|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18799 |
Giải nhất |
38932 |
Giải nhì |
13424 85087 |
Giải ba |
98333 90535 20546 33433 04773 06208 |
Giải tư |
8391 2884 3888 4703 |
Giải năm |
6270 8780 4132 1961 5231 8684 |
Giải sáu |
141 383 851 |
Giải bảy |
48 47 66 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 3,8 | 3,4,5,6 9 | 1 | | 32 | 2 | 4 | 0,32,7,8 | 3 | 1,22,32,5 | 2,82 | 4 | 1,6,7,8 | 3 | 5 | 1 | 4,6 | 6 | 1,6 | 4,8 | 7 | 0,3 | 0,4,8,9 | 8 | 0,3,42,7 8 | 9 | 9 | 1,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69212 |
Giải nhất |
35169 |
Giải nhì |
67801 26904 |
Giải ba |
98497 40824 68274 17024 30022 62534 |
Giải tư |
1958 9187 7460 6673 |
Giải năm |
8424 2203 2801 5636 8329 2225 |
Giải sáu |
537 714 264 |
Giải bảy |
45 35 08 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 12,3,4,8 | 02 | 1 | 2,4 | 1,2 | 2 | 2,43,5,9 | 0,7 | 3 | 4,5,6,7 | 0,1,23,3 6,7 | 4 | 5,9 | 2,3,4 | 5 | 8 | 3 | 6 | 0,4,9 | 3,8,9 | 7 | 3,4 | 0,5 | 8 | 7 | 2,4,6 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95598 |
Giải nhất |
84527 |
Giải nhì |
45417 36265 |
Giải ba |
86916 04338 81610 49919 31872 32275 |
Giải tư |
6398 6556 3526 2893 |
Giải năm |
4300 7101 0384 1154 5071 8784 |
Giải sáu |
540 158 875 |
Giải bảy |
80 06 40 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,42 8 | 0 | 0,1,6 | 0,7 | 1 | 0,6,7,9 | 7 | 2 | 0,6,7 | 9 | 3 | 8 | 5,82 | 4 | 02 | 6,72 | 5 | 4,6,8 | 0,1,2,5 | 6 | 5 | 1,2 | 7 | 1,2,52 | 3,5,92 | 8 | 0,42 | 1 | 9 | 3,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55659 |
Giải nhất |
46772 |
Giải nhì |
09823 16082 |
Giải ba |
27960 21099 27041 72126 33510 66403 |
Giải tư |
2022 5220 0366 0660 |
Giải năm |
0560 1407 3980 4637 1202 0048 |
Giải sáu |
093 970 901 |
Giải bảy |
40 00 84 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 63,7,8 | 0 | 0,1,2,3 7 | 0,4 | 1 | 0 | 0,2,6,7 8 | 2 | 0,2,3,6 | 0,2,9 | 3 | 7 | 8 | 4 | 0,1,8 | | 5 | 9 | 2,6 | 6 | 03,2,6 | 0,3 | 7 | 0,2 | 4 | 8 | 0,2,4 | 5,9 | 9 | 3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23747 |
Giải nhất |
35304 |
Giải nhì |
19873 03269 |
Giải ba |
88670 33998 26294 07969 83789 24138 |
Giải tư |
4149 6246 2425 8368 |
Giải năm |
0778 6530 5211 6909 8433 1770 |
Giải sáu |
554 655 831 |
Giải bảy |
42 72 83 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,72 | 0 | 4,9 | 1,3 | 1 | 1 | 4,7 | 2 | 5 | 3,7,8,9 | 3 | 0,1,3,8 | 0,5,9 | 4 | 2,6,7,9 | 2,5 | 5 | 4,5 | 4 | 6 | 8,92 | 4 | 7 | 02,2,3,8 | 3,6,7,9 | 8 | 3,9 | 0,4,62,8 | 9 | 3,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81561 |
Giải nhất |
02807 |
Giải nhì |
07499 34678 |
Giải ba |
49772 43266 55592 12236 92012 89088 |
Giải tư |
4209 9228 0079 8201 |
Giải năm |
6419 6970 7563 7762 6874 4502 |
Giải sáu |
254 133 417 |
Giải bảy |
53 30 39 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,2,7,9 | 0,62 | 1 | 2,7,9 | 0,1,6,7 9 | 2 | 8 | 3,5,6 | 3 | 0,3,6,9 | 5,7 | 4 | | | 5 | 3,4 | 3,6 | 6 | 12,2,3,6 | 0,1 | 7 | 0,2,4,8 9 | 2,7,8 | 8 | 8 | 0,1,3,7 9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08416 |
Giải nhất |
52116 |
Giải nhì |
59010 95771 |
Giải ba |
32676 89078 77017 42441 62536 35187 |
Giải tư |
6187 5239 4535 5093 |
Giải năm |
1685 8666 2575 3447 7049 5759 |
Giải sáu |
610 518 728 |
Giải bảy |
37 53 51 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,9 | 0 | | 4,5,7 | 1 | 02,62,7,8 | | 2 | 8 | 5,9 | 3 | 5,6,7,9 | | 4 | 1,7,9 | 3,7,8 | 5 | 1,3,9 | 12,3,6,7 | 6 | 6 | 1,3,4,82 | 7 | 1,5,6,8 | 1,2,7 | 8 | 5,72 | 3,4,5 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|