|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61164 |
Giải nhất |
11156 |
Giải nhì |
14756 75939 |
Giải ba |
36360 44004 84728 76725 37448 77800 |
Giải tư |
4803 1211 4555 5607 |
Giải năm |
9116 8601 7781 8743 0662 0843 |
Giải sáu |
174 183 421 |
Giải bảy |
98 04 38 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,1,2,3 42,7 | 0,1,2,8 | 1 | 1,6 | 0,6 | 2 | 1,5,8 | 0,42,8 | 3 | 8,9 | 02,6,7 | 4 | 32,8 | 2,5 | 5 | 5,62 | 1,52 | 6 | 0,2,4 | 0 | 7 | 4 | 2,3,4,9 | 8 | 1,3 | 3 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68128 |
Giải nhất |
95691 |
Giải nhì |
88536 10002 |
Giải ba |
40569 83831 30063 51501 88108 92264 |
Giải tư |
3066 5524 9778 5895 |
Giải năm |
1885 1327 8622 3160 6887 6964 |
Giải sáu |
266 570 445 |
Giải bảy |
23 92 99 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1,2,8 | 0,3,9 | 1 | | 0,2,9 | 2 | 2,3,4,7 8 | 2,6,7 | 3 | 1,6 | 2,62 | 4 | 5 | 4,8,9 | 5 | | 3,62 | 6 | 0,3,42,62 9 | 2,8 | 7 | 0,3,8 | 0,2,7 | 8 | 5,7 | 6,9 | 9 | 1,2,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91692 |
Giải nhất |
68400 |
Giải nhì |
41532 67921 |
Giải ba |
20499 30481 69767 62558 04036 94984 |
Giải tư |
7480 4971 1275 0404 |
Giải năm |
5698 6084 6200 2038 1057 8167 |
Giải sáu |
666 611 386 |
Giải bảy |
69 76 26 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,82 | 0 | 02,4 | 1,2,7,8 | 1 | 1 | 3,9 | 2 | 1,6 | | 3 | 2,6,8 | 0,82 | 4 | | 7 | 5 | 7,8 | 2,3,6,7 8 | 6 | 6,72,9 | 5,62 | 7 | 1,5,6 | 3,5,9 | 8 | 02,1,42,6 | 6,9 | 9 | 2,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68818 |
Giải nhất |
35497 |
Giải nhì |
73750 60648 |
Giải ba |
28470 99269 36320 44226 64269 17051 |
Giải tư |
8410 7102 0974 7522 |
Giải năm |
0859 7501 4750 1125 8460 3100 |
Giải sáu |
769 494 960 |
Giải bảy |
75 48 11 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,52 62,7 | 0 | 0,1,2 | 0,1,5 | 1 | 0,1,8 | 0,2 | 2 | 0,2,5,6 | | 3 | | 7,9 | 4 | 82 | 2,7 | 5 | 02,1,9 | 2 | 6 | 02,93 | 9 | 7 | 0,4,5,8 | 1,42,7 | 8 | | 5,63 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66321 |
Giải nhất |
61925 |
Giải nhì |
48244 89776 |
Giải ba |
44191 63538 33444 00011 28558 29943 |
Giải tư |
1272 6497 7470 0301 |
Giải năm |
3573 6902 7248 1755 6431 2022 |
Giải sáu |
583 288 072 |
Giải bảy |
44 99 04 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,2,4 | 0,1,2,3 9 | 1 | 1 | 0,2,72 | 2 | 1,2,5 | 4,7,8 | 3 | 1,8 | 0,43 | 4 | 3,43,8 | 2,5,6 | 5 | 5,8 | 7 | 6 | 5 | 9 | 7 | 0,22,3,6 | 3,4,5,8 | 8 | 3,8 | 9 | 9 | 1,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09260 |
Giải nhất |
99300 |
Giải nhì |
62163 76899 |
Giải ba |
86829 03465 87858 67667 80607 84394 |
Giải tư |
4592 7016 3264 6271 |
Giải năm |
4983 2648 1785 9185 1477 3605 |
Giải sáu |
294 570 210 |
Giải bảy |
20 44 70 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,6 72 | 0 | 0,5,7 | 7 | 1 | 0,6 | 9 | 2 | 0,9 | 6,8 | 3 | | 4,6,92 | 4 | 4,8 | 0,6,82 | 5 | 8 | 1,9 | 6 | 0,3,4,5 7 | 0,6,7 | 7 | 02,1,7 | 4,5 | 8 | 3,52 | 2,9 | 9 | 2,42,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50734 |
Giải nhất |
41575 |
Giải nhì |
01077 27472 |
Giải ba |
68448 42615 40514 45193 05657 56649 |
Giải tư |
5713 6278 5361 4617 |
Giải năm |
1244 6943 8035 5102 2118 8338 |
Giải sáu |
521 182 837 |
Giải bảy |
87 75 29 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 2,6 | 1 | 3,4,5,7 8 | 0,7,8 | 2 | 1,3,9 | 1,2,4,9 | 3 | 4,5,7,8 | 1,3,4 | 4 | 3,4,8,9 | 1,3,72 | 5 | 7 | | 6 | 1 | 1,3,5,7 8 | 7 | 2,52,7,8 | 1,3,4,7 | 8 | 2,7 | 2,4 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|