|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
2RL-12RL-9RL-11RL-10RL-5RL
|
Giải ĐB |
44481 |
Giải nhất |
08861 |
Giải nhì |
02832 00516 |
Giải ba |
79797 97171 25884 01962 05448 08284 |
Giải tư |
6836 5645 2536 8583 |
Giải năm |
3262 5900 6671 7555 0793 2640 |
Giải sáu |
441 909 144 |
Giải bảy |
21 92 26 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,9 | 2,4,6,72 8 | 1 | 6 | 3,63,9 | 2 | 1,6 | 8,9 | 3 | 2,62 | 4,82 | 4 | 0,1,4,5 8 | 4,5 | 5 | 5 | 1,2,32 | 6 | 1,23 | 9 | 7 | 12 | 4 | 8 | 1,3,42 | 0 | 9 | 2,3,7 |
|
14RM-4RM-11RM-15RM-2RM-12RM
|
Giải ĐB |
88060 |
Giải nhất |
04143 |
Giải nhì |
28610 84265 |
Giải ba |
13198 37540 14699 88940 74267 27235 |
Giải tư |
3713 8736 2531 9024 |
Giải năm |
3384 1936 9737 4003 8660 1216 |
Giải sáu |
887 368 121 |
Giải bảy |
95 86 64 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,62 | 0 | 3 | 2,3 | 1 | 0,3,6 | 4 | 2 | 1,4 | 0,1,4 | 3 | 1,5,62,7 | 2,6,8 | 4 | 02,2,3 | 3,6,9 | 5 | | 1,32,8 | 6 | 02,4,5,7 8 | 3,6,8 | 7 | | 6,9 | 8 | 4,6,7 | 9 | 9 | 5,8,9 |
|
14RN-2RN-11RN-7RN-10RN-12RN
|
Giải ĐB |
02904 |
Giải nhất |
87627 |
Giải nhì |
84022 69837 |
Giải ba |
43316 26074 17200 07162 44168 45606 |
Giải tư |
6611 3858 7560 8625 |
Giải năm |
7551 8919 0927 7435 4397 8312 |
Giải sáu |
438 142 508 |
Giải bảy |
16 26 19 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,4,6,8 | 1,5 | 1 | 1,2,62,92 | 1,2,4,62 | 2 | 2,5,6,72 | | 3 | 5,7,8 | 0,7 | 4 | 2 | 2,3 | 5 | 1,8 | 0,12,2 | 6 | 0,22,8 | 22,3,9 | 7 | 4 | 0,3,5,6 | 8 | | 12 | 9 | 7 |
|
13RP-6RP-15RP-2RP-7RP-3RP
|
Giải ĐB |
82647 |
Giải nhất |
95546 |
Giải nhì |
39378 98658 |
Giải ba |
97994 13760 07192 61645 91254 34455 |
Giải tư |
5511 4527 0642 4236 |
Giải năm |
0155 7861 2259 0242 1787 5726 |
Giải sáu |
432 624 534 |
Giải bảy |
16 14 72 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 1,6 | 1 | 1,4,6 | 3,42,7,9 | 2 | 4,6,7 | | 3 | 2,4,6,9 | 1,2,3,5 9 | 4 | 22,5,6,7 | 4,52 | 5 | 4,52,8,9 | 1,2,3,4 | 6 | 0,1 | 2,4,8 | 7 | 2,8 | 5,7 | 8 | 7 | 3,5 | 9 | 2,4 |
|
12RQ-10RQ-6RQ-14RQ-3RQ-9RQ-16RQ-2RQ
|
Giải ĐB |
81918 |
Giải nhất |
25824 |
Giải nhì |
12136 10697 |
Giải ba |
61949 33310 79061 22400 85742 85067 |
Giải tư |
1177 4922 6028 9883 |
Giải năm |
4177 1011 8968 3260 7500 7006 |
Giải sáu |
561 096 553 |
Giải bảy |
87 35 49 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,6 | 0 | 02,6 | 1,62 | 1 | 0,1,8 | 2,42 | 2 | 2,4,8 | 5,8 | 3 | 5,6 | 2 | 4 | 22,92 | 3 | 5 | 3 | 0,3,9 | 6 | 0,12,7,8 | 6,72,8,9 | 7 | 72 | 1,2,6 | 8 | 3,7 | 42 | 9 | 6,7 |
|
13RS-4RS-7RS-12RS-3RS-14RS
|
Giải ĐB |
85576 |
Giải nhất |
51335 |
Giải nhì |
81665 42261 |
Giải ba |
02390 74032 02490 49728 77920 86355 |
Giải tư |
6100 4962 8993 4459 |
Giải năm |
5312 8561 7613 8129 8389 1776 |
Giải sáu |
880 237 406 |
Giải bảy |
67 28 41 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8,92 | 0 | 0,6 | 4,62 | 1 | 22,3 | 12,3,6 | 2 | 0,82,9 | 1,9 | 3 | 2,5,7 | | 4 | 1 | 3,5,6 | 5 | 5,9 | 0,72 | 6 | 12,2,5,7 | 3,6 | 7 | 62 | 22 | 8 | 0,9 | 2,5,8 | 9 | 02,3 |
|
|
Giải ĐB |
00865 |
Giải nhất |
40456 |
Giải nhì |
42008 20843 |
Giải ba |
65177 77430 46157 48808 12760 42502 |
Giải tư |
2066 1981 7988 5669 |
Giải năm |
1644 6108 7298 4086 4818 6593 |
Giải sáu |
473 470 221 |
Giải bảy |
70 61 52 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,72 | 0 | 22,83 | 2,6,8 | 1 | 8 | 02,5 | 2 | 1 | 4,7,9 | 3 | 0 | 4 | 4 | 3,4 | 6 | 5 | 2,6,7 | 5,6,8 | 6 | 0,1,5,6 9 | 5,7 | 7 | 02,3,7 | 03,1,8,9 | 8 | 1,6,8 | 6 | 9 | 3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|