|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73083 |
Giải nhất |
32023 |
Giải nhì |
60690 78751 |
Giải ba |
50336 37415 92029 08463 74167 80892 |
Giải tư |
3613 3556 4589 5651 |
Giải năm |
3096 7495 2332 1522 1828 1675 |
Giải sáu |
245 091 638 |
Giải bảy |
99 67 08 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 8 | 52,9 | 1 | 3,5 | 2,3,9 | 2 | 2,3,8,9 | 1,2,6,8 | 3 | 2,6,8 | | 4 | 5 | 1,4,7,92 | 5 | 12,6 | 3,5,9 | 6 | 3,72 | 62 | 7 | 5 | 0,2,3 | 8 | 3,9 | 2,8,9 | 9 | 0,1,2,52 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15905 |
Giải nhất |
32760 |
Giải nhì |
61198 43299 |
Giải ba |
84888 76273 57847 31734 27038 37210 |
Giải tư |
6227 6835 8868 7372 |
Giải năm |
8720 2235 0915 3930 3274 7521 |
Giải sáu |
914 185 590 |
Giải bảy |
28 99 23 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,6 9 | 0 | 5 | 2 | 1 | 0,4,5 | 7 | 2 | 0,1,3,7 8 | 2,7 | 3 | 0,4,52,8 | 1,3,7 | 4 | 7 | 0,1,32,5 8 | 5 | 5 | | 6 | 0,8 | 2,4 | 7 | 2,3,4 | 2,3,6,8 9 | 8 | 5,8 | 92 | 9 | 0,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40283 |
Giải nhất |
61808 |
Giải nhì |
83612 73066 |
Giải ba |
52599 02697 98695 62235 83657 61683 |
Giải tư |
4002 0328 8658 7226 |
Giải năm |
1887 8351 6518 5721 8019 9445 |
Giải sáu |
665 745 011 |
Giải bảy |
67 56 31 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,8 | 12,2,3,5 | 1 | 12,2,8,9 | 0,1 | 2 | 1,6,8 | 82 | 3 | 1,5 | | 4 | 52 | 3,42,6,9 | 5 | 1,6,7,8 | 2,5,6 | 6 | 5,6,7 | 5,6,8,9 | 7 | | 0,1,2,5 | 8 | 32,7 | 1,9 | 9 | 5,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19308 |
Giải nhất |
80799 |
Giải nhì |
79421 00507 |
Giải ba |
15629 95574 13256 04592 80471 04226 |
Giải tư |
4766 0559 7520 6798 |
Giải năm |
0677 4532 3392 2238 7317 0640 |
Giải sáu |
495 784 278 |
Giải bảy |
26 79 71 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 7,8 | 2,72,9 | 1 | 7 | 3,92 | 2 | 0,1,62,9 | | 3 | 2,8 | 7,8 | 4 | 0 | 9 | 5 | 6,9 | 22,5,6 | 6 | 6 | 0,1,7 | 7 | 12,4,7,8 9 | 0,3,7,9 | 8 | 4 | 2,5,7,9 | 9 | 1,22,5,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29581 |
Giải nhất |
12661 |
Giải nhì |
33504 48955 |
Giải ba |
72634 37027 22717 76209 44870 72790 |
Giải tư |
6775 4846 8585 8832 |
Giải năm |
0622 5807 1007 2834 2093 8821 |
Giải sáu |
701 400 265 |
Giải bảy |
19 94 91 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0,1,2,4 72,9 | 0,2,6,8 9 | 1 | 7,9 | 0,2,3 | 2 | 1,2,7 | 9 | 3 | 2,42 | 0,32,9 | 4 | 6 | 5,6,7,8 | 5 | 5 | 4 | 6 | 1,5 | 02,1,2 | 7 | 0,5 | | 8 | 1,5 | 0,1 | 9 | 0,1,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29464 |
Giải nhất |
51406 |
Giải nhì |
25306 55661 |
Giải ba |
61505 09143 25048 62834 10804 03167 |
Giải tư |
3254 9671 0125 7292 |
Giải năm |
8074 0191 6485 4257 5517 6355 |
Giải sáu |
689 962 766 |
Giải bảy |
80 24 72 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,5,62 | 6,7,9 | 1 | 7 | 6,7,9 | 2 | 4,5 | 4 | 3 | 4 | 0,2,3,5 6,7 | 4 | 3,8 | 0,2,5,8 | 5 | 4,5,7,8 | 02,6 | 6 | 1,2,4,6 7 | 1,5,6 | 7 | 1,2,4 | 4,5 | 8 | 0,5,9 | 8 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98555 |
Giải nhất |
67921 |
Giải nhì |
58179 34850 |
Giải ba |
21414 88624 52065 15001 21755 47905 |
Giải tư |
4064 3983 2534 5732 |
Giải năm |
8650 4479 0334 0532 6921 9707 |
Giải sáu |
339 608 856 |
Giải bảy |
49 65 11 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 1,5,7,8 | 0,1,22 | 1 | 1,4 | 32 | 2 | 12,4,6 | 8 | 3 | 22,42,9 | 1,2,32,6 | 4 | 9 | 0,52,62 | 5 | 02,52,6 | 2,5 | 6 | 4,52 | 0 | 7 | 92 | 0 | 8 | 3 | 3,4,72 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|