|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
85886 |
Giải nhất |
44260 |
Giải nhì |
17539 19782 |
Giải ba |
22702 37075 90043 79552 25149 37712 |
Giải tư |
1349 3386 5096 4683 |
Giải năm |
2035 1531 0795 9550 8966 8806 |
Giải sáu |
685 764 890 |
Giải bảy |
37 58 35 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 2,6 | 3 | 1 | 2 | 0,1,5,8 | 2 | | 4,8 | 3 | 1,52,7,9 | 6 | 4 | 3,92 | 32,7,8,9 | 5 | 0,2,8 | 0,6,82,9 | 6 | 0,4,6 | 3 | 7 | 5 | 5,8 | 8 | 2,3,5,62 8 | 3,42 | 9 | 0,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
76103 |
Giải nhất |
15693 |
Giải nhì |
42691 45558 |
Giải ba |
02181 34413 44672 07323 16952 50230 |
Giải tư |
3390 8321 3445 2343 |
Giải năm |
2939 4157 3220 0233 1099 5469 |
Giải sáu |
788 765 175 |
Giải bảy |
37 38 52 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 3 | 2,8,9 | 1 | 3 | 52,7 | 2 | 0,1,3 | 0,1,2,3 4,9 | 3 | 0,3,7,8 9 | | 4 | 3,5 | 4,6,7 | 5 | 22,7,8 | | 6 | 5,9 | 3,5 | 7 | 2,5 | 3,5,8 | 8 | 1,8 | 3,6,92 | 9 | 0,1,3,92 |
|
|
Giải ĐB |
87899 |
Giải nhất |
41946 |
Giải nhì |
12497 31190 |
Giải ba |
72564 45958 49137 53298 51488 46500 |
Giải tư |
8577 4857 8634 2221 |
Giải năm |
5430 7204 1212 6004 8594 5303 |
Giải sáu |
967 510 753 |
Giải bảy |
42 94 31 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,9 | 0 | 0,3,42 | 2,3 | 1 | 0,2 | 1,4 | 2 | 1 | 0,5 | 3 | 0,1,42,7 | 02,32,6,92 | 4 | 2,6 | | 5 | 3,7,8 | 4 | 6 | 4,7 | 3,5,6,7 9 | 7 | 7 | 5,8,9 | 8 | 8 | 9 | 9 | 0,42,7,8 9 |
|
|
Giải ĐB |
41949 |
Giải nhất |
29634 |
Giải nhì |
59142 09796 |
Giải ba |
54129 35805 53674 54238 10045 02170 |
Giải tư |
1615 3279 7306 3801 |
Giải năm |
6448 7293 0841 1944 0549 4469 |
Giải sáu |
527 331 016 |
Giải bảy |
04 61 36 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,4,5,6 | 0,3,4,6 | 1 | 5,6 | 4 | 2 | 3,7,9 | 2,9 | 3 | 1,4,6,8 | 0,3,4,7 | 4 | 1,2,4,5 8,92 | 0,1,4 | 5 | | 0,1,3,9 | 6 | 1,9 | 2 | 7 | 0,4,9 | 3,4 | 8 | | 2,42,6,7 | 9 | 3,6 |
|
|
Giải ĐB |
18468 |
Giải nhất |
46860 |
Giải nhì |
98715 71896 |
Giải ba |
79241 20351 74554 54801 81187 33545 |
Giải tư |
7476 9583 7880 0347 |
Giải năm |
9663 5109 8244 8065 2078 9593 |
Giải sáu |
210 285 414 |
Giải bảy |
49 82 12 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7,8 | 0 | 1,9 | 0,4,5 | 1 | 0,2,4,5 | 1,8 | 2 | | 6,8,9 | 3 | | 1,4,5 | 4 | 1,4,5,7 9 | 1,4,6,8 | 5 | 1,4 | 7,9 | 6 | 0,3,5,8 | 4,8 | 7 | 0,6,8 | 6,7 | 8 | 0,2,3,5 7 | 0,4 | 9 | 3,6 |
|
|
Giải ĐB |
65744 |
Giải nhất |
84973 |
Giải nhì |
51162 03571 |
Giải ba |
82050 88499 92726 50364 74615 52238 |
Giải tư |
3041 9158 9920 0772 |
Giải năm |
4128 1301 6197 8756 4160 5392 |
Giải sáu |
631 847 916 |
Giải bảy |
84 43 80 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,8 | 0 | 1,8 | 0,3,4,7 | 1 | 5,6 | 6,7,9 | 2 | 0,6,8 | 4,7 | 3 | 1,8 | 4,6,8 | 4 | 1,3,4,7 | 1 | 5 | 0,6,8 | 1,2,5 | 6 | 0,2,4 | 4,9 | 7 | 1,2,3 | 0,2,3,5 | 8 | 0,4 | 9 | 9 | 2,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
80981 |
Giải nhất |
41032 |
Giải nhì |
79130 73834 |
Giải ba |
70630 50828 08290 35103 01921 33497 |
Giải tư |
6204 3807 0236 4627 |
Giải năm |
1054 2598 3187 8320 1683 8206 |
Giải sáu |
034 107 003 |
Giải bảy |
57 00 83 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,32,9 | 0 | 0,32,4,6 72 | 2,8 | 1 | 5 | 3 | 2 | 0,1,7,8 | 02,82 | 3 | 02,2,42,6 | 0,32,5 | 4 | | 1 | 5 | 4,7 | 0,3 | 6 | | 02,2,5,8 9 | 7 | | 2,9 | 8 | 1,32,7 | | 9 | 0,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|