 | 2,3,7,82 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09666 |
Giải nhất |
32900 |
Giải nhì |
38646 30416 |
Giải ba |
38828 62304 40363 98763 54449 60395 |
Giải tư |
8678 8141 4335 5349 |
Giải năm |
2166 0076 4920 9932 0304 6872 |
Giải sáu |
230 924 395 |
Giải bảy |
50 69 58 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,5 | 0 | 0,42 | 4 | 1 | 62 | 3,7 | 2 | 0,4,8 | 62 | 3 | 0,2,5 | 02,2 | 4 | 1,6,92 | 3,92 | 5 | 0,8 | 12,4,62,7 | 6 | 32,62,9 | | 7 | 2,6,8 | 2,5,7 | 8 | | 42,6 | 9 | 52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26558 |
Giải nhất |
17658 |
Giải nhì |
16000 87703 |
Giải ba |
72254 00058 28252 31869 91885 02818 |
Giải tư |
8397 5287 2494 1895 |
Giải năm |
8380 0529 5224 7208 7728 8655 |
Giải sáu |
277 171 821 |
Giải bảy |
32 95 45 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,3,8 | 2,7 | 1 | 4,8 | 3,5 | 2 | 1,4,8,9 | 0 | 3 | 2 | 1,2,5,9 | 4 | 5 | 4,5,8,92 | 5 | 2,4,5,83 | | 6 | 9 | 7,8,9 | 7 | 1,7 | 0,1,2,53 | 8 | 0,5,7 | 2,6 | 9 | 4,52,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73943 |
Giải nhất |
47450 |
Giải nhì |
87597 26552 |
Giải ba |
88615 55763 60186 64540 24138 97841 |
Giải tư |
7845 7343 5037 5505 |
Giải năm |
8629 3821 1241 1058 3196 2878 |
Giải sáu |
396 568 718 |
Giải bảy |
31 92 41 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 5 | 2,3,43,6 | 1 | 5,8 | 5,9 | 2 | 1,9 | 42,6 | 3 | 1,7,8 | | 4 | 0,13,32,5 | 0,1,4 | 5 | 0,2,8 | 8,92 | 6 | 1,3,8 | 3,9 | 7 | 8 | 1,3,5,6 7 | 8 | 6 | 2 | 9 | 2,62,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|