|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
8NQ-2NQ-17NQ-16NQ-13NQ-9NQ-4NQ-10NQ
|
Giải ĐB |
40369 |
Giải nhất |
61635 |
Giải nhì |
85885 89164 |
Giải ba |
82363 05118 15616 00383 01112 13463 |
Giải tư |
4569 1845 1353 4889 |
Giải năm |
2173 0478 0898 7159 1769 3106 |
Giải sáu |
121 026 567 |
Giải bảy |
13 77 96 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 2 | 1 | 2,3,6,8 | 1,5 | 2 | 1,6 | 1,5,62,7 8 | 3 | 5 | 6 | 4 | 5 | 3,4,8 | 5 | 2,3,9 | 0,1,2,9 | 6 | 32,4,7,93 | 6,7 | 7 | 3,7,8 | 1,7,9 | 8 | 3,5,9 | 5,63,8 | 9 | 6,8 |
|
16NP-6NP-7NP-14NP-11NP-12NP-8NP-19NP
|
Giải ĐB |
80287 |
Giải nhất |
34741 |
Giải nhì |
16604 76482 |
Giải ba |
80163 33022 10306 28950 52944 14753 |
Giải tư |
8777 0545 3401 4633 |
Giải năm |
2108 0141 8279 6228 8145 6843 |
Giải sáu |
716 160 396 |
Giải bảy |
59 09 12 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 1,4,6,8 9 | 0,42 | 1 | 2,6 | 1,2,8 | 2 | 2,8 | 3,4,5,6 | 3 | 3 | 0,4 | 4 | 12,3,4,52 | 42 | 5 | 0,3,9 | 0,1,9 | 6 | 0,3 | 7,8 | 7 | 7,9 | 0,2 | 8 | 2,7 | 0,5,7 | 9 | 0,6 |
|
20NM-19NM-1NM-8NM-12NM-4NM-18NM-7NM
|
Giải ĐB |
29826 |
Giải nhất |
13498 |
Giải nhì |
63321 15802 |
Giải ba |
27738 56163 93997 37190 12592 30960 |
Giải tư |
7699 2850 6191 4221 |
Giải năm |
0718 9433 5262 1981 5778 0943 |
Giải sáu |
179 216 075 |
Giải bảy |
98 35 48 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 22 | 22,8,9 | 1 | 6,8 | 02,6,9 | 2 | 12,6 | 3,4,6 | 3 | 3,5,8 | | 4 | 3,8 | 3,7 | 5 | 0 | 1,2 | 6 | 0,2,3 | 9 | 7 | 5,8,9 | 1,3,4,7 92 | 8 | 1 | 7,9 | 9 | 0,1,2,7 82,9 |
|
12NL-17NL-20NL-8NL-3NL-2NL-4NL-15NL
|
Giải ĐB |
86255 |
Giải nhất |
11249 |
Giải nhì |
87129 59903 |
Giải ba |
95365 98371 70344 83998 20757 20659 |
Giải tư |
2837 7870 1969 4974 |
Giải năm |
1254 9846 0925 0356 8262 2283 |
Giải sáu |
675 532 661 |
Giải bảy |
54 64 15 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | 6,7 | 1 | 5 | 3,6 | 2 | 5,9 | 0,8 | 3 | 2,7 | 4,52,6,7 8 | 4 | 4,6,9 | 1,2,5,6 7 | 5 | 42,5,6,7 9 | 4,5 | 6 | 1,2,4,5 9 | 3,5 | 7 | 0,1,4,5 | 9 | 8 | 3,4 | 2,4,5,6 | 9 | 8 |
|
12NK-7NK-17NK-3NK-1NK-11NK-5NK-19NK
|
Giải ĐB |
17409 |
Giải nhất |
34794 |
Giải nhì |
02491 77554 |
Giải ba |
05150 77600 92021 42931 73344 40793 |
Giải tư |
6405 9973 3742 9996 |
Giải năm |
2522 7755 3264 2637 9215 7973 |
Giải sáu |
460 970 823 |
Giải bảy |
07 53 52 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,7 | 0 | 0,5,7,9 | 2,3,9 | 1 | 4,5 | 2,4,5 | 2 | 1,2,3 | 2,5,72,9 | 3 | 1,7 | 1,4,5,6 9 | 4 | 2,4 | 0,1,5 | 5 | 0,2,3,4 5 | 9 | 6 | 0,4 | 0,3 | 7 | 0,32 | | 8 | | 0 | 9 | 1,3,4,6 |
|
17NH-4NH-19NH-7NH-20NH-10NH-3NH-14NH
|
Giải ĐB |
44465 |
Giải nhất |
74590 |
Giải nhì |
42780 45659 |
Giải ba |
29196 34304 14475 53724 61637 14983 |
Giải tư |
2658 7187 9374 8323 |
Giải năm |
6582 0009 4547 5429 5950 0984 |
Giải sáu |
646 461 869 |
Giải bảy |
33 06 76 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 4,6,9 | 6 | 1 | | 8,9 | 2 | 3,4,9 | 2,3,8 | 3 | 3,7 | 0,2,7,8 | 4 | 6,7 | 6,7 | 5 | 0,8,9 | 0,4,7,9 | 6 | 1,5,9 | 3,4,8 | 7 | 4,5,6 | 5 | 8 | 0,2,3,4 7 | 0,2,5,6 | 9 | 0,2,6 |
|
20NG-18NG-9NG-10NG-15NG-7NG-16NG-4NG
|
Giải ĐB |
29226 |
Giải nhất |
12081 |
Giải nhì |
04978 89159 |
Giải ba |
75765 08766 58006 28080 09244 62832 |
Giải tư |
7153 6944 3278 3322 |
Giải năm |
0120 9418 9965 9898 9701 1674 |
Giải sáu |
166 197 692 |
Giải bảy |
22 53 84 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,6 | 0,8 | 1 | 8,9 | 22,3,9 | 2 | 0,22,6 | 52 | 3 | 2 | 42,7,8 | 4 | 42 | 62 | 5 | 32,9 | 0,2,62 | 6 | 52,62 | 9 | 7 | 4,82 | 1,72,9 | 8 | 0,1,4 | 1,5 | 9 | 2,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|