|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
95371 |
Giải nhất |
82210 |
Giải nhì |
68546 45603 |
Giải ba |
77314 27122 51299 21399 30319 93531 |
Giải tư |
7931 9098 4647 2665 |
Giải năm |
5622 1825 8544 4540 5916 5158 |
Giải sáu |
798 811 000 |
Giải bảy |
76 39 28 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,4 | 0 | 0,3 | 1,32,7 | 1 | 02,1,4,6 9 | 22 | 2 | 22,5,8 | 0 | 3 | 12,9 | 1,4 | 4 | 0,4,6,7 | 2,6 | 5 | 8 | 1,4,7 | 6 | 5 | 4 | 7 | 1,6 | 2,5,92 | 8 | | 1,3,92 | 9 | 82,92 |
|
|
Giải ĐB |
05731 |
Giải nhất |
95085 |
Giải nhì |
40463 51219 |
Giải ba |
38322 98135 78276 48705 48384 99275 |
Giải tư |
4412 8079 6840 0931 |
Giải năm |
7448 4291 9554 2150 4409 6408 |
Giải sáu |
322 999 602 |
Giải bảy |
61 44 78 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 2,5,8,9 | 32,6,9 | 1 | 2,5,9 | 0,1,22 | 2 | 22 | 6 | 3 | 12,5 | 4,5,8 | 4 | 0,4,8 | 0,1,3,7 8 | 5 | 0,4 | 7 | 6 | 1,3 | | 7 | 5,6,8,9 | 0,4,7 | 8 | 4,5 | 0,1,7,9 | 9 | 1,9 |
|
|
Giải ĐB |
22989 |
Giải nhất |
29714 |
Giải nhì |
50680 92737 |
Giải ba |
46172 88634 64541 59869 96291 00960 |
Giải tư |
7149 3334 6508 1232 |
Giải năm |
1834 1869 4811 9836 5535 6658 |
Giải sáu |
465 623 619 |
Giải bảy |
07 46 71 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 7,8 | 1,4,6,7 9 | 1 | 1,4,9 | 3,7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 2,43,5,6 7 | 1,33 | 4 | 1,6,9 | 3,6 | 5 | 8 | 3,4 | 6 | 0,1,5,92 | 0,3 | 7 | 1,2 | 0,5 | 8 | 0,9 | 1,4,62,8 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
30454 |
Giải nhất |
20083 |
Giải nhì |
64766 53814 |
Giải ba |
65629 76126 11284 69059 11331 53283 |
Giải tư |
4213 2188 3901 8970 |
Giải năm |
8633 9436 7062 4610 7990 6367 |
Giải sáu |
676 343 995 |
Giải bảy |
73 67 24 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 0,3,4 | 6 | 2 | 4,6,9 | 1,3,4,7 82 | 3 | 1,3,6 | 1,2,5,8 | 4 | 3 | 9 | 5 | 4,9 | 2,3,6,7 | 6 | 2,6,72 | 62,8 | 7 | 0,3,6 | 8 | 8 | 32,4,7,8 | 2,5 | 9 | 0,5 |
|
|
Giải ĐB |
69303 |
Giải nhất |
08686 |
Giải nhì |
01581 96485 |
Giải ba |
40365 58102 48689 11371 53530 99359 |
Giải tư |
5984 7621 3679 9756 |
Giải năm |
4521 5373 6833 4375 5662 4480 |
Giải sáu |
768 285 067 |
Giải bảy |
53 76 10 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 2,3 | 22,7,8 | 1 | 0 | 0,6 | 2 | 12 | 0,3,5,7 | 3 | 0,3 | 8 | 4 | | 6,7,82 | 5 | 3,6,9 | 5,7,8 | 6 | 2,5,7,8 | 6 | 7 | 1,3,5,6 9 | 6 | 8 | 0,1,4,52 6,9 | 5,7,8,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
83998 |
Giải nhất |
82802 |
Giải nhì |
89183 52762 |
Giải ba |
35180 65695 87250 38637 36070 53891 |
Giải tư |
8872 5056 3141 7338 |
Giải năm |
6793 9702 0867 5660 9856 1469 |
Giải sáu |
737 262 366 |
Giải bảy |
70 14 55 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,72,8 | 0 | 22 | 4,9 | 1 | 4 | 02,62,7 | 2 | | 8,9 | 3 | 72,8 | 1 | 4 | 1,7 | 5,9 | 5 | 0,5,62 | 52,6 | 6 | 0,22,6,7 9 | 32,4,6 | 7 | 02,2 | 3,9 | 8 | 0,3 | 6 | 9 | 1,3,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
66755 |
Giải nhất |
76295 |
Giải nhì |
15080 92027 |
Giải ba |
48004 47415 26901 88289 64439 02130 |
Giải tư |
1578 4690 0454 2397 |
Giải năm |
5299 2958 2112 4468 6589 2923 |
Giải sáu |
459 139 416 |
Giải bảy |
78 00 20 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,8 9 | 0 | 0,1,4 | 0 | 1 | 2,5,6 | 1 | 2 | 0,3,7 | 2,7 | 3 | 0,92 | 0,5 | 4 | | 1,5,9 | 5 | 4,5,8,9 | 1 | 6 | 8 | 2,9 | 7 | 3,82 | 5,6,72 | 8 | 0,92 | 32,5,82,9 | 9 | 0,5,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|