|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37445 |
Giải nhất |
81563 |
Giải nhì |
73050 08037 |
Giải ba |
93951 35278 64683 48504 08301 46050 |
Giải tư |
3053 5452 1613 2190 |
Giải năm |
5057 5407 8074 5317 6140 8255 |
Giải sáu |
857 145 199 |
Giải bảy |
63 94 65 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,9 | 0 | 1,4,7 | 0,5 | 1 | 3,7 | 5 | 2 | | 1,5,62,8 | 3 | 7 | 0,7,8,9 | 4 | 0,52 | 42,5,6 | 5 | 02,1,2,3 5,72 | | 6 | 32,5 | 0,1,3,52 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | 3,4 | 9 | 9 | 0,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45046 |
Giải nhất |
18024 |
Giải nhì |
91140 53747 |
Giải ba |
83049 45221 15063 24465 03551 28439 |
Giải tư |
0313 4942 4095 8703 |
Giải năm |
2920 6518 8264 0239 1099 8154 |
Giải sáu |
120 603 016 |
Giải bảy |
19 24 46 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | 32 | 2,5 | 1 | 3,6,8,9 | 4 | 2 | 02,1,42 | 02,1,6 | 3 | 92 | 22,5,6 | 4 | 0,2,62,7 9 | 6,9 | 5 | 1,4 | 1,42 | 6 | 3,4,5 | 4 | 7 | | 1 | 8 | 9 | 1,32,4,8 9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40201 |
Giải nhất |
20022 |
Giải nhì |
62459 72743 |
Giải ba |
14694 67881 32212 08345 92797 77036 |
Giải tư |
6846 0379 9664 0041 |
Giải năm |
9574 5985 0117 3580 7548 3851 |
Giải sáu |
265 345 175 |
Giải bảy |
85 54 15 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1 | 0,4,5,8 | 1 | 2,5,7 | 1,22 | 2 | 22 | 4 | 3 | 6 | 5,6,7,9 | 4 | 1,3,52,6 8 | 1,42,6,7 82 | 5 | 1,4,9 | 3,4 | 6 | 4,5 | 1,9 | 7 | 4,5,9 | 4 | 8 | 0,1,52 | 5,7 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34152 |
Giải nhất |
24548 |
Giải nhì |
54987 22553 |
Giải ba |
24973 08888 34525 04463 80174 89314 |
Giải tư |
2016 7906 2847 6151 |
Giải năm |
8131 5806 5543 6550 6451 8648 |
Giải sáu |
554 344 157 |
Giải bảy |
83 61 71 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 62 | 3,52,6,7 | 1 | 4,6 | 5 | 2 | 5 | 4,5,6,7 8 | 3 | 1 | 1,4,5,7 | 4 | 3,4,7,82 | 2 | 5 | 0,12,2,3 4,6,7 | 02,1,5 | 6 | 1,3 | 4,5,8 | 7 | 1,3,4 | 42,8 | 8 | 3,7,8 | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85112 |
Giải nhất |
49248 |
Giải nhì |
41709 26642 |
Giải ba |
49265 49288 37643 13690 82906 56372 |
Giải tư |
8170 8437 5521 8940 |
Giải năm |
7674 7739 2659 0538 3482 2408 |
Giải sáu |
693 551 678 |
Giải bảy |
62 39 03 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 3,6,8,9 | 2,5 | 1 | 2 | 1,4,6,7 8 | 2 | 1 | 0,3,4,9 | 3 | 3,7,8,92 | 7 | 4 | 0,2,3,8 | 6 | 5 | 1,9 | 0 | 6 | 2,5 | 3 | 7 | 0,2,4,8 | 0,3,4,7 8 | 8 | 2,8 | 0,32,5 | 9 | 0,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75683 |
Giải nhất |
64315 |
Giải nhì |
40851 41883 |
Giải ba |
78529 30419 03815 61238 13361 47886 |
Giải tư |
2681 2822 8029 7985 |
Giải năm |
1244 2566 1695 2388 6525 0137 |
Giải sáu |
373 248 821 |
Giải bảy |
62 14 64 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,5,6,8 | 1 | 4,52,9 | 2,6 | 2 | 1,2,5,92 | 4,7,82 | 3 | 7,8 | 1,4,6 | 4 | 3,4,8 | 12,2,8,9 | 5 | 1 | 6,8 | 6 | 1,2,4,6 | 3 | 7 | 3 | 3,4,8 | 8 | 1,32,5,6 8 | 1,22 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60285 |
Giải nhất |
18693 |
Giải nhì |
58548 60285 |
Giải ba |
48030 31793 61726 34916 20236 42778 |
Giải tư |
8835 1321 9697 0904 |
Giải năm |
7747 4712 7670 7122 6753 9520 |
Giải sáu |
657 128 135 |
Giải bảy |
39 15 56 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,7 | 0 | 4 | 2 | 1 | 2,5,6 | 1,2 | 2 | 02,1,2,6 8 | 5,92 | 3 | 0,52,6,9 | 0 | 4 | 7,8 | 1,32,82 | 5 | 3,6,7 | 1,2,3,5 | 6 | | 4,5,9 | 7 | 0,8 | 2,4,7 | 8 | 52 | 3 | 9 | 32,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|