|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
3TQ-8TQ-10TQ-1TQ-12TQ-15TQ
|
Giải ĐB |
46904 |
Giải nhất |
84800 |
Giải nhì |
98348 12229 |
Giải ba |
53861 52351 70551 34806 70498 95789 |
Giải tư |
6537 3633 5213 4450 |
Giải năm |
4072 1844 5044 2857 3142 3607 |
Giải sáu |
368 359 314 |
Giải bảy |
61 63 64 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,4,6,7 | 4,52,62 | 1 | 3,4 | 4,7 | 2 | 9 | 1,3,6 | 3 | 3,7 | 0,1,42,6 | 4 | 1,2,42,8 | | 5 | 0,12,7,9 | 0 | 6 | 12,3,4,8 | 0,3,5 | 7 | 2 | 4,6,9 | 8 | 9 | 2,5,8 | 9 | 8 |
|
6TR-5TR-4TR-12TR-11TR-15TR
|
Giải ĐB |
57854 |
Giải nhất |
34686 |
Giải nhì |
27752 68091 |
Giải ba |
15266 04005 47339 36541 59037 27890 |
Giải tư |
5866 4320 8636 6531 |
Giải năm |
7548 4237 7577 1608 3000 3811 |
Giải sáu |
854 832 350 |
Giải bảy |
07 48 49 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,9 | 0 | 0,5,6,7 8 | 1,3,4,9 | 1 | 1 | 3,5 | 2 | 0 | | 3 | 1,2,6,72 9 | 52 | 4 | 1,82,9 | 0 | 5 | 0,2,42 | 0,3,62,8 | 6 | 62 | 0,32,7 | 7 | 7 | 0,42 | 8 | 6 | 3,4 | 9 | 0,1 |
|
7TS-8TS-15TS-1TS-9TS-14TS
|
Giải ĐB |
88661 |
Giải nhất |
71607 |
Giải nhì |
94150 94670 |
Giải ba |
11530 33641 22483 01947 54186 71865 |
Giải tư |
1544 3281 3871 3994 |
Giải năm |
4647 4110 6011 4773 5905 5281 |
Giải sáu |
748 272 904 |
Giải bảy |
78 73 79 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,7 | 0 | 4,52,7 | 1,4,6,7 82 | 1 | 0,1 | 7 | 2 | | 72,8 | 3 | 0 | 0,4,9 | 4 | 1,4,72,8 | 02,6 | 5 | 0 | 8 | 6 | 1,5 | 0,42 | 7 | 0,1,2,32 8,9 | 4,7 | 8 | 12,3,6 | 7 | 9 | 4 |
|
13TU-12TU-7TU-3TU-14TU-11TU
|
Giải ĐB |
55442 |
Giải nhất |
33251 |
Giải nhì |
65623 42048 |
Giải ba |
68726 89403 20511 62202 52994 94397 |
Giải tư |
1802 7934 2963 1958 |
Giải năm |
7198 5514 8294 7181 1766 9753 |
Giải sáu |
273 439 837 |
Giải bảy |
01 39 63 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,22,3 | 0,1,5,8 | 1 | 1,4 | 02,4 | 2 | 3,6 | 0,2,5,62 7 | 3 | 4,7,92 | 1,3,92 | 4 | 2,8 | | 5 | 1,3,8 | 2,6 | 6 | 32,6,8 | 3,9 | 7 | 3 | 4,5,6,9 | 8 | 1 | 32 | 9 | 42,7,8 |
|
8TV-14TV-11TV-2TV-15TV-9TV
|
Giải ĐB |
46260 |
Giải nhất |
22720 |
Giải nhì |
81504 02173 |
Giải ba |
16658 20643 72434 05068 21857 41825 |
Giải tư |
1921 6654 3727 7848 |
Giải năm |
6263 0249 2221 9684 5345 4156 |
Giải sáu |
967 239 243 |
Giải bảy |
96 57 78 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 4 | 22 | 1 | | | 2 | 0,12,5,7 | 42,6,7 | 3 | 4,9 | 0,3,5,6 8 | 4 | 32,5,8,9 | 2,4 | 5 | 4,6,72,8 | 5,9 | 6 | 0,3,4,7 8 | 2,52,6 | 7 | 3,8 | 4,5,6,7 | 8 | 4 | 3,4 | 9 | 6 |
|
3TX-14TX-11TX-9TX-10TX-7TX
|
Giải ĐB |
01936 |
Giải nhất |
55702 |
Giải nhì |
21837 13114 |
Giải ba |
08654 54284 25038 62695 93652 66007 |
Giải tư |
8658 7816 4181 5440 |
Giải năm |
9502 0063 9147 3150 5628 3045 |
Giải sáu |
422 133 144 |
Giải bảy |
36 39 68 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 22,7 | 8 | 1 | 4,6 | 02,2,5 | 2 | 2,8 | 3,6 | 3 | 3,62,7,8 9 | 1,4,5,8 | 4 | 0,4,5,7 | 4,9 | 5 | 0,2,4,8 | 1,32 | 6 | 3,8 | 0,3,4 | 7 | | 2,3,5,6 8 | 8 | 1,4,8 | 3 | 9 | 5 |
|
2TY-12TY-13TY-5TY-6TY-7TY
|
Giải ĐB |
84288 |
Giải nhất |
04963 |
Giải nhì |
74125 38700 |
Giải ba |
73140 26876 60883 12566 74298 52888 |
Giải tư |
0391 5921 8049 3886 |
Giải năm |
1500 2489 8181 3870 1998 2926 |
Giải sáu |
046 845 943 |
Giải bảy |
84 68 82 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,7 | 0 | 02 | 2,8,9 | 1 | | 8 | 2 | 1,5,6 | 4,6,8 | 3 | 8 | 8 | 4 | 0,3,5,6 9 | 2,4 | 5 | | 2,4,6,7 8 | 6 | 3,6,8 | | 7 | 0,6 | 3,6,82,92 | 8 | 1,2,3,4 6,82,9 | 4,8 | 9 | 1,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|