|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
11TZ-10TZ-6TZ-15TZ-12TZ-14TZ
|
Giải ĐB |
13437 |
Giải nhất |
01318 |
Giải nhì |
28445 82535 |
Giải ba |
71477 39624 54759 25625 23113 63826 |
Giải tư |
4472 8981 7954 0986 |
Giải năm |
5344 9805 4411 8024 3303 3715 |
Giải sáu |
934 777 592 |
Giải bảy |
66 88 48 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 1,3,8 | 1 | 1,3,5,8 | 7,9 | 2 | 42,5,6 | 0,1 | 3 | 1,4,5,7 | 22,3,4,5 | 4 | 4,5,8 | 0,1,2,3 4 | 5 | 4,9 | 2,6,8 | 6 | 6 | 3,72 | 7 | 2,72 | 1,4,8 | 8 | 1,6,8 | 5 | 9 | 2 |
|
15SA-8SA-14SA-10SA-6SA-13SA
|
Giải ĐB |
40357 |
Giải nhất |
11456 |
Giải nhì |
44223 10852 |
Giải ba |
46358 34034 66918 95949 25795 45788 |
Giải tư |
9566 6046 0716 3577 |
Giải năm |
0763 3222 6881 2226 9182 0024 |
Giải sáu |
014 056 738 |
Giải bảy |
17 72 69 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 8 | 1 | 4,6,7,8 | 2,5,7,82 | 2 | 2,3,4,6 | 2,6 | 3 | 4,8 | 1,2,3 | 4 | 6,9 | 9 | 5 | 2,62,7,8 | 1,2,4,52 6 | 6 | 3,6,9 | 1,5,7 | 7 | 2,7 | 1,3,5,8 | 8 | 1,22,8 | 4,6 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
83079 |
Giải nhất |
15731 |
Giải nhì |
32457 82498 |
Giải ba |
53158 75486 27217 33818 63859 80647 |
Giải tư |
3761 3762 1876 5343 |
Giải năm |
2168 2834 1420 3322 2013 4508 |
Giải sáu |
425 236 119 |
Giải bảy |
70 90 07 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 7,8 | 3,6 | 1 | 3,7,8,9 | 2,6 | 2 | 0,2,5 | 1,4 | 3 | 1,42,6 | 32 | 4 | 3,7 | 2 | 5 | 7,8,9 | 3,7,8 | 6 | 1,2,8 | 0,1,4,5 | 7 | 0,6,9 | 0,1,5,6 9 | 8 | 6 | 1,5,7 | 9 | 0,8 |
|
12SC-7SC-11SC-13SC-15SC-1SC
|
Giải ĐB |
00081 |
Giải nhất |
01905 |
Giải nhì |
71137 44821 |
Giải ba |
88844 27295 04627 95334 72220 93683 |
Giải tư |
7165 3883 2157 8958 |
Giải năm |
9446 1015 2351 7270 6125 8146 |
Giải sáu |
757 450 720 |
Giải bảy |
28 92 48 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,7 | 0 | 5 | 2,5,8 | 1 | 5 | 9 | 2 | 02,1,5,7 8 | 82 | 3 | 4,7 | 3,4 | 4 | 4,62,8 | 0,1,2,6 9 | 5 | 0,1,72,8 | 42 | 6 | 5 | 2,3,52 | 7 | 0,9 | 2,4,5 | 8 | 1,32 | 7 | 9 | 2,5 |
|
11SD-14SD-13SD-15SD-8SD-4SD
|
Giải ĐB |
04408 |
Giải nhất |
98155 |
Giải nhì |
29784 89293 |
Giải ba |
39341 14393 11089 61352 00867 38422 |
Giải tư |
2710 2069 7376 8015 |
Giải năm |
2800 3282 3775 0197 7450 6606 |
Giải sáu |
870 440 693 |
Giải bảy |
64 73 67 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,5 7,9 | 0 | 0,6,8 | 4 | 1 | 0,5 | 2,5,8 | 2 | 2 | 7,93 | 3 | | 6,8 | 4 | 0,1 | 1,5,7 | 5 | 0,2,5 | 0,7 | 6 | 4,72,9 | 62,9 | 7 | 0,3,5,6 | 0 | 8 | 2,4,9 | 6,8 | 9 | 0,33,7 |
|
4SE-2SE-6SE-1SE-13SE-15SE
|
Giải ĐB |
00370 |
Giải nhất |
78005 |
Giải nhì |
16546 35426 |
Giải ba |
15605 56082 31226 67812 04642 88608 |
Giải tư |
2225 9739 3893 4075 |
Giải năm |
4130 2099 9557 8041 9044 0883 |
Giải sáu |
679 741 845 |
Giải bảy |
08 65 40 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 52,82 | 42 | 1 | 2 | 1,4,8 | 2 | 5,62 | 82,9 | 3 | 0,9 | 4 | 4 | 0,12,2,4 5,6 | 02,2,4,6 7 | 5 | 7 | 22,4 | 6 | 5 | 5 | 7 | 0,5,9 | 02 | 8 | 2,32 | 3,7,9 | 9 | 3,9 |
|
4SF-5SF-18SF-12SF-17SF-1SF-2SF-9SF
|
Giải ĐB |
71963 |
Giải nhất |
03825 |
Giải nhì |
76720 67605 |
Giải ba |
83562 75355 08354 71442 30105 41776 |
Giải tư |
0619 8323 0185 4008 |
Giải năm |
2134 7958 9097 7851 7373 7684 |
Giải sáu |
307 353 763 |
Giải bảy |
16 34 19 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 52,7,8 | 5 | 1 | 6,92 | 4,6 | 2 | 0,3,5,9 | 2,5,62,7 | 3 | 42 | 32,5,8 | 4 | 2 | 02,2,5,8 | 5 | 1,3,4,5 8 | 1,7 | 6 | 2,32 | 0,9 | 7 | 3,6 | 0,5 | 8 | 4,5 | 12,2 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|