|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65001 |
Giải nhất |
51668 |
Giải nhì |
36055 02047 |
Giải ba |
04669 74988 04974 87596 21680 98000 |
Giải tư |
0524 8750 2217 2368 |
Giải năm |
8773 6831 7239 0229 9945 8477 |
Giải sáu |
961 420 635 |
Giải bảy |
29 24 02 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,8 | 0 | 0,1,2 | 0,3,6 | 1 | 7 | 0 | 2 | 0,42,92 | 7 | 3 | 1,5,9 | 22,72 | 4 | 5,7 | 3,4,5 | 5 | 0,5 | 9 | 6 | 1,82,9 | 1,4,7 | 7 | 3,42,7 | 62,8 | 8 | 0,8 | 22,3,6 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91713 |
Giải nhất |
56085 |
Giải nhì |
28192 21640 |
Giải ba |
91110 62127 80104 29770 42091 64621 |
Giải tư |
0844 7461 6306 7677 |
Giải năm |
0661 4628 5483 6743 8382 4279 |
Giải sáu |
582 147 236 |
Giải bảy |
35 56 87 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 4,6 | 2,62,9 | 1 | 0,3 | 82,9 | 2 | 1,7,8 | 1,4,8 | 3 | 5,6 | 0,4 | 4 | 0,3,4,7 | 3,8 | 5 | 6 | 0,3,5,9 | 6 | 12 | 2,4,7,8 | 7 | 0,7,9 | 2 | 8 | 22,3,5,7 | 7 | 9 | 1,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41864 |
Giải nhất |
58410 |
Giải nhì |
11546 05156 |
Giải ba |
92963 16959 27373 37793 05955 65496 |
Giải tư |
3872 1333 8008 9337 |
Giải năm |
0744 7001 9831 1906 4575 8990 |
Giải sáu |
944 880 446 |
Giải bảy |
77 95 98 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 1,6,8 | 0,3 | 1 | 0,4 | 7 | 2 | | 3,6,7,9 | 3 | 1,3,7 | 1,42,6 | 4 | 42,62 | 5,7,9 | 5 | 5,6,9 | 0,42,5,9 | 6 | 3,4 | 3,7 | 7 | 2,3,5,7 | 0,9 | 8 | 0 | 5 | 9 | 0,3,5,6 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84125 |
Giải nhất |
09339 |
Giải nhì |
45794 57255 |
Giải ba |
60396 53581 62929 72567 77402 74732 |
Giải tư |
6835 1518 5354 3204 |
Giải năm |
0322 9359 9002 9899 6468 3547 |
Giải sáu |
893 383 547 |
Giải bảy |
61 59 14 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,4 | 6,8 | 1 | 4,8 | 02,22,3 | 2 | 22,5,9 | 8,9 | 3 | 2,5,9 | 0,1,5,9 | 4 | 72 | 2,3,5 | 5 | 4,5,92 | 9 | 6 | 1,7,8 | 42,6 | 7 | | 1,6 | 8 | 1,3 | 2,3,52,9 | 9 | 3,4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56276 |
Giải nhất |
98438 |
Giải nhì |
99629 44495 |
Giải ba |
62699 39038 65930 76880 13011 29001 |
Giải tư |
6445 6637 2831 1243 |
Giải năm |
6691 0895 4220 6617 7820 2554 |
Giải sáu |
019 447 832 |
Giải bảy |
68 97 49 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,8 | 0 | 1 | 0,1,3,9 | 1 | 1,7,9 | 3 | 2 | 02,9 | 4 | 3 | 0,1,2,7 82 | 5,9 | 4 | 3,5,7,9 | 4,92 | 5 | 4 | 7 | 6 | 8 | 1,3,4,9 | 7 | 6 | 32,6 | 8 | 0 | 1,2,4,9 | 9 | 1,4,52,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23646 |
Giải nhất |
83933 |
Giải nhì |
58486 79268 |
Giải ba |
86548 57479 26499 20527 10176 68412 |
Giải tư |
8537 1074 7455 3058 |
Giải năm |
2105 6454 7165 9989 3497 5638 |
Giải sáu |
685 492 443 |
Giải bảy |
51 93 31 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,9 | 3,5 | 1 | 2 | 1,9 | 2 | 7 | 3,4,9 | 3 | 1,3,7,8 | 5,7 | 4 | 3,6,8 | 0,5,6,8 | 5 | 1,4,5,8 | 4,7,8 | 6 | 5,8 | 2,3,9 | 7 | 4,6,9 | 3,4,5,6 | 8 | 5,6,9 | 0,7,8,9 | 9 | 2,3,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22297 |
Giải nhất |
85470 |
Giải nhì |
47001 75416 |
Giải ba |
12678 71153 74737 87955 78322 99950 |
Giải tư |
4233 0216 3886 8150 |
Giải năm |
8315 4818 8212 7500 9591 5834 |
Giải sáu |
295 514 532 |
Giải bảy |
56 86 30 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,52,7 | 0 | 0,1 | 0,9 | 1 | 2,4,5,62 8 | 1,2,3 | 2 | 2,8 | 3,5 | 3 | 0,2,3,4 7 | 1,3 | 4 | | 1,5,9 | 5 | 02,3,5,6 | 12,5,82 | 6 | | 3,9 | 7 | 0,8 | 1,2,7 | 8 | 62 | | 9 | 1,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|