Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 07/06/2024
11NE-12NE-3NE-18NE-5NE-19NE-8NE-4NE
Giải ĐB
04651
Giải nhất
66342
Giải nhì
03912
51761
Giải ba
53484
76450
06690
80944
64525
99819
Giải tư
3903
9166
9459
7593
Giải năm
3043
0440
4161
7333
9126
8586
Giải sáu
047
611
685
Giải bảy
32
96
57
01
ChụcSốĐ.Vị
4,5,901,3
0,1,5,6211,2,9
1,3,425,6
0,3,4,932,3
4,840,2,3,4
7
2,850,1,7,9
2,6,8,9612,6
4,57 
 84,5,6
1,590,3,6
 
Ngày: 31/05/2024
14MX-15MX-16MX-18MX-8MX-19MX-11MX-13MX
Giải ĐB
06102
Giải nhất
01933
Giải nhì
05985
82337
Giải ba
66092
09778
31470
86344
51339
93810
Giải tư
6817
0115
8527
9928
Giải năm
8786
2182
3849
8794
2860
3424
Giải sáu
109
070
092
Giải bảy
35
72
90
04
ChụcSốĐ.Vị
1,6,72,902,4,9
 10,5,7
0,7,8,9224,7,8
333,5,7,9
0,2,4,944,9
1,3,85 
860
1,2,3702,2,8
2,782,5,6
0,3,490,22,4
 
Ngày: 24/05/2024
5MP-7MP-2MP-4MP-1MP-14MP-8MP-10MP
Giải ĐB
70098
Giải nhất
97488
Giải nhì
81877
42410
Giải ba
78164
41219
93046
13510
18781
03112
Giải tư
1380
5811
1579
9803
Giải năm
4821
3430
6260
1609
5871
9504
Giải sáu
065
714
870
Giải bảy
82
60
02
22
ChụcSốĐ.Vị
12,3,62,7
8
02,3,4,9
1,2,7,8102,1,2,4
9
0,1,2,821,2
030
0,1,646
65 
4602,4,5
770,1,7,9
8,980,1,2,8
0,1,798
 
Ngày: 17/05/2024
19ME-6ME-10ME-13ME-15ME-7ME-12ME-1ME
Giải ĐB
51468
Giải nhất
36545
Giải nhì
25740
88471
Giải ba
71270
59190
24080
02738
14554
91467
Giải tư
1610
7280
1449
3711
Giải năm
1990
2823
4099
1531
0662
6554
Giải sáu
811
467
195
Giải bảy
45
41
62
32
ChụcSốĐ.Vị
1,4,7,82
92
0 
12,3,4,710,12
3,6223
231,2,8
5240,1,52,9
42,9542
 622,72,8
6270,1
3,6802
4,9902,5,9
 
Ngày: 10/05/2024
11LX-17LX-20LX-7LX-15LX-9LX-10LX-14LX
Giải ĐB
78736
Giải nhất
18262
Giải nhì
50955
32467
Giải ba
23671
36298
05252
86570
16030
92419
Giải tư
9864
2396
4270
9528
Giải năm
3814
6159
4915
6569
5975
3971
Giải sáu
157
788
615
Giải bảy
61
25
40
81
ChụcSốĐ.Vị
3,4,720 
6,72,814,52,9
5,625,8
 30,6
1,640
12,2,5,752,5,7,9
3,961,2,4,7
9
5,6702,12,5
2,8,981,8
1,5,696,8
 
Ngày: 03/05/2024
1LP-7LP-14LP-10LP-5LP-13LP-18LP-11LP
Giải ĐB
64857
Giải nhất
31913
Giải nhì
20095
44000
Giải ba
92069
67021
52931
48277
11046
89999
Giải tư
1085
3878
8682
2686
Giải năm
5611
0078
5218
2300
4982
1733
Giải sáu
245
377
183
Giải bảy
57
98
89
43
ChụcSốĐ.Vị
02002
1,2,311,3,8
8221
1,3,4,831,3
 43,5,6
4,8,9572
4,869
52,72772,82
1,72,9822,3,5,6
9
6,8,995,8,9
 
Ngày: 26/04/2024
11LE-10LE-12LE-6LE-16LE-19LE-4LE-1LE
Giải ĐB
57620
Giải nhất
82135
Giải nhì
88910
47085
Giải ba
31718
65482
84174
34977
84592
37002
Giải tư
6912
2359
7064
9067
Giải năm
0230
3557
4878
4292
3179
3749
Giải sáu
551
477
460
Giải bảy
19
93
77
37
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,602
510,2,8,9
0,1,8,9220
930,5,7
6,749
3,851,7,9
 60,4,7
3,5,6,7374,73,8,9
1,782,5
1,4,5,7922,3