|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
13NF-4NF-16NF-8NF-20NF-9NF-3NF-14NF
|
Giải ĐB |
63333 |
Giải nhất |
06115 |
Giải nhì |
03604 47710 |
Giải ba |
20814 12887 90480 76129 05409 67246 |
Giải tư |
8973 2636 4015 3549 |
Giải năm |
2605 8619 1376 6464 7730 5679 |
Giải sáu |
140 887 883 |
Giải bảy |
24 89 58 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | 4,5,9 | | 1 | 0,4,52,9 | | 2 | 4,9 | 3,7,8 | 3 | 0,3,6 | 0,1,2,6 | 4 | 0,6,9 | 0,12 | 5 | 8 | 3,4,6,7 | 6 | 4,6 | 82 | 7 | 3,6,9 | 5 | 8 | 0,3,72,9 | 0,1,2,4 7,8 | 9 | |
|
11NE-12NE-3NE-18NE-5NE-19NE-8NE-4NE
|
Giải ĐB |
04651 |
Giải nhất |
66342 |
Giải nhì |
03912 51761 |
Giải ba |
53484 76450 06690 80944 64525 99819 |
Giải tư |
3903 9166 9459 7593 |
Giải năm |
3043 0440 4161 7333 9126 8586 |
Giải sáu |
047 611 685 |
Giải bảy |
32 96 57 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 1,3 | 0,1,5,62 | 1 | 1,2,9 | 1,3,4 | 2 | 5,6 | 0,3,4,9 | 3 | 2,3 | 4,8 | 4 | 0,2,3,4 7 | 2,8 | 5 | 0,1,7,9 | 2,6,8,9 | 6 | 12,6 | 4,5 | 7 | | | 8 | 4,5,6 | 1,5 | 9 | 0,3,6 |
|
5ND-9ND-8ND-7ND-11ND-2ND-15ND-18ND
|
Giải ĐB |
66688 |
Giải nhất |
12104 |
Giải nhì |
71206 88217 |
Giải ba |
42266 44663 12063 02816 05016 55725 |
Giải tư |
4250 4823 6110 8859 |
Giải năm |
4556 5041 7581 7507 4539 8341 |
Giải sáu |
320 047 190 |
Giải bảy |
28 07 14 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,5,9 | 0 | 4,6,72 | 42,8 | 1 | 02,4,62,7 | | 2 | 0,3,5,8 | 2,62 | 3 | 9 | 0,1 | 4 | 12,7 | 2 | 5 | 0,6,9 | 0,12,5,6 | 6 | 32,6 | 02,1,4 | 7 | | 2,8 | 8 | 1,8 | 3,5 | 9 | 0 |
|
13NC-14NC-8NC-10NC-5NC-15NC-19NC-17NC
|
Giải ĐB |
97856 |
Giải nhất |
25539 |
Giải nhì |
65648 89467 |
Giải ba |
65378 77106 08335 31708 65245 27153 |
Giải tư |
4181 6295 4516 3382 |
Giải năm |
5830 0821 8066 4292 3189 3421 |
Giải sáu |
031 966 620 |
Giải bảy |
68 29 44 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 6,8 | 22,3,8 | 1 | 6 | 3,8,9 | 2 | 0,12,9 | 5 | 3 | 0,1,2,5 9 | 4 | 4 | 4,5,8 | 3,4,9 | 5 | 3,6 | 0,1,5,62 | 6 | 62,7,8 | 6 | 7 | 8 | 0,4,6,7 | 8 | 1,2,9 | 2,3,8 | 9 | 2,5 |
|
13NB-4NB-12NB-9NB-6NB-20NB-18NB-11NB
|
Giải ĐB |
86127 |
Giải nhất |
95915 |
Giải nhì |
86841 37274 |
Giải ba |
10829 19458 85562 07521 85701 70057 |
Giải tư |
1080 3809 6267 5179 |
Giải năm |
5260 6110 9746 1518 6504 4996 |
Giải sáu |
942 278 257 |
Giải bảy |
15 82 18 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 1,4,9 | 0,2,4 | 1 | 0,52,82 | 4,6,8 | 2 | 1,7,9 | | 3 | | 0,7 | 4 | 1,2,6 | 12,5 | 5 | 5,72,8 | 4,9 | 6 | 0,2,7 | 2,52,6 | 7 | 4,8,9 | 12,5,7 | 8 | 0,2 | 0,2,7 | 9 | 6 |
|
19NA-20NA-7NA-16NA-13NA-1NA-11NA-2NA
|
Giải ĐB |
35024 |
Giải nhất |
46369 |
Giải nhì |
76603 27648 |
Giải ba |
55510 32786 54609 39479 29714 06833 |
Giải tư |
7020 8676 3089 5912 |
Giải năm |
9288 0277 3980 8641 4689 7198 |
Giải sáu |
225 813 825 |
Giải bảy |
78 48 45 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 3,9 | 4 | 1 | 0,2,3,4 5 | 1 | 2 | 0,4,52 | 0,1,3 | 3 | 3 | 1,2 | 4 | 1,5,82 | 1,22,4 | 5 | | 7,8 | 6 | 9 | 7 | 7 | 6,7,8,9 | 42,7,8,9 | 8 | 0,6,8,92 | 0,6,7,82 | 9 | 8 |
|
1MZ-9MZ-10MZ-2MZ-3MZ-4MZ-12MZ-20MZ
|
Giải ĐB |
27070 |
Giải nhất |
02994 |
Giải nhì |
36292 52317 |
Giải ba |
07937 14608 10458 06213 58868 17285 |
Giải tư |
6972 5496 2027 0066 |
Giải năm |
9438 1307 9291 6736 0777 0712 |
Giải sáu |
000 718 703 |
Giải bảy |
99 90 48 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0,3,7,8 | 1,9 | 1 | 1,2,3,7 8 | 1,7,9 | 2 | 7 | 0,1 | 3 | 6,7,8 | 9 | 4 | 8 | 8 | 5 | 8 | 3,6,9 | 6 | 6,8 | 0,1,2,3 7 | 7 | 0,2,7 | 0,1,3,4 5,6 | 8 | 5 | 9 | 9 | 0,1,2,4 6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|