|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05593 |
Giải nhất |
55025 |
Giải nhì |
47368 48052 |
Giải ba |
52101 05155 39268 25629 49461 20714 |
Giải tư |
7722 9868 2235 2258 |
Giải năm |
8363 0046 6830 1684 1137 0722 |
Giải sáu |
434 155 066 |
Giải bảy |
81 96 66 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,6,8 | 1 | 4 | 23,5 | 2 | 23,5,9 | 6,9 | 3 | 0,4,5,7 | 1,3,8 | 4 | 6 | 2,3,52 | 5 | 2,52,8 | 4,62,9 | 6 | 1,3,62,83 | 3 | 7 | | 5,63 | 8 | 1,4 | 2 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68751 |
Giải nhất |
16674 |
Giải nhì |
99556 91836 |
Giải ba |
05829 23811 31022 17787 46592 78982 |
Giải tư |
3183 9924 7735 8671 |
Giải năm |
3454 1739 8734 8293 6772 6572 |
Giải sáu |
866 249 943 |
Giải bảy |
37 00 67 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7 | 1,5,7 | 1 | 1 | 2,72,8,9 | 2 | 2,4,9 | 4,8,9 | 3 | 4,5,6,7 9 | 2,3,5,7 | 4 | 3,9 | 3 | 5 | 1,4,6 | 3,5,6 | 6 | 6,7 | 0,3,6,8 | 7 | 1,22,4 | | 8 | 2,3,7 | 2,3,4 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11189 |
Giải nhất |
91819 |
Giải nhì |
52602 23907 |
Giải ba |
41939 53638 91858 88667 42741 66119 |
Giải tư |
4244 3968 6264 5292 |
Giải năm |
2859 5604 3447 3308 0303 6502 |
Giải sáu |
878 403 411 |
Giải bảy |
99 92 48 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,32,4,6 7,8 | 1,4 | 1 | 1,92 | 02,92 | 2 | | 02 | 3 | 8,9 | 0,4,6 | 4 | 1,4,7,8 | | 5 | 8,9 | 0 | 6 | 4,7,8 | 0,4,6 | 7 | 8 | 0,3,4,5 6,7 | 8 | 9 | 12,3,5,8 9 | 9 | 22,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09760 |
Giải nhất |
86979 |
Giải nhì |
65458 20334 |
Giải ba |
14436 74646 35539 49890 76196 58207 |
Giải tư |
8988 6320 0857 6194 |
Giải năm |
5578 2751 1752 7974 2311 7485 |
Giải sáu |
415 430 809 |
Giải bảy |
02 41 45 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6,9 | 0 | 2,7,9 | 1,4,5 | 1 | 1,5,8 | 0,5 | 2 | 0 | | 3 | 0,4,6,9 | 3,7,9 | 4 | 1,5,6 | 1,4,8 | 5 | 1,2,7,8 | 3,4,9 | 6 | 0 | 0,5 | 7 | 4,8,9 | 1,5,7,8 | 8 | 5,8 | 0,3,7 | 9 | 0,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23542 |
Giải nhất |
65904 |
Giải nhì |
27761 62727 |
Giải ba |
57911 67491 32072 97289 87711 61003 |
Giải tư |
6496 7711 3876 1229 |
Giải năm |
3608 7533 8549 2633 9905 2994 |
Giải sáu |
799 316 480 |
Giải bảy |
94 65 03 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 32,42,5,8 | 13,6,9 | 1 | 13,6 | 4,7 | 2 | 7,9 | 02,32 | 3 | 32 | 02,92 | 4 | 2,9 | 0,6 | 5 | | 1,7,9 | 6 | 1,5 | 2 | 7 | 2,6 | 0 | 8 | 0,9 | 2,4,8,9 | 9 | 1,42,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22580 |
Giải nhất |
70441 |
Giải nhì |
00611 05074 |
Giải ba |
19302 54245 98573 59124 36395 52219 |
Giải tư |
3462 2632 2758 0219 |
Giải năm |
4376 1300 8103 3157 9752 6892 |
Giải sáu |
742 302 917 |
Giải bảy |
74 94 19 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,22,3 | 1,4 | 1 | 1,7,93 | 02,3,4,5 6,9 | 2 | 4 | 0,7 | 3 | 2 | 2,72,9 | 4 | 1,2,5 | 4,9 | 5 | 2,7,8 | 7 | 6 | 2 | 1,5 | 7 | 3,42,6 | 5,9 | 8 | 0 | 13 | 9 | 2,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96500 |
Giải nhất |
68215 |
Giải nhì |
97975 87232 |
Giải ba |
46007 76721 18694 54166 17739 90483 |
Giải tư |
3757 9597 3589 1206 |
Giải năm |
1043 1362 8138 2774 9697 2862 |
Giải sáu |
502 629 776 |
Giải bảy |
94 17 81 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,6,7 | 2,8 | 1 | 5,7 | 0,3,62 | 2 | 1,8,9 | 4,8 | 3 | 2,8,9 | 7,92 | 4 | 3 | 1,7 | 5 | 7 | 0,6,7 | 6 | 22,6 | 0,1,5,92 | 7 | 4,5,6 | 2,3 | 8 | 1,3,9 | 2,3,8 | 9 | 42,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|