|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22907 |
Giải nhất |
88512 |
Giải nhì |
07507 20371 |
Giải ba |
99460 56078 49419 37787 50676 63066 |
Giải tư |
0613 4454 3980 8208 |
Giải năm |
3743 0058 0877 2178 2627 1244 |
Giải sáu |
262 705 500 |
Giải bảy |
09 22 94 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,5,72,8 9 | 7 | 1 | 2,3,9 | 1,2,6 | 2 | 2,7 | 1,4 | 3 | | 4,5,9 | 4 | 3,4,5 | 0,4 | 5 | 4,8 | 6,7 | 6 | 0,2,6 | 02,2,7,8 | 7 | 1,6,7,82 | 0,5,72 | 8 | 0,7 | 0,1 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28224 |
Giải nhất |
25722 |
Giải nhì |
63569 21231 |
Giải ba |
61325 08086 50764 92919 62147 70382 |
Giải tư |
3390 5406 4076 9014 |
Giải năm |
4232 1437 5869 9365 2028 6296 |
Giải sáu |
120 023 286 |
Giải bảy |
45 97 75 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,6 | 3 | 1 | 4,9 | 2,3,8 | 2 | 0,2,3,4 5,8 | 2 | 3 | 1,2,7 | 1,2,6 | 4 | 5,7 | 2,4,6,7 | 5 | | 0,7,82,9 | 6 | 4,5,92 | 3,4,9 | 7 | 5,6 | 2 | 8 | 2,62 | 1,62 | 9 | 0,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53851 |
Giải nhất |
21977 |
Giải nhì |
24129 63116 |
Giải ba |
11115 22541 93213 32284 14003 05501 |
Giải tư |
7720 8737 1181 8144 |
Giải năm |
0266 8256 3205 2355 2163 7683 |
Giải sáu |
764 619 294 |
Giải bảy |
35 75 57 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,3,5 | 0,4,5,8 | 1 | 3,5,6,9 | | 2 | 0,7,9 | 0,1,6,8 | 3 | 5,7 | 4,6,8,9 | 4 | 1,4 | 0,1,3,5 7 | 5 | 1,5,6,7 | 1,5,6 | 6 | 3,4,6 | 2,3,5,7 | 7 | 5,7 | | 8 | 1,3,4 | 1,2 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91225 |
Giải nhất |
53497 |
Giải nhì |
45148 06270 |
Giải ba |
29930 31305 36963 08078 51750 81994 |
Giải tư |
2774 4561 4114 9236 |
Giải năm |
1383 9753 8941 8227 1974 1593 |
Giải sáu |
629 144 196 |
Giải bảy |
31 12 66 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 5 | 3,4,6,9 | 1 | 2,4 | 1 | 2 | 5,7,9 | 5,6,8,9 | 3 | 0,1,6 | 1,4,72,9 | 4 | 1,4,8 | 0,2 | 5 | 0,3 | 3,6,9 | 6 | 1,3,6 | 2,9 | 7 | 0,42,8 | 4,7 | 8 | 3 | 2 | 9 | 1,3,4,6 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80272 |
Giải nhất |
84010 |
Giải nhì |
56566 28400 |
Giải ba |
21432 05158 82926 79224 66030 55325 |
Giải tư |
0192 7454 1744 7099 |
Giải năm |
1347 9733 7093 6070 6833 9553 |
Giải sáu |
187 167 748 |
Giải bảy |
29 30 44 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,32,7 | 0 | 0 | | 1 | 0 | 3,7,9 | 2 | 4,5,6,9 | 32,5,9 | 3 | 02,2,32,5 | 2,42,5 | 4 | 42,7,8 | 2,3 | 5 | 3,4,8 | 2,6 | 6 | 6,7 | 4,6,8 | 7 | 0,2 | 4,5 | 8 | 7 | 2,9 | 9 | 2,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93255 |
Giải nhất |
02107 |
Giải nhì |
51321 97471 |
Giải ba |
15356 51337 77817 35151 41994 19480 |
Giải tư |
5951 3633 0656 8810 |
Giải năm |
6808 4393 5654 7390 8611 0713 |
Giải sáu |
147 527 449 |
Giải bảy |
77 83 10 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8,9 | 0 | 7,8 | 1,2,52,7 | 1 | 02,1,3,7 | | 2 | 1,7 | 1,3,8,9 | 3 | 3,7,9 | 5,9 | 4 | 7,9 | 5 | 5 | 12,4,5,62 | 52 | 6 | | 0,1,2,3 4,7 | 7 | 1,7 | 0 | 8 | 0,3 | 3,4 | 9 | 0,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70700 |
Giải nhất |
21387 |
Giải nhì |
56999 90471 |
Giải ba |
48256 56019 82437 80801 97888 57204 |
Giải tư |
4502 8562 2954 0937 |
Giải năm |
6298 3346 0058 1978 3526 7229 |
Giải sáu |
029 985 498 |
Giải bảy |
44 43 39 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,2,4 | 0,7 | 1 | 9 | 0,6 | 2 | 6,92 | 4 | 3 | 0,72,9 | 0,4,5 | 4 | 3,4,6 | 8 | 5 | 4,6,8 | 2,4,5 | 6 | 2 | 32,8 | 7 | 1,8 | 5,7,8,92 | 8 | 5,7,8 | 1,22,3,9 | 9 | 82,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|