|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48405 |
Giải nhất |
15617 |
Giải nhì |
60966 24424 |
Giải ba |
59416 98894 28037 64429 94386 18527 |
Giải tư |
6056 6258 0095 3425 |
Giải năm |
4921 4478 3416 1959 6678 0944 |
Giải sáu |
280 502 198 |
Giải bảy |
29 88 12 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 2,5 | 2 | 1 | 2,62,7 | 0,1 | 2 | 1,4,5,7 92 | | 3 | 7 | 2,4,9 | 4 | 4 | 0,2,9 | 5 | 6,8,9 | 12,5,6,8 | 6 | 6 | 1,2,3 | 7 | 82 | 5,72,8,9 | 8 | 0,6,8 | 22,5 | 9 | 0,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24285 |
Giải nhất |
03046 |
Giải nhì |
49710 31631 |
Giải ba |
29717 37895 52463 10202 42638 09327 |
Giải tư |
8788 0608 9529 0806 |
Giải năm |
3927 9700 4097 4845 8518 5570 |
Giải sáu |
442 245 014 |
Giải bảy |
62 06 35 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,2,62,8 | 3 | 1 | 0,4,7,8 | 0,4,6 | 2 | 72,9 | 6 | 3 | 1,5,8 | 1 | 4 | 2,52,6 | 3,42,8,9 | 5 | | 02,4 | 6 | 2,3 | 1,22,9 | 7 | 0,8 | 0,1,3,7 8 | 8 | 5,8 | 2 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84018 |
Giải nhất |
21983 |
Giải nhì |
52513 23129 |
Giải ba |
84069 31626 25705 28946 81039 74282 |
Giải tư |
1724 4322 6782 3660 |
Giải năm |
1697 4157 2248 6375 9240 8102 |
Giải sáu |
252 863 877 |
Giải bảy |
59 10 80 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6,8 | 0 | 2,5 | | 1 | 0,3,5,8 | 0,2,5,82 | 2 | 2,4,6,9 | 1,6,8 | 3 | 9 | 2 | 4 | 0,6,8 | 0,1,7 | 5 | 2,7,9 | 2,4 | 6 | 0,3,9 | 5,7,9 | 7 | 5,7 | 1,4 | 8 | 0,22,3 | 2,3,5,6 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60649 |
Giải nhất |
88581 |
Giải nhì |
54709 12527 |
Giải ba |
39605 36826 56654 99029 05018 23091 |
Giải tư |
2319 6401 7353 3965 |
Giải năm |
8564 1351 1774 8490 2667 9684 |
Giải sáu |
455 907 294 |
Giải bảy |
19 78 21 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,5,7,9 | 0,2,5,8 9 | 1 | 8,92 | 8 | 2 | 1,6,7,9 | 5 | 3 | | 5,6,7,8 9 | 4 | 9 | 0,5,6 | 5 | 1,3,4,5 | 2 | 6 | 4,5,7 | 0,2,6 | 7 | 4,8 | 1,7 | 8 | 1,2,4 | 0,12,2,4 | 9 | 0,1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76945 |
Giải nhất |
36547 |
Giải nhì |
81868 06164 |
Giải ba |
23950 77271 13224 22989 98714 92429 |
Giải tư |
4355 6136 5122 0153 |
Giải năm |
7428 1927 1295 8081 1200 3486 |
Giải sáu |
307 271 583 |
Giải bảy |
04 16 99 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,4,7 | 72,8 | 1 | 4,6 | 2 | 2 | 2,4,7,8 9 | 5,8 | 3 | 6 | 0,1,2,6 | 4 | 5,7 | 4,5,9 | 5 | 0,3,5 | 1,3,8 | 6 | 4,8 | 0,2,4 | 7 | 12 | 2,6 | 8 | 0,1,3,6 9 | 2,8,9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11084 |
Giải nhất |
04904 |
Giải nhì |
39450 20026 |
Giải ba |
90198 09561 31515 96125 95736 14718 |
Giải tư |
2551 0265 5477 4180 |
Giải năm |
9141 2353 0570 5353 4083 9757 |
Giải sáu |
088 674 688 |
Giải bảy |
14 03 72 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 3,4 | 4,5,6 | 1 | 4,5,8 | 7 | 2 | 4,5,6 | 0,52,8 | 3 | 6 | 0,1,2,7 8 | 4 | 1 | 1,2,6 | 5 | 0,1,32,7 | 2,3 | 6 | 1,5 | 5,7 | 7 | 0,2,4,7 | 1,82,9 | 8 | 0,3,4,82 | | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71426 |
Giải nhất |
43495 |
Giải nhì |
23470 60998 |
Giải ba |
28538 32541 79908 43205 00098 84805 |
Giải tư |
4534 0348 6631 1620 |
Giải năm |
6430 1035 2348 8810 8907 3568 |
Giải sáu |
944 808 635 |
Giải bảy |
09 56 37 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,7 | 0 | 52,7,82,9 | 3,4 | 1 | 0 | | 2 | 0,6 | 9 | 3 | 0,1,4,52 7,8 | 3,4 | 4 | 1,4,82 | 02,32,9 | 5 | 6 | 2,5 | 6 | 8 | 0,3 | 7 | 0 | 02,3,42,6 92 | 8 | | 0 | 9 | 3,5,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|