|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
54613 |
Giải nhất |
71358 |
Giải nhì |
17544 12731 |
Giải ba |
24248 54123 29441 87483 03069 56743 |
Giải tư |
8831 6731 7947 3377 |
Giải năm |
4409 1189 5360 2910 9568 2694 |
Giải sáu |
054 696 238 |
Giải bảy |
67 42 19 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 9 | 2,33,4 | 1 | 0,3,9 | 4 | 2 | 1,3 | 1,2,4,8 | 3 | 13,8 | 4,5,9 | 4 | 1,2,3,4 7,8 | | 5 | 4,8 | 9 | 6 | 0,7,8,9 | 4,6,7 | 7 | 7 | 3,4,5,6 | 8 | 3,9 | 0,1,6,8 | 9 | 4,6 |
|
|
Giải ĐB |
60280 |
Giải nhất |
62587 |
Giải nhì |
70292 61894 |
Giải ba |
73780 93422 33180 12052 80057 57434 |
Giải tư |
0289 6390 2600 2517 |
Giải năm |
7317 5848 3578 5058 3274 9494 |
Giải sáu |
854 210 604 |
Giải bảy |
64 82 14 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,83,9 | 0 | 0,4 | | 1 | 0,4,72 | 2,5,8,9 | 2 | 2 | | 3 | 42 | 0,1,32,5 6,7,92 | 4 | 8 | | 5 | 2,4,7,8 | | 6 | 4 | 12,5,8 | 7 | 4,8 | 4,5,7 | 8 | 03,2,7,9 | 8 | 9 | 0,2,42 |
|
|
Giải ĐB |
96565 |
Giải nhất |
38936 |
Giải nhì |
58059 58601 |
Giải ba |
91738 27578 47256 79558 68868 77580 |
Giải tư |
2478 7158 7235 1298 |
Giải năm |
8904 1522 2254 6766 1584 9030 |
Giải sáu |
760 289 885 |
Giải bảy |
33 74 91 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 1,4 | 0,9 | 1 | | 2,7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 0,3,5,6 8 | 0,5,7,8 | 4 | | 3,6,8 | 5 | 4,6,82,9 | 3,5,6 | 6 | 0,5,6,8 | | 7 | 2,4,82 | 3,52,6,72 9 | 8 | 0,4,5,9 | 5,8 | 9 | 1,8 |
|
|
Giải ĐB |
09747 |
Giải nhất |
36131 |
Giải nhì |
35273 66589 |
Giải ba |
73470 25196 21742 62795 33397 67494 |
Giải tư |
6690 3241 2678 2375 |
Giải năm |
6100 1507 8075 5931 8503 0875 |
Giải sáu |
665 295 798 |
Giải bảy |
15 70 26 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,72,9 | 0 | 0,3,7 | 32,4 | 1 | 5 | 4 | 2 | 6 | 0,7 | 3 | 12,5 | 9 | 4 | 1,2,7 | 1,3,6,73 92 | 5 | | 2,9 | 6 | 5 | 0,4,9 | 7 | 02,3,53,8 | 7,9 | 8 | 9 | 8 | 9 | 0,4,52,6 7,8 |
|
|
Giải ĐB |
55570 |
Giải nhất |
92596 |
Giải nhì |
83628 66694 |
Giải ba |
48743 82082 31856 23156 38568 44803 |
Giải tư |
6498 3726 9998 7616 |
Giải năm |
4956 9688 8770 5625 5267 7315 |
Giải sáu |
720 081 921 |
Giải bảy |
66 40 17 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,72 | 0 | 3 | 2,8 | 1 | 5,6,7 | 8 | 2 | 0,1,5,6 82 | 0,4 | 3 | | 9 | 4 | 0,3 | 1,2 | 5 | 63 | 1,2,53,6 9 | 6 | 6,7,8 | 1,6 | 7 | 02 | 22,6,8,92 | 8 | 1,2,8 | | 9 | 4,6,82 |
|
|
Giải ĐB |
66230 |
Giải nhất |
41268 |
Giải nhì |
39785 05701 |
Giải ba |
38745 46070 29434 38258 20380 65430 |
Giải tư |
5979 8073 7299 2545 |
Giải năm |
6147 2306 4097 6577 4222 4330 |
Giải sáu |
332 567 393 |
Giải bảy |
35 42 40 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33,4,7,8 | 0 | 1,6 | 0 | 1 | | 2,3,4 | 2 | 2 | 7,9 | 3 | 03,2,4,5 | 3 | 4 | 0,2,52,6 7 | 3,42,8 | 5 | 8 | 0,4 | 6 | 7,8 | 4,6,7,9 | 7 | 0,3,7,9 | 5,6 | 8 | 0,5 | 7,9 | 9 | 3,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
85139 |
Giải nhất |
82224 |
Giải nhì |
82658 70366 |
Giải ba |
20055 68859 65461 78135 84658 68877 |
Giải tư |
0142 1070 4014 3812 |
Giải năm |
7454 1468 3822 3954 7547 4580 |
Giải sáu |
973 879 075 |
Giải bảy |
11 45 93 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | | 1,6 | 1 | 1,2,4 | 1,2,4 | 2 | 2,4 | 72,9 | 3 | 5,9 | 1,2,52 | 4 | 2,5,7 | 3,4,5,7 | 5 | 42,5,82,9 | 6 | 6 | 1,6,8 | 4,7 | 7 | 0,32,5,7 9 | 52,6 | 8 | 0 | 3,5,7 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|