|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
6XA-9XA-15XA-13XA-3XA-1XA
|
Giải ĐB |
78054 |
Giải nhất |
56243 |
Giải nhì |
80863 98662 |
Giải ba |
42372 89718 20372 43757 00014 88127 |
Giải tư |
7042 5898 9000 7727 |
Giải năm |
2539 9902 2043 2071 0039 1413 |
Giải sáu |
126 788 499 |
Giải bảy |
06 10 45 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2,6 | 7 | 1 | 0,2,3,4 8 | 0,1,4,6 72 | 2 | 6,72 | 1,42,6 | 3 | 92 | 1,5 | 4 | 2,32,5 | 4 | 5 | 4,7 | 0,2 | 6 | 2,3 | 22,5 | 7 | 1,22 | 1,8,9 | 8 | 8 | 32,9 | 9 | 8,9 |
|
4VZ-14VZ-9VZ-10VZ-6VZ-8VZ
|
Giải ĐB |
79110 |
Giải nhất |
21129 |
Giải nhì |
46524 68497 |
Giải ba |
65092 32413 95535 84583 22479 47546 |
Giải tư |
5001 1772 7711 0189 |
Giải năm |
1254 3682 9051 0752 3294 4011 |
Giải sáu |
367 289 712 |
Giải bảy |
79 25 04 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,4 | 0,12,5 | 1 | 0,12,2,3 | 1,5,7,8 9 | 2 | 4,5,9 | 1,8 | 3 | 5 | 0,2,5,9 | 4 | 6 | 2,3,8 | 5 | 1,2,4 | 4 | 6 | 7 | 6,9 | 7 | 2,92 | | 8 | 2,3,5,92 | 2,72,82 | 9 | 2,4,7 |
|
13VY-2VY-15VY-10VY-9VY-5VY
|
Giải ĐB |
48243 |
Giải nhất |
95479 |
Giải nhì |
47271 94238 |
Giải ba |
37334 69572 66415 39128 32644 13370 |
Giải tư |
7191 3656 1839 2841 |
Giải năm |
1380 1610 4457 6672 1409 9108 |
Giải sáu |
721 928 384 |
Giải bảy |
99 55 96 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 8,9 | 2,4,7,9 | 1 | 0,5 | 72 | 2 | 1,82 | 4 | 3 | 4,8,9 | 3,4,8 | 4 | 1,3,4 | 1,5 | 5 | 5,6,7 | 5,9 | 6 | | 5,9 | 7 | 0,1,22,9 | 0,22,3 | 8 | 0,4 | 0,3,7,9 | 9 | 1,6,7,9 |
|
3VX-14VX-7VX-8VX-12VX-1VX
|
Giải ĐB |
94479 |
Giải nhất |
28588 |
Giải nhì |
31610 35225 |
Giải ba |
32233 94516 94839 17280 88911 18029 |
Giải tư |
8638 5244 4887 2044 |
Giải năm |
0438 5348 0181 3518 0806 1534 |
Giải sáu |
458 958 615 |
Giải bảy |
57 95 91 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 6,9 | 1,8,9 | 1 | 0,1,5,6 8 | | 2 | 5,9 | 3 | 3 | 3,4,82,9 | 3,42 | 4 | 42,8 | 1,2,9 | 5 | 7,82 | 0,1 | 6 | | 5,8 | 7 | 9 | 1,32,4,52 8 | 8 | 0,1,7,8 | 0,2,3,7 | 9 | 1,5 |
|
4VU-11VU-20VU-1VU-14VU-8VU-5VU-12VU
|
Giải ĐB |
81691 |
Giải nhất |
24290 |
Giải nhì |
90854 72236 |
Giải ba |
30217 80913 09886 88942 10442 57804 |
Giải tư |
0448 4813 2448 9076 |
Giải năm |
7671 6782 4277 6760 0867 9274 |
Giải sáu |
018 011 868 |
Giải bảy |
11 01 38 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,4 | 0,12,7,9 | 1 | 12,32,7,8 | 42,82 | 2 | | 12 | 3 | 6,8 | 0,5,7 | 4 | 22,82 | | 5 | 4 | 3,7,8 | 6 | 0,7,8 | 1,6,7 | 7 | 1,4,6,7 | 1,3,42,6 | 8 | 22,6 | | 9 | 0,1 |
|
10VT-5VT-4VT-15VT-2VT-8VT
|
Giải ĐB |
59924 |
Giải nhất |
14841 |
Giải nhì |
64655 67193 |
Giải ba |
50805 87346 26424 18550 07667 52631 |
Giải tư |
1781 2446 1208 8909 |
Giải năm |
1509 3066 9191 0372 8670 9968 |
Giải sáu |
665 055 930 |
Giải bảy |
49 30 65 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5,7 | 0 | 5,8,92 | 3,4,8,9 | 1 | | 7 | 2 | 42 | 9 | 3 | 02,1,4 | 22,3 | 4 | 1,62,9 | 0,52,62 | 5 | 0,52 | 42,6 | 6 | 52,6,7,8 | 6 | 7 | 0,2 | 0,6 | 8 | 1 | 02,4 | 9 | 1,3 |
|
11VS-15VS-7VS-6VS-14VS-13VS
|
Giải ĐB |
58339 |
Giải nhất |
82141 |
Giải nhì |
51386 51548 |
Giải ba |
89578 36302 56371 39234 97572 34884 |
Giải tư |
1508 7022 4316 2815 |
Giải năm |
5907 5714 2648 9106 4458 5660 |
Giải sáu |
855 012 247 |
Giải bảy |
80 56 15 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2,6,7,8 | 4,7 | 1 | 2,4,52,6 | 0,1,2,7 | 2 | 2 | | 3 | 4,5,9 | 1,3,8 | 4 | 1,7,82 | 12,3,5 | 5 | 5,6,8 | 0,1,5,8 | 6 | 0 | 0,4 | 7 | 1,2,8 | 0,42,5,7 | 8 | 0,4,6 | 3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|